Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
|
(1) forget
(2) turn
(3) Be
(4) Bring
(5) wait
(6) open
(7) make
(8) Have
1. statue: tượng
2. museum: bảo tàng
3. palace: cung điện
4. tower: tháp
5. opera house: nhà hát lớn
6. cathedral: nhà thờ chính tòa
7. bridge: cây cầu
8. park: công viên
Sounds like /æ/ in animal (Âm giống như /æ/ trong animal) | Sounds like /eɪ/ in name (Âm giống như /eɪ/ trong name) |
black parrot jaguar | same favorite amazing |
I/Listen again and fill in the gaps with the words from the box.
People children lamp book books eleven seven |
1.Nam's favourite book is Aladin and the magic.........lamp....................
2.Mai's favourite book is Snow White and.........seven.....................Dwarfs.
3.Mai often stays at home at weekends and reads.........books.................
4/Quan's favourite.........book.............is Dragon Ball.
5/Mary likes reading...............children..............stories.
1. Lamp
2. seven
3. books
4. book
5. children
Bài nghe mak k có thì làm sao mak nghe vậy bạn
1: chatting online
2: reading
3: meeting friends
4: art
5: photography
6: cycling
7: sport
8: animals
9: music
10: video games
11: watching TV
12: films
13: skateboarding
14: cooking
15: shoping
- video games: trò chơi video
- music (n): âm nhạc
- art (n): mỹ thuật, hội họa
- reading (n): đọc (sách)
- watching TV: xem tivi
- films (n): phim
- animals (n): động vật
- cooking (n): nấu ăn
- skateboarding (n): trượt ván
- cycling (n): đi xe đạp
- photography (n): nhiếp ảnh
- sport (n): thể thao
- shopping (n): mua sắm
- chatting online: tán gẫu trực tuyến
- meeting friends: gặp gỡ bạn bè
- army (n): quân đội
- king (n): vua
- soldier (n): binh lính
- queen (n): hoàng hậu
1. laundry
2. kitchen
3. dinner
4. bed
5. dishes
6. shopping
1. do the laundry: làm công việc giặt giũ
2. clean the kitchen: lau dọn nhà bếp
3. make dinner: nấu bữa tối
4. make the bed: dọn giường
5. do the dishes: rửa chén / bát
6. do the shopping: đi mua sắm