Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là D.
“ensure”: đảm bảo, chắc chắn (rằng)…
“maintain”: giữ vững, ổn định
“improve”: nâng cao, cải thiện
“facilitate”: làm cho dễ dàng, tạo điều kiện dễ dàng.
The university administrations are introducing new measures to ensure that the enrolment process runs smoothly: Quản trị các trường đại học đang giới thiệu các biện pháp mới để đảm bảo rằng quá trình tuyển sinh chạy trơn tru
Đáp án D
“ Trời sắp mưa rồi”
“ Tôi hi vọng rằng không mưa”
“ Tôi không hi vọng vậy” Các cách để diễn tả sự đống ý và không đồng ý:
I think so I expect so I hope so
I’m afraid so I guess so
I suppose so
I don’t think so
I don’t expect so. I hope not
I’m afraid not
I guess not.
I don’t suppose so/ I suppose not.
Chọn B
Tạm dịch:
Sue đang gọi điện cho ông Black nhưng thư ký của ông nói với bà rằng ông đang đi nghỉ.
Ann. Tôi có thể để lại lời nhắn cho ông Đen được không?
Thư ký. ___________.
A. Anh ấy đang nhận một tin nhắn.
B. Có, tôi sẽ đảm bảo anh ấy sẽ nhận được.
C. Tôi sợ anh ấy không có ở đây.
D. Không, bạn không thể nói với anh ấy. =
> Đáp án B
Đáp án C
Giải thích: Câu trả lời mang tính lựa chọn nên câu hỏi cũng phải hỏi về sự lựa chọn.
Dịch nghĩa: "Cái nào trong số những tạp chí này, phải không ?"
"Cái này, làm ơn.”
A. Do you like these magazines? = Bạn có thích nhuwgx tạp chí này không?
B. Are these magazines interesting? = Những tạp chí này có thú vị không?
D. You like these magazines, don’t you? = Bạn thích những tạp chí này, phải không?
Đáp án D
Ý “bằng nhau, như nhau” có thể được diễn đạt ( Một dạng so sánh bằng)
S+ V + the same + (N) + as + N (pronoun).
Eg. - My house is as high as his.
® My house is the same height as his.
Đáp án là D.
Sam hoàn toàn sẵn sàng rời khỏi văn phòng. Điện thoại reo.
A. Sam sắp rời khỏi văn phòng thì điện thoại reo.
B. Sam dự định rời khỏi văn phòng sau đó điện thoại reo.
C. Sam đang rời khỏi văn phòng ngay khi điện thoại reo.
D. Sam sắp rời khỏi văn phòng thì điện thoại reo.
Cấu trúc: be on the ponit of + Ving = be to Vo = be about to + Vo [ sắp làm việc gì ]
D
A.speak (v): nói, nói chuyện
B.pass (v): qua, đi qua
C.mutter (v): nói thì thầm
D.breathe (v): thở;
to breathe/ say a word: Nói/ tiết lộ cho ai đó biết về điều gì đó
=>Đáp án D
Tạm dịch: Đừng tiết lộ cho ai về điều này, nó rất bí mật.
Đáp án : B
absent: vắng mặt, blank: trống, missing: mất tích, thất lạc, undone: bị tháo, mở
Câu này là: hãy để khoảng này trống trong mẫu đơn đăng ký