Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
a. \(4Na+O_2\rightarrow2Na_2O\)
b. \(Zn+2HCl\rightarrow ZnCl_2+H_2\)
c. \(K_2O+H_2O\rightarrow2KOH\)
d. \(2NaOH+CuSO_4\rightarrow Cu\left(OH\right)_2+Na_2SO_4\)
e. \(2AgNO_3+K_2SO_4\rightarrow Ag_2SO_4+2KNO_3\)
f. \(2H_2+O_2\rightarrow2H_2O\)
a, \(2KMnO_4\rightarrow K_2MnO4_4+MnO_2+O_2\)
b, \(Na_2CO_3+Ca\left(OH\right)_2\rightarrow2NaOH+CaCO_3\)
c, \(4P+5O_2\rightarrow2P_2O_5\)
d, \(Fe_2O_3+3CO\rightarrow2Fe+3CO_2\)
e, \(2KClO_3\rightarrow2KCl+3O_2\)
f, \(CH_4+2O_2\rightarrow CO_2+2H_2O\)
g, \(CaCO_3+2HCl\rightarrow CaCl_2+CO_2+H_2O\)
h, \(Fe_xO_y+2yHCl\rightarrow xFeCl_{2y\text{/}x}+yH_2O\)
a) 2KMnO4 → K2MnO4 + MnO2 + O2
b) Na2CO3 + Ca(OH)3 → NaOH + CaCO3 :I don't know
c) 2P + \(\dfrac{5}{2}\)O2 → P2O5
d) 2Fe2O3 + 6CO → 4Fe + 6CO2
e) 2KClO3 → 2KCl + 3O2
f) CH4 + 2O2 → CO2 + 2H2O
g) CaCO3 + 2HCl → CaCl2 + CO2 + H2O
h) x/yFexOy + 2y/xHCl → FeCl2y/x + y/xH2O
a.Na2O + H2O ➙ 2 NaOH
b, Zn + 2HCl ➙ ZnCl2 + H2
c, 2Al + 6HCl ➙ 2AlCl3 + 3H2
d, 2NaOH + H2SO4 ➙ Na2SO4 + H2O
e, BaCl2 + H2SO4 ➙ BaSO4 + 2HCl
f, Fe2O3 + 3H2SO4 ➞ Fe2(SO4)3 + 3H2O
g, 4Fe(OH)3 ➝ 2Fe2O3 + 6H2O
h, N2O5 + H2O ➝ 2HNO3
a. \(Na_2O+H_2O\rightarrow2NaOH\)
b. \(Zn+2HCl\rightarrow ZnCl_2+H_2\)
c. \(2Al+6HCl\rightarrow2AlCl_3+3H_2\)
d. \(2NaOH+H_2SO_4\rightarrow Na_2SO_4+2H_2O\)
e. \(BaCl_2+H_2SO_4\rightarrow BaSO_4+2HCl\)
f. \(Fe_2O_3+3H_2SO_4\rightarrow Fe_2\left(SO_4\right)_3+3H_2O\)
g. \(4Fe\left(OH\right)_3\underrightarrow{t^o}2Fe_2O_3+6H_2O\)
h. \(N_2O_5+H_2O\rightarrow2HNO_3\)
Điền các hệ số thích hợp để hoàn thành các PTHH hóa học sau:
1. 4H2 + O2 ---> 2H2O
2. 2Al + 3O2 ---> 2Al2O3
3. Fe + 2HCl ---> FeCl2 + H2
4. Fe2O3 + 3H2 ---> 2Fe + 3H2O
5. 2NaOH + CuSO4 ---> Na2SO4 + Cu(OH)2
6. H2SO4 + 2KOH ---> K2SO4 + 2H2O
7. 3AgNO3 + FeCl3 ---> 3AgCl + Fe(NO3)3
8. CaCO3 + 2HCl ---> CaCl2 + H2O + CO2
9. 4P + 5O2 ---> 2P2O5
10. 2Fe + 3Cl2 ---> 2FeCl3
Điền các hệ số thích hợp để hoàn thành các PTHH hóa học sau:
1. 2H2 + O2 ---> 2H2O
2. 4Al + 3O2 ---> 2Al2O3
3. Fe + 2HCl ---> FeCl2 + H2
4. Fe2O3 + 3H2 ---> 2Fe + 3H2O
5. 2NaOH + CuSO4 ---> Na2SO4 + Cu(OH)2
6. H2SO4 + 2KOH ---> 2K2SO4 + H2O
7. 3AgNO3 + FeCl3 ---> 3AgCl + Fe(NO3)3
8. CaCO3 + 2HCl ---> CaCl2 + H2O + CO2
9. 4P + 4O2 ---> 2P2O5
10. 2Fe + 3Cl2 ---> 2FeCl3
1. \(FeO+2HCl\rightarrow FeCl_2+H_2O\)
2. \(CuO+H_2SO_4\rightarrow CuSO_4+H_2O\)
3. \(2Al+6H_2SO_4\left(đ\right)\underrightarrow{t^o}Al_2\left(SO_4\right)_3+3SO_2+6H_2O\)
4. \(CaCO_3\rightarrow CaO+CO_2\)
5. \(CaCO_3+2HCl\rightarrow CaCl_2+CO_2+H_2O\)
6. \(3Mg+8HNO_3\rightarrow3Mg\left(NO_3\right)_2+2NO+4H_2O\)
7. \(Na_2CO_3+Ca\left(OH\right)_2\rightarrow CaCO_3+2NaOH\)
8. \(Fe_2O_3+3CO\rightarrow2Fe+3CO_2\)
9. \(Fe_2O_3+6HCl\rightarrow2FeCl_3+3H_2O\)
10. \(Fe_3O_4+4H_2SO_4\rightarrow FeSO_4+Fe_2\left(SO_4\right)_3+4H_2O\)
1. FeO + 2HCl ----> FeCl2 + H2O
2. CuO + H2SO4 ----> CuSO4 + H2O
3. 2Al + 6H2SO4 --t0--> Al2(SO4)3 + 6H2O + 3SO2
4. CaCO3----> CaO + CO2
5. CaCO3 + 2HCl----> CaCl2 + CO2 + H2O
6. 3Mg + 8HNO3 ----> 3Mg(NO3)2 + 2NO + 4H2O
7. Na2CO3 + Ca(OH)2 ----> CaCO3 + 2NaOH
8. Fe2O3 + 3CO ----> 2Fe + 3CO2
9. Fe2O3 + 6HCl ----> 2FeCl3 + 3H2O
10. Fe3O4 + 4H2SO4 ----> FeSO4 + Fe2(SO4)3 + 4H2O
2Na + Cl2 \(\underrightarrow{to}\) 2NaCl
3Fe + 2O2 \(\underrightarrow{to}\) Fe3O4
2KClO3 \(\underrightarrow{to}\) 2KCl + 3O2
CuSO4 + 2NaOH → Cu(OH)2↓ + Na2SO4
\(2Na+Cl_2\rightarrow2NaCl\)
\(4Fe+3O_2\underrightarrow{t^o}2Fe_2O_3\)
\(2KClO_3\rightarrow2KCl+3O_2\)
\(CuSO_4+2NaOH\rightarrow Cu\left(OH\right)_2\downarrow+Na_2SO_4\)
1.LẬp các PTHH :
a) CuO + Cu → Cu2O
b) 4FeO + O2 → 2Fe2O3
c) Fe + 2HCl → FeCl2 + H2
d) 2Na + H2SO4 → Na2SO4 + H2
e) 2NaOH + CuSO4 → Cu(OH)2 + Na2SO4
f) Na2CO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 + 2NaOH
g) 2Fe(OH)3 → Fe2O3 + 3H2O
h) CaO + HNO3 → Ca(NO3)2 + H2O
2.Viết CTHH thích hợp đặt vào những chỗ có dấu chấm trong các phương trình hóa học sau và cân bằng PTHH:
a) 4Na + O2 → 2Na2O
b) CuO + 2HCl → CuCl2 + H2O
c) Al2(SO4)3 + 3BaCl2 → 2AlCl3 + 3BaSO4
Bài làm:
1.LẬp các PTHH :
a) CuO + Cu → Cu2O
b) 4FeO + O2 → 2Fe2O3
c) Fe + 2HCl → FeCl2 + H2
d) 2Na + H2SO4 → Na2SO4 + H2
e) 2NaOH + CuSO4 → Cu(OH)2 + Na2SO4
f) Na2CO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 + 2NaOH
g) 2Fe(OH)3 → Fe2O3 + 3H2O
h) CaO + 2HNO3 → Ca(NO3)2 + H2O
2.Viết CTHH thích hợp đặt vào những chỗ có dấu chấm trong các phương trình hóa học sau và cân bằng PTHH:
a) Na + Na3O2 → 2 Na2O
b) CuO + 2HCl → CuCl2 + H2O
c) 2Al2(SO4)3 + 6BaCl2 → 4AlCl3 + 3Ba2(SO4)2
a) 4Fe+3O2--->2Fe2O3
Tỉ lệ: số nguyên tử Fe : số phân tử O2 : số phân tử Fe2O3
b) Al2O3 + 6HCl ---> 2AlCl3 + 3H2O
Tỉ lệ: số phân tử Al2O3 : số phân tử HCl : số phân tử AlCl3 : số phân tử H2O = 1 : 6 : 2 : 3
Câu 1:
a. C +O2-to--> CO2
Chất tham gia: C, O2
Chất sản phẩm: CO2
b. Fe +H2SO4 --->FeSO4 + H2
Chất tham gia: Fe, H2SO4
Chất sản phẩm: FeSO4, H2
c. BaCl2 + H2SO4 ---> BaSO4 + HCl
Chất tham gia: BaCl2, H2SO4
Chất sản phẩm: BaSO4, HCl.
3) 4P+5O2->2P2O5
\(n_P=\frac{3,1}{31}=0,1\left(mol\right)\)
Ta có: \(n_{O_2}=\frac{5}{4}n_P=\frac{5}{4}.0,1=0,125\left(mol\right)\)
Thể tích oxi cần dùng:
\(V_{O_2}=0,125.22,4=2,8l\)
Ta có: 2 chất phản ứng hết, tính theo cái nào cũng được:
\(n_{P_2O_5}=\frac{2}{4}n_P=\frac{2}{4}.0,1=0,05\left(mol\right)\)
\(m_{P_2O_5}=0,05.142=7,1g\)
a. 3Fe + 2O2 \(\underrightarrow{t^o}\) Fe3O4
b. CuSO4 + 2NaOH → Cu(OH)2 + Na2SO4
c. CaCO3 + 2HCl → CaCl2 + CO2 + H2O
d. 2K + 2H2O → 2KOH + H2