Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Dùng a với những danh từ số ít ( danh từ đếm được) trừ nguyên âm
Dùng an với danh từ số ít có nguyên âm u-e-o-a-i ( danh từ đếm được)
Dùng some với danh từ không đếm được, số nhiều
An dùng với các từ có chữ đầu " UE OAI "
A đi với danh từ số ít
In được sử dụng khi nói đến ở đâu ( thường là trong đâu ) Nó cx dùng để nói về địa điểm , địa chỉ
Ex : Where Am I ?
You are in the hospital
On được sử dụng khi nói đến ở đâu ( trên đâu )
My cat is on my computer
into là ở trong He go into my house
onto lả ở trên lên trên I am onto the buffalo
1. Bỏ "to"
Viết lại thành: I can jump and dance.
2. Sai: "piano"
Sửa: "the piano"
Viết lại thành: They can't play the piano.
3. Sai: "does"
Sửa: "do"
Viết lại thành: What do you do? - I am a teacher.
4. Sai: "can"
Sửa: "can not"
Viết lại thành: Can Mai write a dictation? - No, she can't.
$HaNa$✿
Có 13 thì trong Tiếng Anh
Bạn tham khảo nha :>>
Công thức:
Đối với động từ thường:
- Khẳng định: S + V(s/es) + O
Ex: I get up at 6 o’clock. - Phủ định: S + do not /does not + V_inf
Ex: He doesn’t eat chocolate. - Nghi vấn: Do/Does + S + V_inf?
Ex: Do you love me?
Đối với động từ "to be":
- Khẳng định: S + am/is/are + O
Ex: I am a student. - Phủ định: S + am/is/are + not + O
Ex: I am not a student. - Nghi vấn: Am/is/are + S + O?
Ex: Are you a student?
Cách dùng:
- Diễn tả một thói quen, sở thích, hành động lặp đi lặp lại ở hiện tại
Ex: I go to school everyday (Hằng ngày tôi đều đi học) - Diễn tả một chân lí, sự thật hiển nhiên.
Ex: The sun rises in the East and sets in the West. (Mặt trời mọc đằng Đông, lặng đằng Tây) - Diễn tả lịch trình, thời khóa biểu (giờ tàu, xe, lịch thi đấu, lịch phim...)
Ex: School finishes at 4.30PM (Trường học kết thúc lúc 4h30 chiều) - Dùng trong mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian
Ex: As soon as I go home, I will call you right away. (Ngay khi tôi về nhà, tôi sẽ gọi cho bạn liền) - Dùng trong câu điều kiện loại 1
Ex: If you study hard, you will pass the entrance examination. (Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ đậu kì thi đại học)
Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu có chứa các từ chỉ "tần suất":
- Every day/ week/ month…: mỗi ngày/ tuần/ tháng
- Often, usually, frequently: thường
- Always, constantly: luôn luôn
- Sometimes, occasionally: thỉnh thoảng
- Seldom, rarely: hiếm khi
Xem thêm bài viết chi tiết về thì hiện tại đơn.
2. Thì hiện tại tiếp diễn - Present Continuous
Công thức:
- Khẳng định: S + am/is/are + V_ing
Ex: He is watching TV now. (Anh ấy đang xem ti vi) - Phủ định: S + am/is/are + not + V_ing
Ex: He is not doing his homework now. (Anh ấy không đang làm bài tập) - Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V_ing?
Ex: Is she studying English? (Có phải cô cấy đang học tiếng Anh? )
Cách dùng:
- Diễn tả hành động đang xảy ra ở hiện tại.
Ex: I am going to school. (Tôi đang đi học) - Diễn tả dự định, kế hoạch sẽ xảy ra trong tương lai.
Ex: We are going on a picnic on Sunday. (Chúng tôi sẽ đi dã ngoại vào chủ nhật này) - Diễn tả sự phàn nàn, dùng với "Always"
Ex: He is always talking in class. (Cậu ấy lúc nào cũng nói chuyện trong giờ học) - Diễn tả sự việc bất thường mang tính chất tạm thời.
Ex: He is working overtime this month. (Tháng này anh ta làm việc quá giờ)
Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu có chứa các các từ sau:
- Now: bây giờ
- Right now
- At the moment
- At present
- Look! : nhìn kìa
- Listen! : Nghe nào!
- Watch out! : cẩn thận!
- Be quiet! : Im lặng
Lưu ý: Các động từ chỉ suy nghĩ, cảm xúc, tri giác, nhận thức KHÔNG chia thì hiện tại tiếp diễn.
Astonish | Imagine | Believe | Contain | Need | |
Love | Please | Know | Remember | Depend | See |
Prefer | Impress | Mean | Belong to | Fit | Appear |
Want | Satisfy | Realize | Own | Include | Resemble |
Wish | Surprise | Suppose | Possess | Involve | Cost |
Hate | Doubt | Understand | Concern | Lack | Have |
Dis | Guess | Sound | Consist | Matter |
Xem thêm bài viết chi tiết về thì hiện tại tiếp diễn.
3. Thì hiện tại hoàn thành - Present Perfect
Công thức:
- Khẳng định: S + have/has + V3/ed + O
Ex: I have done my homework. (Tôi hoàn thành xong bài tập) - Phủ định: S + have/has+ not + V3/ed + O
Ex: I haven’t done my homework. (Tôi chưa làm xong bài tập) - Nghi vấn: Have/has + S + V3/ed + O?
Ex: Have you done your homework? (Em đã làm xong bài tập về nhà chưa ?)
Cách dùng:
- Diễn tả 1 sự việc xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn ở hiện tại và tương lai.
Ex: I have learned English for 5 years. (Tôi đã học tiếng Anh được 5 năm) - Diễn tả hành động xảy ra và kết quả trong quá khứ nhưng không nói rõ thời gian xảy ra.
Ex: I have lost my wallet. (Tôi đã làm mất cái ví rồi) - Diễn tả hành động vừa mới xảy ra.
Ex: I have just eaten. (Tôi vừa mới ăn xong) - Nói về kinh nghiệm, trải nghiệm.
Ex: I have never gone to Paris. (Tôi chưa bao giờ đến Paris)
Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu thường chứa các các từ sau:
- Just, recently, lately: gần đây, vừa mới
- Already : đã….rồi , before: đã từng
- Not….yet: chưa
- Never, ever
- Since, for
- So far = until now = up to now: cho đến bây giờ
- So sánh nhất
Xem thêm bài viết chi tiết về thì hiện tại hoàn thành.
4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn - Present Perfect Continuous
Công thức:
- Khẳng định: S + have/has + been + V_ing
Ex: He has been running all day. (Anh ấy đã chạy liên tục cả ngày) - Phủ định: S + have/has + not + been + V_ing
Ex: He has not been running all day. (Anh ấy không chạy liên tục cả ngày) - Nghi vấn: Has/ Have + S + been+ V_ing?
Ex: Has he been running all day? (Có phải anh ấy đã chạy liên tục cả ngày? )
Cách dùng:
- Nhấn mạnh tính liên tục của một sự việc bắt đầu từ quá khứ đến hiện tại.
Ex: I have been learning English for 5 years. (Tôi đã học tiếng Anh được 5 năm) - Diễn tả hành động vừa kết thúc, mục đích nêu tác dụng, kết quả của hành động ấy.
Ex: I am exhausted. I have been working all day.
Dấu hiệu nhận biết:
Các từ để nhận biết:
- All day, all week, all month: cả ngày/ tuần/tháng
- Since, for
Xem thêm bài viết chi tiết về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
5. Thì quá khứ đơn - Simple Past
Công thức:
Đối với động từ "To be"
- Khẳng định: S + was/were + O
Ex: I was tired yesterday. (Ngày hôm qua tôi đã rất mệt) - Phủ định: S + was/were + not + O
Ex: The supermarket was not full yesterday. (Ngày hôm qua, siêu thị không đông) - Nghi vấn: Was/were + S + O?
Ex: Were you absent yesterday? (Hôm qua bạn vắng phải không?)
Đối với động từ thường
- Khẳng định: S + V2/ed + O
Ex: I saw Peter yesterday. (Ngày hôm qua tôi đã nhìn thấy Peter) - Phủ định: S + didn’t + V_inf + O
Ex: I didn’t go to school yesterday. (Ngày hôm qua tôi đã không đi học) - Nghi vấn: Did + S + V_inf + O?
Ex: Did you visit Mary last week? (Tuần trước bạn đến thăm Mary phải không ?)
Cách dùng:
- Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt trong quá khứ.
Ex: I went to the cinema 3 days ago. (Cách đây 3 hôm, tôi đã đi xem phim) - Diễn tả thói quen trong quá khứ.
Ex: I used to go fishing with my father when I was young. (Lúc nhỏ tôi đã từng đi câu cá với bố tôi) - Diễn tả chuỗi hành động xảy ra liên tiếp
Ex: I got up, brushed my teeth and then had breakfast. (Tôi thức dạy, đánh rang rồi ăn sáng) - Dùng trong câu điều kiện loại 2
Ex: If you studied hard, you could pass the entrance examination. (Nếu bạn học hành chăm chỉ, thì bạn đã đậu kì thi đại học)
Dấu hiệu nhận biết:
Các từ thường xuất hiện:
- Ago: cách đây…
- In…
- Yesterday: ngày hôm qua
- Last night/month/.. : tối qua, tháng trước/..
Xem thêm bài viết chi tiết về thì quá khứ đơn.
6. Thì quá khứ tiếp diễn - Past Continuous Tense
Công thức:
- Khẳng định: S + was/were + V_ing + O
Ex: She was watching TV at 8 o’clock last night. (Tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy đang xem tv) - Phủ định: S + was/were + not + V_ing + O
Ex: She wasn’t watching TV at 8 o’clock last night. (Tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy không xem tv) - Nghi vấn: Was/were + S + V_ing + O?
Ex: Was she watching TV at 8 o’clock last night? (Có phải tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy đang xem TV?)
Cách dùng:
- Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
Ex: I was having dinner at 7 o’clock last night. (Tôi đang ăn tối lúc 7 giờ tối hôm qua) - Diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì một hành động khác xen vào (hành động xen vào thường được chia ở quá khứ đơn).
Ex: I was watching TV when she called. (Trong khi đang xem TV thì cô ấy gọi) - Diễn tả những hành động xảy ra song song với nhau.
Ex: While Ellen was reading book, Tom was watching television. (Trong khi Ellen đang đọc sách thì Tom đang xem TV)
Dấu hiệu nhận biết:
- At 5pm last Sunday
- At this time last night
- When/ while/ as
- From 4pm to 9pm...
Xem thêm bài viết chi tiết về thì quá khứ tiếp diễn.
7. Thì quá khứ hoàn thành - Past Perfect
Công thức:
- Khẳng định: S + had + V3/ed + O
Ex: The storm had attacked my city before last night. (Cơn bão đã tấn công thành phố trước tối hôm qua) - Phủ định: S + had + not + V3/ed + O
Ex: The storm hadn’t attacked my city before last night. (Cơn bão đã chưa tấn công thành phố trước tối hôm qua) - Nghi vấn: Had + S + V3/ed + O?
Ex: Had you left home befor 2015? (Có phải bạn đã bỏ nhà đi trước năm 2015?)
Cách dùng:
- Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ
Ex: By 4pm yesterday he had left his house. (Anh ta rời nhà trước 4 giờ hôm qua) - Diễn đạt một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động xảy ra trước dùng quá khứ hoàn thành - xảy ra sau dùng quá khứ đơn
Ex: Before I went to bed, I had done my homework. (Trước khi tôi đi ngủ, tôi đã làm xong bài tập) - Dùng trong câu điều kiện loại 3
Ex: If you had studied hard, you could have passed the entrance examination. (Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn đã đậu kì thi đại học)
Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu chứa các từ:
- By the time, prior to that time
- Before, after
- As soon as, when
- Until then
Xem thêm bài viết chi tiết về thì quá khứ hoàn thành.
8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn - Past Perfect Continuous
Công thức:
- Khẳng định: S + had been + V_ing + O
Ex: She had been watching films. (Cô ấy đã đang xem phim) - Phủ định: S + had + not + been + V_ing + O
Ex: She hadn’t been watching film. - Nghi vấn: Had + S + been + V_ing + O?
Ex: Had she been watching films? (Có phải cô ấy đã đang xem phim?)
Cách dùng:
- Diễn đạt hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ, nhấn mạnh tính tiếp diễn
Ex: I had been looking for my calculator for some time before he did it. (Tôi đã đang tìm cái máy tính trong một thời gian dài trước khi anh ta làm điều đó)
Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu thường chứa:
- Before, after
- Since, for
- Until then
Xem thêm bài viết chi tiết về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
9. Thì tương lai đơn - Simple Future
Công thức:
- Khẳng định: S + will/shall/ + V_inf + O
- Phủ định: S + will/shall + not + V_inf + O
- Nghi vấn: Will/shall + S + V_inf + O?
Cách dùng:
- Diễn tả một dự đoán không có căn cứ.
Ex: I think It will rain. (Tôi nghĩ trời sẽ mưa) - Diễn tả quyết định đột xuất xảy ra ngay lúc nói.
Ex: I will bring coffee to you. (Tôi sẽ mang cà phê ra cho bạn) - Diễn tả lời ngỏ ý, đề nghị, một lời hứa, đe dọa
Ex: I will never speak to you again. (Tao sẽ không bao giờ nói chuyện với mày nữa) - Dùng trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại I.
Ex: If you don’t hurry, you will be late.
Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu thường có:
- Tomorrow: ngày mai
- Next week/ month/ year: tuần tới/tháng/năm
- in + thời gian
- 10 years from now
Xem thêm bài viết chi tiết về thì tương lai đơn.
10. Thì tương lai gần - Near Future
Công thức:
- Khẳng định: S + am/is/are + going to + V-inf
- Phủ định: S + am/is/are + not + going to + V-inf
- Nghi vấn: Am/is/are + S + going to + V-inf?
Cách dùng:
- Diễn tả kế hoạch hay dự định về một việc sẽ thực hiện trong tương lai.
Ex: My sister is going to get married next month. (Tháng tới, chị tôi sẽ kết hôn) - Diễn tả một dự đoán chắn chắn sẽ xảy ra trong tương lai do có căn cứ trên tình huống hiện tại.
Ex: It gets darker and darker. It is going to rain
Xem thêm bài viết chi tiết về thì tương lai gần.
11. Thì tương lai tiếp diễn - Future Continuous
Công thức:
- Khẳng định: S + will/shall + be + V-ing
- Phủ định: S + will/shall + not + be + V-ing
- Nghi vấn: Will/shall + S + be + V-ing?
Cách dùng:
- Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm ở tương lai.
Ex: I will be watching TV at 9 o’clock tomorrow. (Lúc 9h ngày mai tôi sẽ đang xem TV)
Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu thường chứa các cụm từ:
- Next year, next week
- Next time, in the future
- And soon
Xem thêm bài viết chi tiết về thì tương lai tiếp diễn.
12. Thì tương lai hoàn thành - Future Perfect
Công thức:
- Khẳng định: S + will/shall + have + V3/ed
- Phủ định: S + will/shall + not + have + V3/ed
- Nghi vấn: Will/shall + S + have + V3/ed?
Cách dùng:
- Dùng để diễn tả một hành động hay sự việc hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.
Ex: I will have finished my homework by 9 o’clock tomorrow. (Tối sẽ hoàn thành xong bài tập trước 9h ngày mai) - Dùng để diễn tả một hành động hay sự việc hoàn thành trước một hành động hay sự việc khác trong tương lai.( Hành động hoàn thành trước sẽ chia thì tương lai hoàn thành. Hành động xảy ra sau sẽ chia thì hiện tại đơn)
Dấu hiệu nhận biết:
- By, before + thời gian tương lai
- By the end of + thời gian trong tương lai
- By the time …
Xem thêm bài viết chi tiết về thì tương lai hoàn thành.
13. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn - Future Perfect Continuous
Công thức:
- Khẳng định: S + will/shall + have been + V_ing
Ex: We will have been living in this house for 10 years by next month. (Trước tháng tới, chúng tôi sẽ đang sống trong ngôi nhà này được 10 năm) - Phủ định: S + will not + have been + V_ing
Ex: We will not have been living in this house for 10 years by next month. (Trước tháng tới, chúng tôi sống trong ngôi nhà này vẫn chưa được 10 năm) - Nghi vấn: Will/shall + S + have been + V-ing?
Ex: Will they have been building this house by the end of this year?
Cách dùng:
- Dùng để diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ tiếp diễn liên tục đến một thời điểm cho trước trong tương lai.
Ex: I will have been studying English for 10 year by the end of next month. (Trước cuối tháng tới, tôi sẽ đang học tiếng anh được 10 năm)
Dấu hiệu nhận biết:
- For + khoảng thời gian + by/ before + mốc thời gian trong tương lai
- For 2 years by the end of this
- Month
- By then
- By the time
have là "có" ở thì hiện tại đơn và chủ ngữ ngôi thứ nhất số nhiều như I,they,we,...
had là"có" nhưng dùng thì quá khứ đơn dùng cho tất cả các chủ ngữ
has là" động từ biến đổi từ have " dành cho hiện tại đơn với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít như he, she, it,...
Theo như tớ biết thì như thế này:
- Have: từ có nghĩa "có", được dùng trong thì hiện tại đơn khi chủ ngữ là ngôi thứ nhất số nhiều.
- Had: từ có nghĩa "có", dùng trong thì quá khứ đơn.
- Has: từ có nghĩa "có", dùng trong thì hiện tại đơn khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít.
- Dùng “The” khi nói về một vật riêng hoặc một người mà cả người nghe và người nói đều biết.
Ví dụ: The dog is on the chair. (Con chó ở trên ghế ấy)
- “The” cũng được dùng để nói về một vật thể hoặc địa điểm đặc biệt, duy nhất.
Ví dụ: The Eiffel Tower is in Paris. (Tháp Eiffel ở Paris)
The Earth revolves around the Sun. (Trái đất xoay xung quanh mặt trời)
- Trong một số trường hợp, “The” có thể dùng với danh từ số ít và số nhiều.
Ví dụ: The cat (Con mèo), The cats (những con mèo)
- “The” đứng trước danh từ, xác định bằng một cụm từ hoặc một mệnh đề.
Ví dụ: The girl in uniform. (Cô gái mặc đồng phục)
- Mạo từ “The” đứng trước từ chỉ thứ tự của sự việc như "First" (thứ nhất), "Second" (thứ nhì), "only" (duy nhất)
Ví dụ: The first day (ngày đầu tiên)
The best time (thời gian thuận tiện nhất)
The only way (cách duy nhất)
- "The" + Danh từ số ít tượng trưng cho một nhóm động vật, một loài hoặc đồ vật
Ví dụ: The whale is in danger of becoming extinct (Cá voi đang trong nguy cơ tuyệt chủng)
- "The" dùng với một thành viên của một nhóm người nhất định
Ví dụ: The small shopkeeper is finding business increasingly difficult. (Giới chủ tiệm nhỏ nhận thấy việc buôn bán ngày càng khó khăn)
Mạo từ "The" đứng trước tính từ chỉ một nhóm người, một tầng lớp trong xã hội
Ví dụ: The old (người già)
The rich and the poor (người giàu và người nghèo)
- Dùng trước những danh từ riêng chỉ biển, sông, quần đảo, dãy núi, tên gọi số nhiều của các nước, sa mạc, miền
Ví dụ: The Pacific (Thái Bình Dương);The Netherlands (Hà Lan)
- "The" + tên họ (dạng số nhiều) chỉ gia tộc...
Ví dụ: The Smiths (Gia đình nhà Smiths)
Mạo từ “A” và “An”
- “A” và “An” có cách sử dụng gần giống nhau. Tuy nhiên, dùng “An” khi chữ đằng sau bắt đầu bằng nguyên âm (a, o, u e,i) và dùng “A” khi chữ đằng sau bắt đầu bằng các phụ âm còn lại.
Ví dụ: An hour (một giờ), a dog (một con chó)
- Từ “A” và “An” dùng khi danh từ người nói nhắc đến không đặc biệt.
Ví dụ: I would an apple. (Tôi muốn một trái táo.)
- “A” và “An” dùng để giới thiệu về thứ lần đầu tiên nhắc tới với người nghe (người nghe chưa biết gì về thứ này). Sau khi giới thiệu, người nói có thể dùng mạo từ “The” khi nhắc tới vật đó.
Ví dụ: John has a dog and cat. The dog is called Rover, and the cat is called Fluffy. (John có một con chó và một con mèo. Chú chó tên là Rover và chú mèo tên là Fluffy.)
- Trong một số trường hợp, “A”, “An” được dùng với danh từ số ít
Ví dụ: A cat (một con mèo)
Không sử dụng mạo từ
- Mạo từ không được sử dụng khi nói về sự việc chung hoặc nhắc tới ví dụ.
Ví dụ: I don’t apples (Tôi không thích táo)
- Một số tên quốc gia, thành phố, các bang không dùng mạo từ đứng trước.
Ví dụ: I live in London. (Tôi sống tại London)
Trừ trường hợp của The Philippines, The United Kingdom, The United States of America.
- Tên các môn học không sử dụng mạo từ
Ví dụ: John studies economics and science.
- Trước tên quốc gia, châu lục, núi, hồ, đường.
Ví dụ: Europe (châu Âu), South America (Nam Mỹ), France (Pháp)
- Sau tính từ sở hữu hoặc sau danh từ ở sở hữu cách
Ví dụ: The girl's mother (Mẹ của cô gái)
- Trước tên gọi các bữa ăn.
Ví dụ: They invited some friends to dinner. (Họ mời vài người bạn đến ăn tối)
- Trước các tước hiệu
Ví dụ: King Louis XIV of France (Vua Louis XIV của Pháp)
- Trong một số trường hợp đặc biệt
Ví dụ: In spring/in autumn (vào mùa xuân/mùa thu), last night (đêm qua), next year(năm tới), from beginning to end (từ đầu tới cuối), from left to right (từ trái sang phải).
dùng a khi trước nó la phụ âm , dùng an khi trước nó là số nguyên âm