K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

11 tháng 8 2017

I.Tìm từ có cách phát âm khác với những từ kia ở phần in đậm .

1.A.lips B.ears C.eyes D.toes

2.A.thin B.teeth C.mother D.math

3.A.black B.knee C.work D.book

4.Agymnast B.vegetable C.dangerous D.geography

5.A.brown B.slow C.cow D.town

thank youhaha

27 tháng 2 2019

1.A.teachers B. thanks C. pupils D. farmers

2. A.foot. B.door. C.good. D. book

3. A.teeth B. thin. C.mother. D.math

4. A.gymnast. B.vegetable. C. dangerous. D. geography

5. A.black B. work C.knee D. Look

6. A.young. B. house. C.our. D.trousers

7.A.orange. B.cabbage C.lemonade. D. sausage

8. A.watches B.brushes C. classes D.lives

9. A. station B. question C.invitation D.intersection

10. A. chest. B. school. C.luch D.bench

27 tháng 6 2020

1. D tortoise

2. Aslow

3. Bsoup

4. Ccountry

5. Bshow

26 tháng 6 2020

1D

2A

3B

4C

5B

7 tháng 8 2017

1, c

2.d

3.b

4.d

5.b

7 tháng 8 2017

tìm 1 từ đọc khác với những từ kia ở phần gạch chân

1.a. window b. flow c. how d. show

2. a.hungry b. thirsty c. finally d. recycle

3.a. mouth b. weather c. thick d. throw

4.a. language b. engineer c. sausage d. jogging

5.a. ground b. should c. about d. mountain

25 tháng 3 2017

1.A.window B.flow C.how D.show

2.A.hungry B.thirsty C.finally D.my

3.A.month B.weather C.thick D.throw

4.A.cabbage B.engineer C.sausage D.jogging

5.A.ground B.should C.about D.mountain

25 tháng 3 2017

1.A.window B.flow C.how D.show

2.A.hungry B.thirsty C.finally D.my

3.A.month B.weather C.thick D.throw

4.A.cabbage B.engineer C.sausage D.jogging

5.A.ground B.should C.about D.mountain

I. Tìm một từ không cùng nhóm với các từ còn lại (1đ) 1. A. month B. seventh C. ninth D. eighth 2. A. geography B. housework C. math D. English 3. A. read B. watch C. book D. write 4. A. listening B. working C. playing D. morning II. Tìm một từ có phần gạch chân phát âm...
Đọc tiếp

I. Tìm một từ không cùng nhóm với các từ còn lại (1đ)

1. A. month B. seventh C. ninth D. eighth

2. A. geography B. housework C. math D. English

3. A. read B. watch C. book D. write

4. A. listening B. working C. playing D. morning

II. Tìm một từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại (1đ)

5. A. these B. brother C. think D. that

6. A. change B. Christmas C. school D. chemistry

7. A. books B. pencils C. rulers D. bags

8. A. flower B. town C. know D. brown

III. Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc (2đ)

9. Linda usually (listen ) .........to the teacher in the class .

10. Our new classmate (look ) .................. out of the window at the moment.

11. Where's your mother ? He (be)..............in the kitchen.

12............you (go)..............to school on foot everyday?

13. There ( be) .........many tall trees in their garden.

14. Every day, my father (not drive) ................to work. He goes to work by bicycle.

15. Listen! ............. they (speak) .........................English in the class?

16. Jack (watch) ...................................TV after doing his homework every night.

1
1 tháng 3 2017

I .

1 . A

2 . B

3 . C

4 . D

II .

5 . B

6 . A

7 . A

8 . C

III .

9 . listens

10 . are looking

11 . is

12 . How / go

13 . are

14 . doesn't drive

15 . Are / speaking

16 . watches

14 tháng 5 2019

tìm từ có cách phát âm khác

A. idea B. mind C.time D. win

A. show B. now C. how D. cow

A.thank B. that C. this D. those

A.thing B. they C. their D.than

A. noise B. soil C. doing D. boil

A.lamp B. table C. family D. plan

A.books B. erasers C. rulers D.bags

A. come B. home C. some D none

A.star B.father C. camera D. garden

14 tháng 5 2019

tìm từ có cách phát âm khác

A. idea B. mind C.time D. win

A. show B. now C. how D. cow

A.thank B. that C. this D. those

A.thing B. they C. their D.than

A. noise B. soil C. doing D. boil

A.lamp B. table C. family D. plan

A.books B. erasers C. rulers D.bags

A. come B. home C. some D none

A.star B.father C. camera D. garden

1 tháng 4 2016

C dangerous

1 tháng 4 2016

C. Dangerous

29 tháng 3 2017

1.A.windy B.sunny C.sky D.happy

2.A.eight B.height C.weight D.straight

3.A.stomach B.chicken C.chocolate D.sandwich

4.A.bread B.bean C.meat D.pea

5.A.fruits B.carrots C.chairs D.lamps

6.geography B.engineer C.orange D.game

7.A.tube B.hungry C.summer D.much

8.A.color B.movie C.dozen D.grandmother

9.A.bowl B.know C.now D.snow

10.A.intersection B.vacation C.station D.question

Chúc bn hok tốt!

29 tháng 3 2017

1.A.windy B.sunny C.sky D.happy

2.A.eight B.height C.weight D.straight

3.A.stomach B.chicken C.chocolate D.sandwich

4.A.bread B.bean C.meat D.pea

5.A.fruits B.carrots C.chairs D.lamps

6.geography B.engineer C.orange D.game

7.A.tube B.hungry C.summer D.much

8.A.color B.movie C.dozen D.grandmother

9.A.bowl B.know C.now D.snow

10.A.intersection B.vacation C.station D.question