Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1: professional
2:musical
3:transformation
4.movement
5. contestion
4. fashionable
Học tốt
1Where will you go this weekend.
2I will water the flowers in the garden.
Đáp án là : A.có công mài sắt có ngày nên kim
1. hungry
2. hospital
3. xin lỗi nha câu này mình không biết
4. vegetable
5. classroom
6. thin
1)hunrgy 2)hospital 3)music 4)vegetable 5)class room
Từ số 6 mik ko bt còn từ số 3 mik cx ko bt là đúng hay sai nha
Hok tốt!
- Nghe nhạc tiếng Anh. ...
- Xem video tiếng Anh liên quan đến sở thích của bạn. ...
- Xem phim và chương trình truyền hình tiếng Anh. ...
- Kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh. ...
- Trò chuyện với bạn bè trên mạng. ...
- Đọc sách điện tử, báo và tạp chí tiếng Anh trực tuyến. ...
- Viết tất cả những gì bạn nghĩ lên giấy.
10 CÁCH HỌC TIẾNG ANH NHANH VÀ HIỆU QUẢ
- ĐỌC MỌI THỨ MÀ BẠN SỜ ĐẾN. ...
- CHỦ ĐỘNG GHI LẠI CÁC TỪ MỚI. ...
- NÓI CHUYỆN VỚI MỌI NGƯỜI. ...
- ĐĂNG KÝ CÁC KÊNH PHÁT THANH TRỰC TUYẾN HOẶC CÁC YOUTUBE (BẰNG TIẾNG ANH) ...
- RA NƯỚC NGOÀI. ...
- TẬN DỤNG BẠN BÈ CỦA BẠN. ...
- HỎI THẬT NHIỀU CÂU HỎI. ...
- HÂM MỘ MỘT NGÔI SAO NỔI TIẾNG.
1.
ADADB
2.
1-c ; 2-d ;3-a ;4-g ;5-f ;6-e ;7-h ;8-i ;9-j ;10-b
3.
1 goes , 2 will travel , 3 watched , 4 are playing , 5 will go , 6 has he been doing ; 7 am going to stay ; 8 will give ; 9 is cooking ; 10 will go ; 11 goes ; 12 is Mai - is playing ; 13 will do
1
1. A
2. C
3. A
4. D
5. B
2
1 - C
2 - D
3 - A
4 - G
5 - F
6 - E
7 - H
8 - I
9 - J
10 - B
3
1. goes
2. will travel
3. watches
4. are playing
5. are going
6. is he going to do
7. have stayed
8. will give
9. is cooking
10. will go
11. goes
12. is......is playing
13. am going to do
40. Yesterday the police reported that they captured the thief
41. My friend thanks me what I had done for him.
42. Someone has stole my handbag on the bus
43. The Browns has lived in Paris for 7 years. When the second World Wả broke out ?
# Ko bt có đúng ko nx