Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
PHONETIC
1. A. ask B.plastic C.back D. grandmother
2. A. now B. cow C. low D. how
3. A. breathe B. fourth C. tooth D. warmth
4. A. couch B. house C. soup D. ground
5. A. noise B. rejoice C. voice D. tortoise
tìm những từ khác với các với các từ còn lại
1. A. cow B. how C. now D. low
2. A. couch B. house C. soup D.ground
1. A. cow B. how C. now D. low
2. A. couch B. house C. soup D.ground
Chúc bạn học tốt !
1. A. calm B. hand C. plastic D. cat
2. A. town B. cow C. snow D. how
3. A. hat B. many C. bad D. apple
4. A. bought B. couch C. sound D. mouth
5. A. banana B. camera C. fantastic D. passenger
Chúc bạn học tốt
Tìm từ có cách đọc khác với ba từ còn lại .
1.A.card B.hand C.band D.stand
2.A. thank B. think C. through D.then
3.A.town B.own C.cow D.town
4.A.loud B.should C.sound D.mountain
5.A.yard B.bad C.cat D.hat
1. A.card B.hand C.band D.stand
2. A.thank B.think C.through D.then
3. A.town B.own C.cow D.town
4. A.loud B.should C.sound D.mountain
5. A.yard B.bad C.cat D.hat
Chúc học tốt nhé.
1.A.card B.hand C.band D.stand
2.A. thank B. think C. through D.then
3.A.town B.own C.cow D.town
4.A.loud B.should C.sound D.mountain
5.A.yard B.bad C.cat D.hat
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại
1. A.Improved B. Returned C. Arrived D. Stopped
2. A. Nervous B. Scout C.
Household D. Mouse
3. A. Well B. Get C.send D. Pretty
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại
1. A.Improved B. Returned C. Arrived D. Stopped
2. A. Nervous B. Scout C.
Household D. Mouse
3. A. Well B. Get C.send D. Pretty
1:D 2:D 3:C 4:B 5:A 6:D 7:A 8:A 9:C 10:B
k mình nha
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại.
1
A. color
B. money
C. wonder
D. joke
2
A. cope
B. cover
C. focus
D. froze
3
A. though
B. rough
C. young
D. trouble
4
A. couple
B. southern
C. soul
D. touch
5
A. number
B. ugly
C. usage
D. butter
6
A. ghost
B. broke
C. propose
D. won
7
A. among
B. honeymoon
C. stone
D. become
8
A. photograph
B. October
C. showed
D. shower
9
A. nourish
B. poultry
C. flourish
D. tough
10
A. dove
B. mosquito
C. comb
D. oak
1. low vì phiên âm " ou " còn các từ còn lại phiên âm " au "
2. soup vì phiên âm " u: " còn các từ còn lại phiên âm " au "
3. tortoise
4. what
5. laugh
câu 3,4,5 mik k ghi đc kí hiệu nên k giảithích đc
k cho mik nhé
1 A
2D
3B
4B
5C