K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

30 tháng 6 2018

I/ Chọn một từ có phát âm khác so với các từ còn lại.

1. a. together b. connect c. copy d. opposite

2. a. cinema b. countryside c. think d. live

3. a. jogging b. go c. those d. old

4. a. remember b. excited c. help d. exams

30 tháng 6 2018

1.b

2.b

3.a

4.c

30 tháng 6 2018

II/ Cho dạng đúng của từ để hoàn thành câu.

1. (to jog) JOGGING is suitable for your health condition.

2. If you (to wait) WAIT a minute, I (ask) WILL ASK my parents.

3. If you (to be) ARE new to this hobby, you (should/ to choose) SHOULD CHOOSE something simple to start with.

4. When I was 6 years old, my mum (to teach) TAUGHT me how to cook my fish dish.

5. Her best friend (like/ to camp) LIKES CAMPING.

III/ Đưa ra dạng chính xác của động từ trong ngoặc.

1. I think ice skating is a........DANGEROUS............(danger) sport.

2. Tuan finds playing table tennis is.........INTERESTING.............(interest)

3. Reading..........WIDENS..........(wide) my knowledge.

4. It's..........IMPORTANT..........(importance) to have a hobby.

5. My hobby is...........MAKING............(make) own clothes.

30 tháng 6 2018

I/ Chọn một từ có phát âm khác so với các từ còn lại.

1. a. together b. connect c. copy d. opposite

2. a. cinema b. countryside c. think d. live

3. a. jogging b. go c. those d. old

4. a. remember b. excited c. help d. exams

24 tháng 4 2017

1.D 4.C

2.D 5.D

3.C 6.D

hihi

24 tháng 4 2017

Tìm từ phát âm khác vứi các từ còn lại[ từ in đậm đó]

1, A. fish B. music C. listen D. time i

2, A. do B. to C. movies D. go o

3, A. I B. like C milk D. die i

4, A. cold B. close C. hot D. slow o

5, A. sea B. tea C. teacher D. weather ea

6, A. chest B. hand C. head D. big e, a, ea, i

18 tháng 2 2017

1. C: hot

2. D: volleyball

3. A; winter

4. A: fall

5. C: answer

hihiok

3 tháng 3 2017

I . Tìm một từ có phần gạch chân phát âm khác với từ còn lại

1. A . takes

B . yards

C . starts

D . books

2 . A.hotel

B. those

C . hopital

D . cold

3 . A . decided

B . preferred

C . listened

D . enjoyed

4 . A . stay

B . late

C . back

D . date

5 . A . tables

B . noses

C . boxes

D . changes

6 . A . noodles

B . food

C . door

D . stool

7 . A . take

B . game

C . gray

D . hand

3 tháng 3 2017

1.B

2.C

3.D

4.C

5.A

6.C

7.A

17 tháng 12 2017

Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại.

1. A. from B. post C. old D. phone

2. A. meals B. desert C. poster D. overseas

3. A. decided B. missed C. liked D. watched

4. A. played B. cleaned C. washed D. wanted

5. A. gather B. that C. thank D. weather

6. A. exiting B. police C. peaceful

7. A. sleepy B. need C. historic

8. A. convenient B. expensive C. street

9. A. building B. live C. teacher

11. A. note B. home C. sock

12. A. bear B. pear C. beer

13. A. mother B. brother C. bother

14. A. plants B. maps C. e-mails

15. A. potatoes B. houses C. watches

17 tháng 12 2017

1. A. from B. post C. old D. phone

2. A. meals B. desert C. poster D. overseas

3. A. decided B. missed C. liked D. watched

4. A. played B. cleaned C. washed D. wanted

5. A. gather B. that C. thank D. weather

6. A. exiting B. police C. peaceful

7. A. sleepy B. need C. historic

8. A. convenient B. expensive C. street

9. A. building B. live C. teacher

11. A. note B. home C. sock

12. A. bear B. pear C. beer

13. A. mother B. brother C. bother

14. A. plants B. maps C. e-mails

15. A. potatoes B. houses C. watches

23 tháng 7 2017

1. Chọn đáp án đúng:

1. I have ........................ cough.

a. the b. a c. an d. 0

2. Khoanh vào từ có phat âm của chữ cái được in đậm:

1. a. hat b. cat c. small d. have

2. a cloudy b. house c. about d. four

3. a. windy b. rice c. nice d. five

4. a. this b. there c. thank d. that

5. a. like b. think c. drink d. thing

23 tháng 7 2017

1. Chọn đáp án đúng:

1. I have (b) a cough.

2. Khoanh vào từ có phát âm của chữ cái được in đậm:

1-c.small

2-d.four

3-a.windy

4-c.thank

5-a.like

9 tháng 4 2017

I. Choose the words whose underlined part pronounced differently from that of the :

1. A: pen. B: eraser. C: bench. D: desk.

2. A: city. B: live. C: sister. D: night.

3. A: clock. B: open. C: window. D: stereo.

4. A: help. B: well. C: evening. D: left.

5. A: bus. B: must. C: sun. D: busy.

9 tháng 4 2017

1. B: eraser.

2. D: night.

3. A: clock.

4. C: evening.

5. D: busy

6 tháng 8 2017
Fill the word which has a different sound in the part underline.

1. A. pencil B. help C. lesson D. new

2. A. lamp B. play C. stay D. crazy

3. A. know B. close C. town D. sofa

4. A. picture B. kitchen C. describe D. attic

Fill the word which has a different sound in the part underline.

1. A. pencil B. help C. lesson D. new

2. A. lamp B. play C. stay D. crazy

3. A. know B. close C. town D. sofa

4. A. picture B. kitchen C. describe D. attic

25 tháng 2 2019

I/Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the rest

1. A. volleyball. B. aerobics. C. jogging. D. soccer

2. A. music. B.exercise. C. tennis. D. aerobics

3. A. go. B. video. C. rope. D. badminton

4. A. sometimes. B. often. C. Saturday. D.mountain

5. A. zoo. B. boot. C. movie. D. tooth

6. A. swim. B. skip. C. pick. D. kite

25 tháng 2 2019

I. Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the rest:

1. A. volleyball. B. aerobics. C. jogging. D. soccer.

2. A. music. B.exercise. C. tennis. D. aerobics.

3. A. go. B. video. C. rope. D. badminton.

4. A. sometimes. B. often. C. Saturday. D.mountain.

5. A. zoo. B. boot. C. movie. D. tooth.

6. A. swim. B. skip. C. pick. D. kite.