Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
- Từ tượng thanh: ha hả, rì rào, ùng oàng, lóc cóc
- Từ tượng hình: lủng củng, khấp khểnh, khẳng khiu, lo nhô
- Từ biểu thị trạng thái: lo lắng, bồn chồn, vui vẻ.
ghép: nhà cửa, dũng cảm, dẻo dai
láy: lủng củng, mộc mạc, cứng cáp
trả lời :
từ láy bộ phận:long lanh,vi vu,nhỏ nhắn,xinh xắn
-từ láy toàn bộ:ngời ngời,bồn chồn,hiu hiu,linh tinh,loang loáng,lộp bộp,
hok tốt
Từ láy toàn bộ là : Ngời ngời , hiu hiu , loang loáng , thoang thoảng .
Từ láy bộ phận là : Long lanh , khó khăn , vi vu , linh tinh , nhỏ nhắn , bồn chồn .
Tk nha!
láy bộ phận: long lanh,khó khăn,vi vu,nhỏ nhắn,linh tinh,bồn chồn,loang loáng,lấp lánh,thăm thẳm
Láy toàn phần:ngời ngời,hiu hiu.
Em ko chắc lắm nhé!
từ láy toàn bộ: bồn chồn ; loang loáng ; thăm thẳm ;nời ngời ; hiu hiu
từ láy 1 bộ phận : long láng ; khó khăn ; vi vu ;nhỏ nhắn ; bồn chông ; linh tinh ; lấp lánh
+ Từ láy tượng thanh: ha hả, rì rào, lóc cóc, ùng oàng
+ Từ láy tượng hình: lấp lửng, lôm côm, lủng củng, khấp khểnh, khẳng khiu, lô nhô, bỗ bã
+ Từ láy biểu thị trạng thái: bồn chồn, lo lắng, vui vẻ
3SP=1GP nha ><