Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Cấu trúc: For + một khoảng thời gian
Ex: I have learned English for 7 years ==> Đúng
I learn English for 7 years ==> Sai
(Tôi đã học tiếng Anh được 7 năm) Tính đến thời điểm hiện tại
Since + thời điểm trong quá khứ (since 1990, since 80s,…)
Ex: She has lived here since 1990
(Cô ấy sống ở đây kể từ năm 1990)
My sister has been pregnant since March
(Chị tôi bắt đầu mang thai từ tháng Ba)
Nói theo cách đơn giản nhất:
For + Khoảng thời gian (bao lâu)
Since + Mốc thời gian (khi nào)
Sự khác nhau khi sử dụng Since, As, Because
Since, As, Because đều có nghĩa là “vì, bởi vì”. Tuy nhiên, các từ này khi sử dụng trong câu lại có những lưu ý khác nhau, có thể là nét nghĩa có sự khác biệt, hoặc khác trong bối cảnh sử dụng.
* Since và As được dùng khi người nói muốn nhắc đến một lý do nào đó mà người nói cho rằng người nghe đã biết hoặc cho rằng nó là một thông tin phổ biến mà ai cũng biết hoặc chỉ đơn giản rằng người nói cho rằng nó không quan trọng bằng phần còn lại của câu nói.
Ví dụ như trong các câu sau:
- As we’ve been married for 3 years, it’s time to think about having a baby.
(Vì chúng tôi đã cưới nhau được 3 năm rồi, đã đến lúc nghĩ đến việc sin hem bé)
- Since you’re in a hurry, we’d better start now.
(Vì anh đang vội, tốt nhất là chúng ta nên bắt đầu ngay)
* Because được dùng khi muốn đề cập đến thông tin mà người nói nghĩ rằng người nghe chưa biết. Nếu muốn nhấn mạnh hơn nữa, nếu người nói cho rằng đó là phần quan trọng nhất trong câu nói thì mệnh đề với because sẽ được đặt cuối câu:
- Why are you leaving? - I’m leaving because I can’t stand you for even 1 minute!
(Sao anh lại bỏ đi thế? – Tôi bỏ đi là vì tôi không thể chịu nổi cô cho dù chỉ 1 phút!)
Mệnh đề với because cũng có thể đứng một mình và làm thành một câu hoàn chỉnh nhưng cách dùng này không được áp dụng với since hay as:
- Why did you lose your job? – Because I had to spend too much time taking care of my wife.
(Sau cậu lại mất việc thế? – Vì tớ phải dành quá nhiều thời gian chăm sóc vợ tớ.)
* For cũng đôi khi được dùng với nghĩa “vì, bởi vì”:
For được dùng ở mệnh đề sau (không được đứng ở đầu câu) khi người nói muốn đưa ra một dẫn chứng, một thông tin thêm cho lời nói của mình hơn là thực sự đưa ra một lý do:
- You must have forgotten to send the email, for there’s nothing in my inbox!
(Chắc hẳn là anh đã quên gửi thư điện tử cho tôi, vì trong hòm thư không có gì cả!)
- She cried, for she knew he’d never return.
(Cô ấy đã khóc, vì biết rằng anh ấy sẽ không bao giờ trở lại.)
Sự khác nhau khi sử dụng Since, As, Because
Since, As, Because đều có nghĩa là “vì, bởi vì”. Tuy nhiên, các từ này khi sử dụng trong câu lại có những lưu ý khác nhau, có thể là nét nghĩa có sự khác biệt, hoặc khác trong bối cảnh sử dụng.
* Since và As được dùng khi người nói muốn nhắc đến một lý do nào đó mà người nói cho rằng người nghe đã biết hoặc cho rằng nó là một thông tin phổ biến mà ai cũng biết hoặc chỉ đơn giản rằng người nói cho rằng nó không quan trọng bằng phần còn lại của câu nói.
Ví dụ như trong các câu sau:
- As we’ve been married for 3 years, it’s time to think about having a baby.
(Vì chúng tôi đã cưới nhau được 3 năm rồi, đã đến lúc nghĩ đến việc sin hem bé)
- Since you’re in a hurry, we’d better start now.
(Vì anh đang vội, tốt nhất là chúng ta nên bắt đầu ngay)
* Because được dùng khi muốn đề cập đến thông tin mà người nói nghĩ rằng người nghe chưa biết. Nếu muốn nhấn mạnh hơn nữa, nếu người nói cho rằng đó là phần quan trọng nhất trong câu nói thì mệnh đề với because sẽ được đặt cuối câu:
- Why are you leaving? - I’m leaving because I can’t stand you for even 1 minute!
(Sao anh lại bỏ đi thế? – Tôi bỏ đi là vì tôi không thể chịu nổi cô cho dù chỉ 1 phút!)
Mệnh đề với because cũng có thể đứng một mình và làm thành một câu hoàn chỉnh nhưng cách dùng này không được áp dụng với since hay as:
- Why did you lose your job? – Because I had to spend too much time taking care of my wife.
(Sau cậu lại mất việc thế? – Vì tớ phải dành quá nhiều thời gian chăm sóc vợ tớ.)
* For cũng đôi khi được dùng với nghĩa “vì, bởi vì”:
For được dùng ở mệnh đề sau (không được đứng ở đầu câu) khi người nói muốn đưa ra một dẫn chứng, một thông tin thêm cho lời nói của mình hơn là thực sự đưa ra một lý do:
- You must have forgotten to send the email, for there’s nothing in my inbox!
(Chắc hẳn là anh đã quên gửi thư điện tử cho tôi, vì trong hòm thư không có gì cả!)
- She cried, for she knew he’d never return.
(Cô ấy đã khóc, vì biết rằng anh ấy sẽ không bao giờ trở lại.)
Sự khác nhau khi sử dụng Since, As, Because
Since, As, Because đều có nghĩa là “vì, bởi vì”. Tuy nhiên, các từ này khi sử dụng trong câu lại có những lưu ý khác nhau, có thể là nét nghĩa có sự khác biệt, hoặc khác trong bối cảnh sử dụng.
* Since và As được dùng khi người nói muốn nhắc đến một lý do nào đó mà người nói cho rằng người nghe đã biết hoặc cho rằng nó là một thông tin phổ biến mà ai cũng biết hoặc chỉ đơn giản rằng người nói cho rằng nó không quan trọng bằng phần còn lại của câu nói.
Ví dụ như trong các câu sau:
- As we’ve been married for 3 years, it’s time to think about having a baby.
(Vì chúng tôi đã cưới nhau được 3 năm rồi, đã đến lúc nghĩ đến việc sin hem bé)
- Since you’re in a hurry, we’d better start now.
(Vì anh đang vội, tốt nhất là chúng ta nên bắt đầu ngay)
* Because được dùng khi muốn đề cập đến thông tin mà người nói nghĩ rằng người nghe chưa biết. Nếu muốn nhấn mạnh hơn nữa, nếu người nói cho rằng đó là phần quan trọng nhất trong câu nói thì mệnh đề với because sẽ được đặt cuối câu:
- Why are you leaving? - I’m leaving because I can’t stand you for even 1 minute!
(Sao anh lại bỏ đi thế? – Tôi bỏ đi là vì tôi không thể chịu nổi cô cho dù chỉ 1 phút!)
Mệnh đề với because cũng có thể đứng một mình và làm thành một câu hoàn chỉnh nhưng cách dùng này không được áp dụng với since hay as:
- Why did you lose your job? – Because I had to spend too much time taking care of my wife.
(Sau cậu lại mất việc thế? – Vì tớ phải dành quá nhiều thời gian chăm sóc vợ tớ.)
* For cũng đôi khi được dùng với nghĩa “vì, bởi vì”:
For được dùng ở mệnh đề sau (không được đứng ở đầu câu) khi người nói muốn đưa ra một dẫn chứng, một thông tin thêm cho lời nói của mình hơn là thực sự đưa ra một lý do:
- You must have forgotten to send the email, for there’s nothing in my inbox!
(Chắc hẳn là anh đã quên gửi thư điện tử cho tôi, vì trong hòm thư không có gì cả!)
- She cried, for she knew he’d never return.
(Cô ấy đã khóc, vì biết rằng anh ấy sẽ không bao giờ trở lại.)
là :
thời lí quân cưỡi rồng ra trận
thời trần thì cởi trần ra trận
Khác nhau:
Tổ chức bộ máy chính quyền
Nhà nước thời Lý - Trần
- Chưa hoàn chỉnh bằng thời Lê sơ.
- Là nhà nước quân chủ quý tộc.
Nhà nước thời Lê sơ
- Hoàn chỉnh hơn, chặt chẽ hơn, tính tập quyền cao hơn.
- Là nhà nước quân chủ chuyên chế trung ương tập quyền cao độ, mang tính quan liêu.
In the end và at the end cùng nghĩa [có nghĩa là kết thúc (của mọi sự việc)]
last và lastly cùng nghĩa (có nghĩa là sau khi hoặc sau đó)
final cùng nghĩa finally (có nghĩa là cuối cùng)
Còn cách phân biệt thì mk ko bt
Sorry nha
Học tốt
-Giống nhau:cùng thực hiện chính sách "ngụ binh ư nông"
-Khác nhau:
+Quân đội nhà trần được chia làm hai loại:cấm quân và quân ở các lộ,cấm quân là đạo quân bảo vệ kinh thành,triều đình và vua.chính binh đóng ở các lộ đồng bằng,phiên binh đóng ở các lộ miền núi,hương binh đóng ở các làng,xã.khi có chiến tranh,còn có các quân đội của các vương hầu
+Quân đội nhà lý chỉ được phân chia thành hai loại:cấm quân và quân địa phương.
+Quân đội nhà trần được xây dựng theo chủ trương:"quân lính cốt tinh nhuệ,không cốt đông
Since chỉ mốc thời gian.
Ex: Since last week, since June, since 5 years....
For chỉ khoảng thời gian.
Ex : For 5 months, for 3 weeks, for 2 days....
I. Cách sử dụng For
Chúng ta sử dụng For khi nói đến một khoảng thời gian, để trả lời cho câu hỏi hành động đó kéo dài được bao lâu (How long?)
Để đề cập tới một khoảng thời gian bắt đầu từ trong quá khứ đến hiện tại thì nhớ sử dụng Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)chứ không dùng Thì hiện tại đơn (Simple Present)
Cấu trúc: For + một khoảng thời gian
Ex: I have learned English for 7 years ==> Đúng
I learn English for 7 years ==> Sai
(Tôi đã học tiếng Anh được 7 năm) Tính đến thời điểm hiện tại
She has lived in Los Angeles for 3 months
(Cô ấy đã sống Los Angeles được 3 tháng)
Trên thực tế, chúng ta có thể sử dụng For cho tất cả các thì của động từ
Ex: I do exercise for 30 minutes every day
(Tôi tập thể dục 30 phút mỗi ngày) ==> Thì hiện tại đơn (Simple Present)
I am looking for my keys for a hour today
(Hôm nay tôi đã tìm chìa khóa hết một tiếng đồng hồ) ==> Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
I have just learned Spanish for a week
(Tôi chỉ mới học tiếng Tây Ban Nha khoảng 1 một tuần) ==> Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
I have been learning Spanish for 3 years
(Tôi đã học tiếng Tây Ban Nha được 3 năm) ==> Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)
I worked for her factory for 4 years
(Tôi đã làm việc cho nhà xưởng của cô ấy 4 năm) ==> Thì quá khứ (Simple Past)
I will be in Moccoro for at least 6 months
(Tôi sẽ ở Ma Rốc ít nhất là 6 tháng nữa) ==> Thì tương lai (Future tense)
Chú ý: Chúng ta không sử dụng For cho “all day” hoặc “all the time”
Ex: I did my homework for all day ==> Sai
I did my homework all day ==> Đúng
(Tôi đã làm bài tập về nhà cả ngày)
II. Cách sử dụng Since
Chúng ta sử dụng Since khi nói đến thời gian cụ thể mà hành động, sự kiện đó bắt đầu, trả lời cho câu hỏi hành động, sự kiện đó bắt đầu khi nào (When?)
Cấu trúc:
1. Since + thời điểm trong quá khứ (since 1990, since 80s,…)
Ex: She has lived here since 1990
(Cô ấy sống ở đây kể từ năm 1990)
My sister has been pregnant since March
(Chị tôi bắt đầu mang thai từ tháng Ba)
2. Since + simple past (since I was a child,…)
Ex: I have dreamed to be a pilot since I was a child
(Tôi đã mơ ước trở thành phi công kể từ khi tôi còn bé)
Since my roomate moved, I’ve been so lonely
(Kể từ khi bạn cùng phòng của tôi dọn đi, tôi cảm thấy rất cô đơn)
3. Since there (kể từ đó)
Ex: Since there, we have never met each other again
(Kể từ đó, chúng tôi không gặp nhau lần nào nữa)
Ngoài ra, Since có thể được dùng trong cấu trúc: It has been + khoảng thời gian + since + …
Ex: It has been a long time since we’ve last met
(Đã lâu lắm rồi kể từ lần cuối chúng ta gặp nhau)
It has been 4 years since they graduated from high school
(Đã 4 năm kể từ khi họ tốt nghiệp trung học phổ thông)
Chúng ta không dùng Since trong câu Hiện tại và câu Quá khứ, chỉ dùng trong câu Hiện tại hoàn thành
Ex: I move to Paris since 2014 ==> Sai
I moved to Paris since 2014 ==> Sai
I have moved to Paris since 2014 ==> Đúng
(Tôi đã chuyển đến Pari từ năm 2014)