Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
hello là xin chào, chào
thank you / thanks là cảm ơn, cám ơn
goodbye / bye là tạm biệt, chào tạm biệt
Chúc bạn học tốt, kích cho mình nha
1.It (be)..........is .............a fact that smart phone (help)............. helps.......... us a lot in our life.
2.I often (travel).........travel.............to some of my favorite destinations every summer.
3.Our Math lesson usually(finsh).........finishes........at 4.00 p.m
Chọn dạng từ đúng của những từ trong ngoặc để tạo thành câu có ý nghĩa
1.It (be).....is...................... a fact that smart phone ( help ) helps us a lot in our life.
2.I often (travel).......travel......................to some of my favorite destinations every summer.
3.Our Math lesson usually(finsh)....finishes.............................at 4.00 p.m
Đây là từ về thành viên trong gia đình
1. Father: bố
2. Mother: mẹ
3. Son: con trai
4. Daughter: con gái
5. Parents: bố mẹ
6. Child: con
7. Husband: chồng
8. Wife: vợ
9. Brother: anh trai/em trai
10. Sister: chị gái/em gái
11. Uncle: chú/cậu/bác trai
12. Aunt: cô/dì/bác gái
13. Nephew: cháu trai
14. Niece: cháu gái
15. Grandmother (granny, grandma): bà
16. Grandfather (granddad, grandpa): ông
17. Grandparents: ông bà
18. Grandson: cháu trai
19. Granddaughter: cháu gái
20. Grandchild: cháu
21. Cousin: anh chị em họ
22. Boyfriend: bạn trai
23. Twin: anh chị em sinh đôi
Sắp xếp các từ xáo trộn thành câu có nghĩa:
1. Nam / , / this / Son / is /
=> This is son , Nam
2. Not / is / this / book / my
=> This is not my book
3. It / your / classmate / that / ?
=> Is that your classmate ?
4. Ha Noi / in / I / live / Viet Nam / in /.
=> I live in Ha Noi in Viet Nam
5. This / Miss Hoa / good / Nga / moring / is /
=> Good morning Miss Hoa . This is Nga
Sắp xếp các từ xáo trộn thành câu có nghĩa:
1. Nam / , / this / Son / is /.:Nam,this is Son.
2. Not / is / this / book / my.:This is not my book.
3. It / your / classmate / that / ?:It that your classmate?
4. Ha Noi / in / I / live / Viet Nam / in /.:I live in Ha Noi in Viet Nam.
5. This / Miss Hoa / good / Nga / moring / is /. :Good morning Nga,this is Miss Hoa.
nha
1.See you later
2.See you next time
3.I've got to go