Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
STT | hiển vi | lớn | 1 tế bào | nhiều tế bào | thức ăn | bộ phận di chuyển | hình thức sinh sản | |
1 | + | + | vụn hữu cơ | roi | vô tính,theo chiều dọc | |||
2 | + | + | vi khuẩn, vụn hữu cơ | chân giả | vô tính | |||
3 | + | + | vi khuẩn, vụn hữu cơ | lông bơi | vô tính,hữu tính | |||
4 | + | + | hồng cầu | tiêu giảm | vô tính | |||
5 | + | + | hồng cầu | không có | vô tính |
~~~good luck to you~~~ học tốt nhá bạn!!
Stt Kích thước Cấu tạo từ Thức ăn Bộ phận di chuyển Hình thức sinh sản Hiển vi Lớn 1 tế bào Nhiều tế bào Trùng roi Trùng biến hình Trùng giày Trùng kiết lị Trùng sốt rét Đại diện 1 2 3 4 5 X X X X X X X X X X Vi khuẩn Vi khuẩn Vi khuẩn Vụn hữu cơ Vụn hữu cơ Vụn hữu cơ Hồng cầu Hồng cầu Roi Lông bơi Chân giả Chân giả Không có Phân đôi Phân nhiều Tiếp hợp Phân đôi Phân đôi Phân đôi
12.2 : hình cầu
12.3 hình dấu phẩy
12.4 hình xoắn
12.5 hình que
12.6 hình xoắn
TT | Đại diện/Đặc điểm | Nơi sống | Lối sống | Kiểu vỏ đá vôi | Đặc điểm cơ thể | Khoang áo phát triển | ||
1 | Trai sông | Nước ngọt | Vùi lấp | 2 mảnh vỏ | Thân mềm | Không phân đốt | Phân đốt | X |
2 | Sò | Ở biển | Vùi lấp | 2 mảnh vỏ | X | X | X | |
3 | Ốc sên | Ở cạn | Bò chậm chạp | 1 vỏ xoắn ốc | X | X | X | |
4 | Ốc vặn | Nước ngọt, nước lợ | Bò chậm chạp | 1 vỏ xoắn ốc | X | X | X | |
5 | Mực | Ở biển | Bơi nhanh | Vỏ tiêu giảm | X | X | X | |
6 | Cụm từ và kí hiệu gợi ý | - Ở cạn - Ở biển - Nước ngọt - Ở nước lợ | - Vùi lấp - Bò chậm chạp - Bơi nhanh | - 1 vỏ xoắn ốc - 2 mảnh vỏ - Vỏ tiêu giảm | X | X | X | X |
-đ,đ,s,đ
cây đậu:hat-hạt nảy mầm-câyco-cây trưởng thành- cây kết quả tạo thành hạt
con người:hợp tử-em bé-người trưởng thành
châu chấu: trứng-ấu trùng-ấu trùng lột xác nhiều lần-châu chấu trưởng thành
ếch: trứng đã thụ tinh- nòng nọc- ếch trưởng thành
Mình biết làm nhưng k biết trình bày kiểu j ( lười kẻ bảng)
mk bít làm nhưng nhác ghi lém nên mk tra mạng cho nha
câu 4 là câu khác nha bn
tại mk lưu hình là nó in câu 4 luôn