Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. A → Gạch chân "th": Vì Phát âm /θ/ còn lại là /ð/
2. B → Gạch chân "th": Vì Phát âm /ð/ còn lại là /θ/
3. A → Gạch chân "th": Vì Phát âm /ð/ còn lại là /θ/
4. A → Gạch chân "e": Vì Phát âm /ɪə/ còn lại là /e/
5. B → Gạch chân "e": Vì Phát âm /ə/ còn lại là /e/
6. C → Gạch chân "e": Vì Phát âm /i/ còn lại là /e/
7. B → Gạch chân "e": Vì Phát âm /e/ còn lại là /i/
8. B → âm /æ/ còn lại /ei/
9. D → âm /ei/ còn lại /ə/
10. C → âm /ə/ còn lại /əʊ/
11. D → âm /æ/ còn lại /ə/
12. D → âm /au/ còn lại /ou/
13. C → âm /ou/ còn lại /ə/
14. A → âm /ou/ còn lại /au/
15. C → âm /ʌ/ còn lại /au/
16. B → Gạch chân "ed": Vì phát âm /t/ còn lại /d/
17. D → Gạch chân "ed": Vì phát âm /d/ còn lại /id/
18. A → Gạch chân "ed": Vì phát âm /d còn lại /t/
19. A → Gạch chân "ed": Vì phát âm /id/ còn lại /t/
1. A. healthy B. together C. without D. bathe
2. A. everything B. gathering C. marathon D. earth
3. A. rhythm B. throw C. theatre D. through
4. A. hero B. special C. exercise D. explanation
5. A. definite B. helicopter C. subject D. helmet
6. A. energy B. yet C. recycle D. exclamation
7. A. reuse B. president C. reduce D. email
8. A. vacation B. landmark C. tasty D. famous
9. A. appliance B. exclamation C. villa D. classmate
10. A. hero B. ago C. possessive D. alone
11. A. agreement B. human C. ability D. appliance
12. A. tomorrow B. narrow C. show D. town house
13. A. iron B. together C. mochi D. tonight
14. A. throw B. tower C. crowded D. allow
15. A. surround B. check-out C. encourage D. without
16. A. failed B. reached C. absorbed D. solved
17. A. invited B. attended C. celebrated D. displayed
18. A. removed B. washed C. hoped D. missed
19. A. wanted B. parked C. stopped D. watched
1. A. with B. breathe C. they D. truth
2. A. show B. snow C. now D. slow
3. A. care B. share C. prepare D. career
4. A. fear B. near C. hear D. bear
5. A. like B. bit C. bite D. kind
1 A. leather B. that C. theatre D. then
2 A. nothing B. gather C. method D. death
3 A. something B. brother C. them D. weather
4 A. those B. there C. thank D. without
5 A. soothe B. south C. thick D. athlete
6 A. healthy B. northern C. thirsty D. mouth
7 A. this B. these C. them D. earth
8 A. this B. feather C. smooth D. south
9 A. think B. month C. everything D. clothing
I. Pronunciation: Find the word which has a different sound in the part underlined.
1. A. theater B. through C. there D. three
2. A. brother B. breath C. either D. clothes
3. A. favorite B. animal C. channel D. programme
4. A. studio B. documentary C. cute D. industry
5. A. prize B. excite C. capital D. design
6. A. designed B. received C. cycled D. rewarded
7. A. tomorrow B. tower C. crowd D. around
8. A. crowd B. cow C. snow D. shower
9. A. house B. colour C. blouse D. housework
10. A. cow B. slow C. window D. know
11. A. play B. island C. train D. paint
12. A. can B. jam C. sand D. Smart
13. A. schedule B. contest C. racket D. every
14. A. yesterday B. send C. destination D. exciting
15. A. karate B. exhausted C. equipment D. pedal
Giai nhanh giup minh vs ak minh can gap
I. Find the word which has a different sound in the part underlined.
1. A. the B. there C. think D. they
2. A. earth B. feather C. theater D. thanks
3. A. when B. where C. detective D. best
4. A. clumsy B. cute C. just D. but
5. A. weather B. newsreader C. teaching D. repeat
6. A. game B. relax C. national D. channel
7. A. programme B. sport C. most D. show
8. A. thirty B. them C. both D. theme
9. A. schedule B. when C. red D. comedy
10. A. brother B. through C. then D. weather
II. Find which word does not belong to each group.
1. A. director B. viewer C. audience D. watcher
2. A. international B. local C. national D. boring
4. A. newsreader B. programme C. comedian D. film producer
5. A. reporter B. educational C. exciting D. popular
1, B
2, D
3, D
4, B
5, A
ngủ đê