Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
What is your name?
Why not?
How are you?
When does she go to school?
Who are you?
=.= hok tốt!!
In your free time I watch cartoons on tv. I usually watch cartoons on tv, I .I watch cartoons on tv every day.Father,In his free time he goes fishing.He goes fishing.he goes fishing once a week.mother,In her free time she goes shopping.She goes shopping once a week.And sister, she goes camping in her free time.She .
THE AND
1 My island is beautiful
My sister is pretty
2 My book is exiting
3 Linda is my name
k nha
Học tốt
Năm mới vui vẻ nhé ^^
My sister is beautiful.
Quyển sách toán của em có màu xanh.
Hình như sai đề đó bn, my name is Lida mà
tk cho mk nha
1.How is your sister now ?
2 .What are your grandparents doing at this time?
when do you watch tv?
3. Viet and Long ask for some apples?
1. How does your sister feel?
2. What are Mr and Mrs doing?
3. what would do viet and long ?
mik k bt có đúng k ấy hihihi
Bài 1)
+) What are you reading?
+) What are you watching?
Bài 2)
a) I reading comics
b) She is kind and hard- working
bạn ấy đg lm j ? bn ấy đang hăng hái chơi nhảy dây
ông ấy đg lm j ? ông ấy bị ngã xe đg lom khom bò dậy
bà ấy đg lm j ? bà ấy đg nhăn nhó phơi thóc
cái váy vàng thế nào ? cái váy đỏ chót
cái dày thế nào ? cái giày đẹp lung linh
ngọn núi như thế nào ? nó có màu xanh thẫm của thiên nhiên
- go after somebody. đuổi theo, đi theo sau ai đó ...
- go along with somebody. đi cùng ai đó đến nơi nào đó ...
- go away. đi nơi khác, đi khỏi, rời (nơi nào). ...
- go back on one's word. không giữ lời. ...
- go beyond something. vượt quá, vượt ngoài (cái gì) ...
- go by. đi qua, trôi qua (thời gian) ...
- go down. giảm, hạ (giá cả) ...
- go down with. mắc bệnh.
- đây là một số cụm động từ đi với go
30 Đt thường
1. read:đọc
2.Write:viết
3. play: chơi
4. swim:bơi
5. sing:hát
6. cook:nấu
7.draw:vẽ
8. do:làm
9.go:đi
10.teach:dạy
11.learn:học
12.drink:uống
13.eat:ăn
14.understand:hiểu
15. sit:ngồi
16.run:chạy
17.meet:mời
18.buy:mua
19.know:biết
20.think:nghĩ
21.build:xây
22.have:có
23.call:gọi(điện thoại)
24.invite:mời
25.join:tham gia
26.feed:cho ăn, nuôi
27.paint:sơn, quét, tô
28. repair:sữa chữa
29.chat:nói chuyện phiếm/tán gẫu
30.swap:trao đổi
Đặt câu với 15 ĐT
-I read a book
-I write a story
-I swim in the swimmingpool
-I join a party
-I drink a cup of coffee
- I eat a bread
-I buy some book
-we don't undertand them
-I watch cartoon on TV
-she plays badminton
-he goes to school
-I cook
-they do homework
-I have a new book
-I run with he
Mik mất rất nhiều thời gian để làm đống này, k mik nha
Mai à,tớ rất khâm phục vì cậu đã ngời viết cả đống này nhưng...cậu khốn nạn vãi***.
ON MÀ ĐEK BẢO CHO NGƯỜI TA BIẾT.GGGGGRRRRRRRR!