K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

29 tháng 5 2019

2.buffalo

10.coal

5.cart

1 thằng    ngu ta  như mk chỉ đc  z thôi

2.buffalo

4.cart

5.pollution

7.waste

8. garden

9. damage

10. coal

2 tháng 12 2018

1,Minh lives in a hous near a lake

2,Paul plays badminton twice a week

hk tốt

2 tháng 12 2018

1. minh lives in a house near a lake.

2. paul plays badminton twice a week.

13 tháng 8 2018

6 thing

7 english

3 tea

13 tháng 8 2018

1:fraet             2:end                 3:tea(eat)       4:sport        5:start       

6:thing      7:English          8:watch            9:play           10:math

1 . mane => mean

2 . ohell => hello

3 . nife => fine

4 . ssim => miss

5 . ih => hi

6 . dan => and

7 .  uyo => you

8 . shtank => Ko chuyển được

28 tháng 8 2018

1. mane => name, mean

2. ohell => hello

3. nife => fine

4. shtank => thanks

5. ssim => miss

6. ih => hi

7. dan => and

8. uyo => you

19 tháng 3 2020

1. Unfriendly

2. Uncarefull

3. Talk less

4. Strongly

5. Unreliable

6.not responsible

7.unintelligent

8.  Ugly

9. void

10.not important

11. Uncomfortable

12. not modern

Chú ý: Tất cả những từ trên đều là mình tra google dịch

20 tháng 3 2020

1. Unfriendly

2.Uncareful

3.Talk less

4.Strongly

5.Unrealible

6.Not responsible

7.Unintelligent

8.Ugly

9.Void

10.Unimportant

11.Uncomfortable

12.Not modern

13 tháng 6 2020

1. My father usually goes to work by car.

2. It is a small house.

3. ??? (Từ gạch chân đâu bạn?)

4. ??? (Từ gạch chân đâu bạn?)

5. Minh and his friends are going to have a picnic near his lake.

Wish you good luck!!! =)

24 tháng 8 2020

1. REFRIGERATOR

2. ARMCHAIR

3. SHOWER

4. DRYER

5. DISHWASHER

6. STOVE

7. TELEPHONE

8. WARDROBE

9. COOKER

10. IRON

24 tháng 11 2019

1 . Beef .U...

2. Apple .C...

3. Bread .U... ( mk nghĩ là không đếm được )

4.Biscuit .U...( cái này tính theo '' packet "

5.Rice.U...( tính theo kilo )

6. Spring roll.C...

7.Spinach..C.. ( ko chắc )

8.Egg.C..

9.Butter .U..

10. Lemonade .U... ( theo glass )

11.Sandwich .C...

12. Ham U ( theo bunch )

13.Turmeric C 

14. Pancake C

15.Vegetable U

16.Coffee U

17.Suga U

18. Orang"e" C

24 tháng 11 2019

Việt Hoàng: vegetable đếm đc nhé bn, có dạng số nhiều vegetables mà

25 tháng 7 2016

1. _ou_ta_n => mountain

2._ea_t_f_l => healthful

3. _la_e => plane

4. h_s_i_al => hospital

5. d_u_st_re =>  drugstore

6. _ac_ory => factory

7. f_o_er => flower 

8._et_een => between 

Sắp xếp các từ sau tạo thành câu đúng

1. from / I / past / eleven / seven / to / quarter / classes / have / a
I have classes from a quarter to seven to eleven 
Chúc bạn học tốt ^^ 

25 tháng 7 2016

1. Mountain

2.Beautiful

3.place

4.Hospital

5.Drugstore

6.Factory

7.Flower