K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

28 tháng 12 2019

Trl

drink => drank => drunk

see => saw => seen

write => wrote => written

wear => wore => worn

tell =. told => told

stand => stood => stood

spend => spent => spent

sit => sat => sat

meet =. met => met

make => made =. made

forget => forgot =. forgotten

drive => droven => driven

_Học tốt

28 tháng 12 2019

drink   drank    drunk

see   saw    seen 

write    wrote     written

wear    wore     worn

tell     told      told

stand      stood     stood

spend      spent      spent

sit        sat       sat

meet       met     met

make      made      made

forget        forgot      forgotten

drive      drove      driven

---------->HỌC TỐT NHA BẠN<----------

                    

28 tháng 12 2019

Trl

leave => left => left 

learn => learnt => learnt 

hold => held =held

hang => hung => hang

sing => sang => sung

get => got =>  gotten

eat => ate => eatten

_)Học tốt :))

28 tháng 12 2019

leave - left - left

learn - learnt - learnt

sing - sang - sung

eat - ate - eatten

mk mới học lớp 5 nên mới bt đc một số từ thôi

17 tháng 8 2021

                                 QKĐ                                      HTHT

meet                         met                                      met

buy                          bought                                bought

teach                      taught                                  taught

build                      built                                         built

17 tháng 8 2021

Bạn mua quyển 360 động từ bất quy tắc về mà tra. Nhiều từ bất quy tắc chứ ko phải chỉ mấy từ này đâu.

19 tháng 7 2018

Chuyển các từ sau thành quá khứ đơn:

Swam ; Came ; Drank ; Drove ; Ate ; Wrote ; Told ; Met ; Said ; Saw ; Took

was ; Broke ; Brought ; Built ; Bought ; Caught ; Chose ; Barned ; Left; Made ; Taught

Became ; Began ; Blew ; Found ; Gave ; went ; Grew ; Kept ; Sold ; Sent

P/s: sửa cho bạn một vài từ bạn viết sai:

bui->buid ;leaver->leave

19 tháng 7 2018

swim -swam; come-came; drink-drank; drive-drove; eat- ate; write- wrote;

tell-told; meet-met; say-said; see-saw; take-took; be-was/were;

break-broke; build-built; buy- bought; catch-caught; choose-chose;

barn-barned; leaver-leavered; make-made; teach-taught; become-became;

begine-began; blow-blew; find-found; give- gave; go-went; grow-grew;

keep-kept; sell-sold; send-sent

11 tháng 5 2016

bạn muốn chia ở thì gì?

11 tháng 5 2016

động từ có quy tắc:

- I played badminton yesterday.

- She visited her grandfather.

- He wanted to see a dolphin.

- We needed some tomatoes.

- They washed clothes an hour ago.

động từ bất quy tắc;

- Her mother made a cake last weekend.

- I ate a pizza.

- We found keys.

- They saw a dinosaur in the park yesterday.

- He had an accident.

11 tháng 5 2016

động từ có quy tắc:

- I played badminton yesterday.

- She visited her grandfather.

- He wanted to see a dolphin.

- We needed some tomatoes.

- They washed clothes an hour ago.

động từ bất quy tắc;

- Her mother made a cake last weekend.

- I ate a pizza.

- We found keys.

- They saw a dinosaur in the park yesterday.

- He had an accident.

1 tháng 3 2018

Trả lời:

1. Visit => visited.

2. Play => played.

3. Live => lived.

4. Go => went.

5. Do => did.

1 tháng 3 2018

1. visited

2. played

3. lived

4. went

5. did

Tk mk nha

26 tháng 1 2018

Viết dạng quá khứ đơn và dạng quá khứ phân từ của các động từ sau:

do=>did=>done

go=>went=>gone

drive=>drove=>driven

hit=>hit=>hit

break=>broke=>broken

eat=>ate=>eaten

be=>was/were=>been

find=>found=>found

fight=>fought=>fought

watch=>watched=>watched

close=>closed=>closed

see=>saw=>seen

meet=>met=>met

have=>had=>had

drink=>drank=>drunk

lose=>lost=>lost

put=>put=>put

spend=>spent=>spent

get=>got=>got

work=>worked=>worked

swim=>swam=>swum

cut=>cut=>cut

26 tháng 1 2018

thankyouvui

14 tháng 10 2017

1. stayed

2. visited

3. got

4. wrote

5. took

6. ate

7. had

8. did

9. played

10. drank

11. saw

12. gave

13. returned

14. remembered

15. thought

16. could

17. read

18. told

19. talked

20. walked

21. went

22. received

23. teached

24. stopped

25. made

26. bought

27. been

28. moved

29. cried

30. sat

Mình chỉ làm lụi thôi , không biết đúng hay không ??? bucminh

14 tháng 10 2017

dung roi do thanks

15 tháng 1 2019

Write the past form of the following verbs.

read-...read...... write-....wrote..... wear-...wore..............

begin-....began........ make-....made....... hear-...heard..............

swim-.....swam....... ride-.....rode....... beat-......beat..............

see-.......saw.......... speak-..spoke....... tell-.....told..........

buy-....bought........... hold-......held........ put-...put............

15 tháng 1 2019

read- read write- wrote wear- wore

begin- began make- made hear- heard

swim- swam ride- rode beat- beat

see- saw speak- spoke tell- told

buy- bought hold- held put- put