Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1.Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với phần còn lại
a. bean b. tea c. meat d. bread
a. fish b. rice c. skip d. swim
Câu 1 :
A.Class B.City C.bicycle D.clock
Câu 2 :
A.Meat B. Heat C.Bread D Teacherq
Câu 3 :
A.Music B.Museum C. Student D Lunch
HT
100% đúng luôn
Chọn từ có cách phát âm phần gch chân khác với các từ còn lại
A. look B. foot c. book D foodstall
A. breakfast B. ready C. ahead D. great
A. lamps B. books C. markets D. flowers
A. history B. hour C. home D. housework
A. look B. foot c. book D foodstall
A. breakfast B. ready C. ahead D. great
A. lamps B. books C. markets D. flowers
A. history B. hour C. home D. housework
1 A. ready , B. teacher , C. dead , D. head
2. A . visit , B. resort , C. museum , D. restaurant
3. A . weeks , B. movies , C. kites , D. lips
4. A. seat , B. great , C. please , D. beach
5. A . know , B. walk , C. worker , D . look
1) A. ready B. teacher C. dead D. head
2) A. visit B. resort C. museum D. restaurant
3) A. weeks B. movies C. kites D. lips
4) A. seat B. great C. please D. beach
5) A . know B. walk C. worker D. look
Chọn từ phát âm khác loại:
1. A.chair B.machine C.check D.child
2. A.some B.done C.once D.home
3. A.easy B.please C.pleasure D.teach
4. A.boat B.road C.broad D.coat
5. A.hair B.hand C.heavy D.hour
1. A.chair B.machine C.check D.child
2. A.some B.done C.once D.home
3. A.easy B.please C.pleasure D.teach
4. A.boat B.road C.broad D.coat
5. A.hair B.hand C.heavy D.hour
A. dream /dri:m /
B. teacher /'ti:tʃə /
C. stream /stri:m /
D. bread /bred /
Chọn đáp án D
A. dream
B. teacher
C. stream
D. bread