Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. Khoanh tròn vào từ khác với những từ còn lại .
A. classroom
B. ruler
C.library
D. school
2. What’s her name? - ....... is Mary.
A. Her
B. This
C.She
D. That
3. ……………is that man? - He is my father
A. Who
B. What
C. He
D. His
4. There ……..a garden in my house
A. be
B. is
C. are
D. aren’t
5. That ................is my mother
A. man
B. girl
C. boy
D. woman
6. What /your /is/ name/mother's/?
What is your mother's name?
What name is your mother's?
What your mother's is name?
7. This is my school. ...........is big.
A. That
B. It
C. He
D. They
8..............colour is your school bag? It's red
A. How
B. Where
C. What
D. Who
9. ............... are my rubbers
A. That
B.These
C. This
10. What do you do at break time?
A. I do chess
B. I play chess
C. Chess
1. Khoanh tròn vào từ khác với những từ còn lại .
A. classroom
B. ruler
C.library
D. school
2. What’s her name? - ....... is Mary.
A Her
B. This
.CShe
D. That
3. ……………is that man? - He is my father
A Who
B. What
C. He
D. His
4. There ……..a garden in my house
A. be
B. is
C. are
D. aren’t
5. That ................is my mother
A. man
B girl
C. boy
D. woman
6. What /your /is/ name/mother's/?
What is your mother's name ?
what name is your mother's?
What your mother's is name?
7. This is my school. ...........is big.
A. That
B. It
C. He
D. They
8..............colour is your school bag? It's red
A. How
B. Where
C. What
D. Who
9. ............... are my rubbers
A. That
B.These
C. This
10. What do you do at break time?
A. I do chess
B. I play chess
C. Chess
đúng k nha
hok tốt
1. new/ that/ is/ ruller/ your/?
Is that your new ruller?
2. your/ what/ is/ ruler/ colour/?
what is your ruller colour?
1.This is my friend.He is Nga.
..............................She is Nga.................................
2.I am fine,thanks you.
...................thank you..............................................
3.Good bye .She you soon.
.....................See you soon...........................................
4.Nice to met you,too.
...............meet.................................................
5.That is his school bag ?
.....Is that his school bag?..........................................................
6.What is your name ?
................câu này đúng rồi...............................................
7.My name' is Nguyet.
....bỏ dấu ' đi ...........................................................
8.What is he ?-He is Hoan.
....Who is he?..........................................................
9.What is it name ?
...What is its name............................................................
10.That is my friend .Her name is Peter.
..................................His name is peter..............................
11.Its is Nguyen Hue primary school.
....It is ...........................................................
12.Look up .the board,please.
.............at...................................................
13.Stand down, please.
.................up...............................................
14.May I come out ?
.........................come in......................................
15.How are your mother ?
...............is ...............................................
16.This is new her class.
...................her new class...........................................
17.She is my friends
...........................friend..................................
18.Listen after me,please.
..................to...........................................
19.Is that your books ?
............................book.................................
20.My mather is fine,thank.
......My mother is fine, thanks.......................................................
Chúc em học tốt nha
refer:
Chào ! Tôi tên là Nam. Đây là phòng học của tôi, nhỏ nhưng đẹp. Đây là bàn của tôi và đây là những đồ dùng ở trường của tôi Đây là cặp sách của tôi. Đây là cặp sách của tôi. Đây là sách và vở của tôi. là hộp đựng bút chì và bút của tôi. Chúng cũng mới. Nhìn này ! đó là những người bạn mới của tôi
1.My name is .....(tên của bạn)
2.I am very well
3.(Tên trường của bạn) .... Primary School;VD:Kim Dong Primary School
4.No,it isn't
5.Yes,it is
6.Yes,it is
7.She is my friend
8.Her name is...(tên một người bạn của bạn,là con gái nha)
9.He is my brother
10.His name is.....(tên của anh trai hoặc em trai)
1. name she he they
2. classroom library it book
3. small It’s big new
4. book that pen pencil
5. my your brother his
name
it
it's
that
brother