Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
I. Choose the word whose main stress pattern is not the same as that of the others.
1. a. computer b. guarantee c. university d. education
2. a. document b. technology c. company d. monitor
3. a. telephone b. library c. equipment d. campuses
4. a. available b. delicious c. .amusing d. entertaining
5. a. concern b. access c. impact d. skeptical
Chọn từ (ứng với A, B, C hoặc D) có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại trong mỗi câu sau:
1. a) interfered b) allowed c) visited d) played
2. a) water b) swimming c) between d) rowing
3. a) caps b) meters c) swimmers d) lines
Chọn từ có trọng âm chính nhấn vào âm tiết có vị trí khác với những từ còn lại:
4. a) compare b) problem c) lesson d) moment
5. a) carefully b) comfortably c) especially d) possibly
#Hoctot
~ Kill ~
Chọn từ (ứng với A, B, C hoặc D) có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại trong mỗi câu sau:
1. a) interfered b) allowed c) visited d) played
2. a) water b) swimming c) between d) rowing
3. a) caps b) meters c) swimmers d) lines
Chọn từ có trọng âm chính nhấn vào âm tiết có vị trí khác với những từ còn lại:
4. a) compare b) problem c) lesson d) moment
5. a) carefully b) comfortably c) especially d) possibly
1: A: traffic B: write C: arrive D: drive
2: A: load B: road C: slow D: copy
3: A: turn B: truck C: bus D: run
4: A: end B: help C:read D: ahead
5: A: slow B: close C: down D: go
I.Chọn đáp án đúng
1. A.with B.both C.math D.bath
2. A.summer B.usually C.university D.music
3. A.know B.photocopy C.homework D.how
4. A.easy B.please C.pleasure D.teach
5. A.oranges B.games C.glasses D.watches
6. A.dirty B.early C.learn D.near
7. A.bread B.coffee C.meat D.tea
8. A.stamp B.sew C.opposite D.bookstore
9. A.pork B.go C.hold D.cold
10. A.birthday B.that C.thing D.thank
chọn từ có trọng âm khác
1.A.computer B.guranteee C.university D.education
2.A.document B .technology B.company D.monitor
3.A.telephone B.library C.equipment D.campuses
4.A.available B.delicious C.amusing D.entertaining
5.A.concern B.access C.impact D.sketical
chọn từ có trọng âm khác
1.A.computer B.guranteee C.university D.education
2.A.document B .technology B.company D.monitor
3.A.telephone B.library C.equipment D.campuses
4.A.available B.delicious C.amusing D.entertaining
5.A.concern B.access C.impact D.sketical