K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

21 tháng 4 2018

Chọn từ có trọng âm khác với từ khác

1 a.whenever b.mischievous c. hospital d.separate

2 a.introdice b.deegate c.marvelous d.currency

3 a.develop b.cointernduction c.partnership d.majority

4 a.counterpart b.measurement c. romantic d.attractive

5 a.goverment b.technical c.parallel d.understand

6 a.Pyramid b.Egyptian c.belongs d.century

7 a.construction b.suggestion c.accurate d.hi-jacket

8 a.dedicate b.impressive c.reminder d.descendant

9 a.remember b. company c.technical d.interview

10 a.electric b.computer c.fascinate d.fantastic

21 tháng 4 2018

Chọn từ có trọng âm khác với từ khác

1 a.whenever b.mischievous c. hospital d.separate

2 a.introdice b.deegate c.marvelous d.currency

3 a.develop b.cointernduction c.partnership d.majority

4 a.counterpart b.measurement c. romantic d.attractive

5 a.goverment b.technical c.parallel d.understand

6 a.Pyramid b.Egyptian c.belongs d.century

7 a.construction b.suggestion c.accurate d.hi-jacket

8 a.dedicate b.impressive c.reminder d.descendant

9 a.remember b. company c.technical d.interview

10 a.electric b.computer c.fascinate d.fantastic

21 tháng 4 2018

Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại

1 a.persuade b.reduce c.offer d.apply

2 a.farmer b.farewell c.factory d.fairy

3 a.cattle b.country c.canal d.cover

4 a.money b.machine c.many d.mother

5 a.borrow b.agree c.await d.prepare

6 a.majority b.minority c.partnership d.enjoyable

7 a.marvelous b.argument c.apoplectic d.maximum

8 a.departure b.separate c.neccessary d.rongdoing

9 a.attention b.approriate c.terrible d.non-verbal

10 a.according b.informality c.expensive d.acceptable

21 tháng 4 2018

Mink khuyên là bn nên vào Oxford Learner's Dictionaries | Find definitions, translations, and ... mà tra cho nhanh

26 tháng 12 2016

Chon từ có cách phát âm khác.

1.a) meet b)see c)feet d)cheer

2.a) seaside b)suger c)sick d)so

3.a) next b)desk c)test d)delicious

4.a)lovely b)friendly c)my d)slowly

5.a)these b)this c)thin d)those

6.a)fish b)library c)list d)miss

7.a)lunch b)mum c)study d)future

8.a)chicken b)teacher c)chemistry d)chair

9.a)hour b)hot c)hight d)house

10.a)secon b)tell c)meter d)welcome

24 tháng 12 2016

Có cách phát âm thì bạn phải gạch chân chữ khác chứ?

24 tháng 9 2018

 Chọn một từ có phần gạch chân phát âm khác so với những từ còn lại. (1đ)
1. A. says B. plays C. stays D. days
2. A. comedy B. doll C. crocodile D. front
3. A. pleasant B. seaside C. scissors D. visit
4. A. closed B. erased C. increased D. pleased
5 A. christmas B school C. chemistry D. machine
6. A. few B. new C. sew D. nephew
7. A. closed B. practised C. asked D. stopped
8. A. gift B. my C. arrive D. tired
9. A. tables B. noses C. boxes D. changes
10. A. son B. sugar C. soup D. sing

25 tháng 9 2018

. Chọn một từ có phần gạch chân phát âm khác so với những từ còn lại. (1đ)
1. A. says B. plays C. stays D. days
2. A. comedy B. doll C. crocodile D. front
3. A. pleasant B. seaside C. scissors D. visit
4. A. closed B. erased C. increased D. pleased
5 A. christmas B school C. chemistry D. machine
6. A. few B. new C. sew D. nephew
7. A. closed B. practised C. asked D. stopped
8. A. gift B. my C. arrive D. tired
9. A. tables B. noses C. boxes D. changes
10. A. son B. sugar C. soup D. sing

21 tháng 4 2018

Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại

1 a.explain b.obtain c.promise d.suspect

2 a.confide b.agree c.maintain d.response

3 a.precede b.suppose c.decide d.finish

4 a.abroad b.noisy c.hundred d.quiet

5 a.passion b.aspect c.medium d.success

6 a.exist b.evolve c.enjoy d.enter

7 a.doctor b.modern c. corner d.Chinese

8 a.complain b.machine c.music d.instead

9 a. writer b.baker c.builder d.career

10 a.provide b.adopt c.happen d .inspire

21 tháng 4 2018

1. a. generous b. suspicious c. constancy d. sympathy

2. a. acquaintance b. unselfish c. attraction d. humorous

3. a. loyalty b. success c. incapable d. sincere

4. a. carefully b. correctly c. seriously d. personally

5. a. excited b. interested c. confident d. memorable

6. a. organise b. decorate c. divorce d. promise

7. a. refreshment b. horrible c. exciting d. intention

8. a. knowledge b. maximum c. athletics d. marathon

9. a. difficult b. relevant c. volunteer d. interesting

10. a. confidence b. supportive c. solution d. obedient

21 tháng 4 2018

1. a. generous b. suspicious c. constancy d. sympathy

2. a. acquaintance b. unselfish c. attraction d. humorous

3. a. loyalty b. success c. incapable d. sincere

4. a. carefully b. correctly c. seriously d. personally

5. a. excited b. interested c. confident d. memorable

6. a. organise b. decorate c. divorce d. promise

7. a. refreshment b. horrible c. exciting d. intention

8. a. knowledge b. maximum c. athletics d. marathon

9. a. difficult b. relevant c. volunteer d. interesting

10. a. confidence b. supportive c. solution d. obedient


16 tháng 2 2017

1.A.scissors B.object C.wardrobe D.transmit

2.A.comfortable B.commercial c).generous D.demonstrate

3.A.experiment B.assistant C.sociable D.equipment

4.A.advice B.beauty c)picture d)postcard

5.A.theater B.career C.cinema D.gallery

16 tháng 2 2017

gach chân đi, phần có phát âm á

21 tháng 4 2018

Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại

1 A consider B.deliver C.determine D .agency

2.A company B. conference C develop D.Germany

3 A family B discover C encounter D examine

4 A industry B establish C libary D pregnancy

5 A resident B inhabit C remember D advantage

21 tháng 4 2018

Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại

1 A consider B.deliver C.determine D .agency

2.A company B. conference C develop D.Germany

3 A family B discover C encounter D examine

4 A industry B establish C libary D pregnancy

5 A resident B inhabit C remember D advantage

15 tháng 4 2018

Choose the word that has a different stress pattern from the others.

( Chọn từ có trọng âm chính rơi vào vị trí khác so với những từ còn lại )

1. A. dangerous B. plentiful C. limited D. another

2. A. easily B. energy C. negative D. consumption

3. A. abundant B. convenient C. expensive D. different

4. A. petroleum B. advantage C. enormous D. tendency

5. A. attention B. pollution C. effective D. pollution

6. A. consider B. deliver C. agency D. determine

7. A .company B. conference C. develop D. Germany

8. A. discover B. examine C. family D. encounter

9. A. industry B. library C. establish D. resident

10. A. remember B. inhabit C. resident D. advantage

14 tháng 4 2018

Cho bạn link này tra trọng âm nhé:

IPA Phonetic Transcription of English Text | toPhonetics

29 tháng 4 2018

Chọn từ có trọng âm khác

1 a.result b.region c.river d.robot

2 a.constant b.basic c.irate d.obvious

3 a.become b.carry c.appoint d.invent

4 a.engine b.battle c.career d.rabies

5 a.attract b.destroy c.level d.occur

6 a.spaceship b. planet c.solar d.surround

7 a.brilliant b.daily c.extreme d.protein

8 a.appoint b.gather c.threaten d.vanish

9 a.button b.canal c.failure d.monster

10 a​.disease b.humour c.cancer d.treatment