Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
a) âm /s/
b) âm /s/
c) âm /s/
d) âm /ə/
=> d) khác với những câu còn lại
Trả lời :..................
A..........chắc chắn
Hk tốt...................
1.
D . chairs
A . home
D . nights
2.
Do you do your homework in the evening?
3.
The school year in Vietnam starts on Sep 5th
CHÚC BẠN HỌC TỐT
D.chairs
A.home
D.nights
Do you do your homework in the evening ?
School in Viet Nam starts on Sep 5th the year.
Học tốt
Chọn từ có phần phát âm khác các từ còn lại
1.A.day B.game C.late D.wash
2.A.history B.listen C.pencil D.big
3.A.schools B.bags C.pens D.erasers
4.A.table B.teacher C.take D.town
TL :
A. gardens B.lamps C.kitchens D.bowls
ht
Chọn từ có cách phát âm phần gch chân khác với các từ còn lại
A. look B. foot c. book D foodstall
A. breakfast B. ready C. ahead D. great
A. lamps B. books C. markets D. flowers
A. history B. hour C. home D. housework
A. look B. foot c. book D foodstall
A. breakfast B. ready C. ahead D. great
A. lamps B. books C. markets D. flowers
A. history B. hour C. home D. housework
A .watches B. thanks C.changes D.passes
A.finishes B.pubs C.buildings D.birds
A.catches B.wishes C.plays D.uses
A.lives B. cooks C.breathes D.rooms
A.means B.things C.practices D.fills
Câu 1;Chọn 1 từ có cách phát âm khác với từ còn lại
- A .watches B. thanks C.changes D.passes
- A.finishes B.pubs C.buildings D.birds
- A.catches B.wishes C.plays D.uses
- A.lives B. cooks C.breathes D.rooms
- A.means B.things C.practices D.fills
1. A. that B. mother C. this D. three
2. A. listen B. it C. ten D . sister
3. A.Who B. What C.White D. where
4. A.eraser B. sneaker C. house D. six
5. A. thank B. they C. these D. that
Chọn từ có phát âm khác loại:
A.picnics
B.mountains
C.rivers
D.schools
Answer : C . rivers