K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

9 tháng 11 2016

D

C

D

D

9 tháng 11 2016

Chọn từ có phần phát âm khác các từ còn lại

1.A.day B.game C.late D.wash

2.A.history B.listen C.pencil D.big

3.A.schools B.bags C.pens D.erasers

4.A.table B.teacher C.take D.town

29 tháng 10 2016

1. A. that B. mother C. this D. three

2. A. listen B. it C. ten D . sister

3. A.Who B. What C.White D. where

4. A.eraser B. sneaker C. house D. six

5. A. thank B. they C. these D. that

29 tháng 10 2016

1.D

2.A

3.A

4.A

5.A

23 tháng 12 2016

l.Đặt câu hỏi cho từ gạch chân:

1.Mr.Smith comes from the United Startes.

-> Where does Mr.Smith come from ?

II.Viết lại câu giữ nguyên nghĩa:

1.Miss White's face is oval.It is small

Miss White has a small oval face.

2.What food do you like?

What is your favorite food ?

lll.Chọn từ phát âm khác loại:

1. A.accident B.ahead C.travel D.bank

2. A.write B.drive C.live D.bike

3. A.help B.well C.left D.evening

4. A.hotel B.slow C.volleyball D.home

5. A.day B.quay C.pay D.may

6. A.teach B.mean C.peach D.head

7. A.bus B.must C.sun D.busy

8. A.chair B.chorus C.cheap D.child

9. A.except B.expand C.exam D.exercise

10. A.thick B.thank C.though D.think

23 tháng 12 2016

l.Đặt câu hỏi cho từ gạch chân:

1.Mr.Smith comes from the United Startes.

Where does Mr. Smith come from?

II.Viết lại câu giữ nguyên nghĩa:

1.Miss White's face is oval.It is small

Miss White has an smalloval face.

2.What food do you like?

What's your favourite food?

lll.Chọn từ phát âm khác loại:

1. A.accident B.ahead C.travel D.bank

2. A.write B.drive C.live D.bike

3. A.help B.well C.left D.evening

4. A.hotel B.slow C.volleyball D.home

5. A.day B.quay C.pay D.may

6. A.teach B.mean C.peaca D.head

7. A.bus B.must C.sun D.busy

8. A.chair B.chorus C.cheap D.child

9. A.except B.expand C.exam D.exercise

10. A.thick B.thank C.though D.think

 

12 tháng 12 2016

Chọn từ có cách phát âm phần gch chân khác với các từ còn lại

A. look B. foot c. book D foodstall

A. breakfast B. ready C. ahead D. great

A. lamps B. books C. markets D. flowers

A. history B. hour C. home D. housework

 

12 tháng 12 2016

A. look B. foot c. book D foodstall

A. breakfast B. ready C. ahead D. great

A. lamps B. books C. markets D. flowers

A. history B. hour C. home D. housework

24 tháng 12 2016

1a

2c

3b

4d

5d

24 tháng 12 2016

1. A. Fish

2. C. Bread

3. B. Lettuce

4. C. Noodles

5. D. But

yeu

20 tháng 11 2016

1: A: rice B: time C: nine D: river

2: A: Face B: class C: game D: lake

3: A: country B: shower C: house D: flower

4: A: love B:Brother C:overseas D: lunch

5: A:hotel B: those C: hospital D: home

Ex2:

1: A: fish B: life C: like D: night

2: A: apple B: cabbage C: take D: matter
3: A:thirsty B: white C: girl D: third

4: A:door B: four C: floor D: foot

5: A: noodle B :food C: tooth D: would

20 tháng 11 2016

nhanh dễ sợn

2 tháng 8 2016

1. A. Talked B. Fitted C. Needed D. Visited

2. A. Houses B. Misses C. Glasses D. Mixes

3. A. stamp B. sew C. Opposite D. bookstore

4. A. Milk B. Library C. Dinner D. Polish

5. A. chicken B. Coach C.

 

Orchestra D. change

 

2 tháng 8 2016
1. A. Talked B. Fitted C. Needed D. Visited

2. A. Houses B. Misses C. Glasses D. Mixes

3. A. stamp B. sew C. Opposite D. bookstore

4. A. Milk B. Library C. Dinner D. Polish

5. A. chicken B. Coach C.Orchestra D. change

24 tháng 6 2018

A

D
C

B

B

A

24 tháng 6 2018

1A

2D

3C

4D

5B

6C

17 tháng 8 2016

Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại

1. A.Improved B. Returned C. Arrived D. Stopped

2. A. Nervous B. Scout C.

Household D. Mouse

3. A. Well B. Get C.send D. Pretty

17 tháng 8 2016

Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại

1. A.Improved B. Returned C. Arrived D. Stopped

2. A. Nervous B. Scout C.

Household D. Mouse

3. A. Well B. Get C.send D. Pretty