Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. A. that B. mother C. this D. three
2. A. listen B. it C. ten D . sister
3. A.Who B. What C.White D. where
4. A.eraser B. sneaker C. house D. six
5. A. thank B. they C. these D. that
l.Đặt câu hỏi cho từ gạch chân:
1.Mr.Smith comes from the United Startes.
-> Where does Mr.Smith come from ?
II.Viết lại câu giữ nguyên nghĩa:
1.Miss White's face is oval.It is small
Miss White has a small oval face.
2.What food do you like?
What is your favorite food ?
lll.Chọn từ phát âm khác loại:
1. A.accident B.ahead C.travel D.bank
2. A.write B.drive C.live D.bike
3. A.help B.well C.left D.evening
4. A.hotel B.slow C.volleyball D.home
5. A.day B.quay C.pay D.may
6. A.teach B.mean C.peach D.head
7. A.bus B.must C.sun D.busy
8. A.chair B.chorus C.cheap D.child
9. A.except B.expand C.exam D.exercise
10. A.thick B.thank C.though D.think
l.Đặt câu hỏi cho từ gạch chân:
1.Mr.Smith comes from the United Startes.
Where does Mr. Smith come from?
II.Viết lại câu giữ nguyên nghĩa:
1.Miss White's face is oval.It is small
Miss White has an smalloval face.
2.What food do you like?
What's your favourite food?
lll.Chọn từ phát âm khác loại:
1. A.accident B.ahead C.travel D.bank
2. A.write B.drive C.live D.bike
3. A.help B.well C.left D.evening
4. A.hotel B.slow C.volleyball D.home
5. A.day B.quay C.pay D.may
6. A.teach B.mean C.peaca D.head
7. A.bus B.must C.sun D.busy
8. A.chair B.chorus C.cheap D.child
9. A.except B.expand C.exam D.exercise
10. A.thick B.thank C.though D.think
Chọn từ có cách phát âm phần gch chân khác với các từ còn lại
A. look B. foot c. book D foodstall
A. breakfast B. ready C. ahead D. great
A. lamps B. books C. markets D. flowers
A. history B. hour C. home D. housework
A. look B. foot c. book D foodstall
A. breakfast B. ready C. ahead D. great
A. lamps B. books C. markets D. flowers
A. history B. hour C. home D. housework
1. A. Fish
2. C. Bread
3. B. Lettuce
4. C. Noodles
5. D. But
1: A: rice B: time C: nine D: river
2: A: Face B: class C: game D: lake
3: A: country B: shower C: house D: flower
4: A: love B:Brother C:overseas D: lunch
5: A:hotel B: those C: hospital D: home
Ex2:
1: A: fish B: life C: like D: night
2: A: apple B: cabbage C: take D: matter
3: A:thirsty B: white C: girl D: third
4: A:door B: four C: floor D: foot
5: A: noodle B :food C: tooth D: would
1. A. Talked B. Fitted C. Needed D. Visited
2. A. Houses B. Misses C. Glasses D. Mixes
3. A. stamp B. sew C. Opposite D. bookstore
4. A. Milk B. Library C. Dinner D. Polish
5. A. chicken B. Coach C.
Orchestra D. change
2. A. Houses B. Misses C. Glasses D. Mixes
3. A. stamp B. sew C. Opposite D. bookstore
4. A. Milk B. Library C. Dinner D. Polish
5. A. chicken B. Coach C.Orchestra D. change
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại
1. A.Improved B. Returned C. Arrived D. Stopped
2. A. Nervous B. Scout C.
Household D. Mouse
3. A. Well B. Get C.send D. Pretty
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại
1. A.Improved B. Returned C. Arrived D. Stopped
2. A. Nervous B. Scout C.
Household D. Mouse
3. A. Well B. Get C.send D. Pretty
D
C
D
D
Chọn từ có phần phát âm khác các từ còn lại
1.A.day B.game C.late D.wash
2.A.history B.listen C.pencil D.big
3.A.schools B.bags C.pens D.erasers
4.A.table B.teacher C.take D.town