Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1.a. attend b.plane c.celebration d.organization
2.a.comic b.volunteer c.model d.together
3.a.scout b.group c.couch d.house
4.a.teenager b.together c.guitar d.game
Tìm từ có cách phát âm khác:
1. A.magazine B.mathematics C.manage D.watch
2. A.brush B.uncle C.wash D.worry
3. A.orange B.wake C.way D.waste
4. A good B.too C.tooth D.two
a. A.attend B.plane C.celebration D.organization
b. A.stripe B.tidy C.idea D.circus
c. A.comic B.volunteer C.modern D.together
d. A.scout B.group C.couch D.house
e. A.teenager B.together C.guitar D.game
Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại.
a. A.attend B.plane C.celebration D.organization
b. A.stripe B.tidy C.idea D.circus
c. A.comic B.volunteer C.modern D.together
d. A.scout B.group C.couch D.house
e. A.teenager B.together C.guitar D.game
Khoanh những từ được gạch chân có phát âm riêng biệt:
1) A. biscuit B. cat C. occasion D. check
2) A. sugar B. green C. guitar D. good
3) A. black B. back C. chemist D. goft
4) A. great B. again C. character D. garden
5) A. naked B. wanted C. needed D. watched
6) A. polluted B. looked C. washed D. laughed
7) A. washes B. houses C. places D. likes
8) A. foot B. first C. of D. friday
9) A. famous B. shirt C. about D. family
10) A. turn B. surpose C. church D. her
Có vài câu khá vô lí
Trong bốn chọn lựa A, B, C, D của mỗi câu, hãy chọn ra từ mà phần gạch chân dưới được phát âm khác với 3 từ kia.
1. A. order B. author C. novel D. corner
2. A. area B. rack C. capital D. snack
3. A. math B. month C. with D. both
4. A. racks B. shows C. readers D. titles
5. A. index B. receive C. history D. physics
Trong bốn chọn lựa A, B, C, D của mỗi câu, hãy chọn ra từ mà phần gạch chân dưới được phát âm khác với 3 từ kia.
1. A. order B. author C. novel D. corner
2. A. area B. rack C. capital D. snack
3. A. math B. month C. with D. both
4. A. racks B. shows C. readers D. titles
5. A. index B. receive C. history D. physics
III .Find the word which has different sound in the part underlined.
1. A. teenager | B. together | C. guess | D. regular |
2. A. meat | B. reader | C. sea | D. realize |
3. A. horrible | B. hour | C. hundred | D. hold |
4. A. much | B. drug | C. future | D. buffalo |
5. A. serious | B. symptom | C. sugar | D. sauce |
1. A . calorie B. musical C. cinema D. community
2. A. again B. allergy C. organization D. gardening
3. A.burn B. singer C. away D. colour
1.A. sandwich B. children C. chocolate D. school
2. A. season B. hospital C. books D.sister
3. A. go B. home C. bottle D. cold
4.A. cook B. look C. food D. foot
5. A. eat B. read C. repeat D. breakfast
6. A. window B. down C. town D. shower
7. A. car B. garden C. park D. that
8. A. bus B. but C. up D. busy
9. A. listen B. table C. market D. twice
10. A. tenth B. math C. brother D. theater
1.A. sandwich B. children C. chocolate D. school
2. A. season B. hospital C. books D.sister
3. A. go B. home C. bottle D. cold
4.A. cook B. look C. food D. foot
5. A. eat B. read C. repeat D. breakfast
6. A. window B. down C. town D. shower
7. A. car B. garden C. park D. that
8. A. bus B. but C. up D. busy
9. A. listen B. table C. market D. twice
10. A. tenth B. math C. brother D. theater
1/ a) rack; b) snack; c) math; d) library
2/ a) teenager b) grade c) game d) guitar