K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

26 tháng 1 2018

Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:

a.killed b.listened c.perfected d.preferred

a.opens b.books c.mistakes d.notes

a.oranges b.changes c.dances d.notes

a.goes b.apples c.clothes d.likes

a.decided b.posted c.stopped d.needed

26 tháng 1 2018

bn giỏi nhỉ

3 tháng 3 2020

1. a 6. d

2. b 7. d

3. b 8. c

4. c 9. c

5. d 10. b

Chúc bạn học tốt! TRÂN PHẠM PHƯƠNG ĐÔNG

2 tháng 8 2016

1. A. Talked B. Fitted C. Needed D. Visited

2. A. Houses B. Misses C. Glasses D. Mixes

3. A. stamp B. sew C. Opposite D. bookstore

4. A. Milk B. Library C. Dinner D. Polish

5. A. chicken B. Coach C.

 

Orchestra D. change

 

2 tháng 8 2016
1. A. Talked B. Fitted C. Needed D. Visited

2. A. Houses B. Misses C. Glasses D. Mixes

3. A. stamp B. sew C. Opposite D. bookstore

4. A. Milk B. Library C. Dinner D. Polish

5. A. chicken B. Coach C.Orchestra D. change

21 tháng 4 2017

Ex1: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với từ khác

1.A. worked B. washed C. looked d. played

2.A. changes B. comes C. apples d. lives

3.A. invitation B. nation C. question d. collection

4.A. garbage B. grain C.government d. vegetarian

5.A. health B. length C. thus d. thumb

6.A. sure B. saw C. send d. sit => Chữ in đậm là chữ s

7.A. new B. sew C. few d. knew => Chữ in đậm là chữ ew

8.A. image B. arcade C. take d. days => Chữ in đậm là chữ a

9.A. plays B. looks C. wants d. helps => Chữ in đậm là chữ s

10.A. expensive B. event C. essay d. except => Chữ in đậm là chữ e

21 tháng 4 2017

cảm ơn bạn nhé

11 tháng 2 2018

1. A. soul B. about C. account D. sound

2. A. dear B.wear C. nearby D. appear

3. A. changes B. causes C. noises D. articles

4. A. travelled B. produced C. played D.confused

11 tháng 2 2018

1.A

2.B

3.D

4.B

17 tháng 12 2017

Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại.

1. A. from B. post C. old D. phone

2. A. meals B. desert C. poster D. overseas

3. A. decided B. missed C. liked D. watched

4. A. played B. cleaned C. washed D. wanted

5. A. gather B. that C. thank D. weather

6. A. exiting B. police C. peaceful

7. A. sleepy B. need C. historic

8. A. convenient B. expensive C. street

9. A. building B. live C. teacher

11. A. note B. home C. sock

12. A. bear B. pear C. beer

13. A. mother B. brother C. bother

14. A. plants B. maps C. e-mails

15. A. potatoes B. houses C. watches

17 tháng 12 2017

1. A. from B. post C. old D. phone

2. A. meals B. desert C. poster D. overseas

3. A. decided B. missed C. liked D. watched

4. A. played B. cleaned C. washed D. wanted

5. A. gather B. that C. thank D. weather

6. A. exiting B. police C. peaceful

7. A. sleepy B. need C. historic

8. A. convenient B. expensive C. street

9. A. building B. live C. teacher

11. A. note B. home C. sock

12. A. bear B. pear C. beer

13. A. mother B. brother C. bother

14. A. plants B. maps C. e-mails

15. A. potatoes B. houses C. watches

8 tháng 7 2018

A

C

B

D

A

6 tháng 11 2017

I. pronuncation

1. a. Helen's b. frank's c. kate 's d. philip's

2. a. tables b. houses c. families d. telephones

3. a. persons b. sisters c. students d. stools

4. a. bookcases b. tries c. saves d. clothes

5. a. invites b. decides c. likes d. kites

6. a. fixes b. practices c. uses d. dies

7. a. says b. stays c. plays d. days

8.s ugar b. she c. sure d. history

9. a. locks b. stops c. hates d. listens

10.a. reads b. writes c. works d. lives

18 tháng 6 2016

Chọn D.

18 tháng 6 2016

Bạn có thể lên trang web cách phát âm tiếng anh. Có các quy tắc trên đó đấy. Trong câu này là D vì 3 câu trên đều phát âm ngậm miệng đẩy lưỡi đoạn cuối

29 tháng 6 2017

Chọn một từ có phần phát âm in đậm khác :

1. A. lives

B. plays

C. works

D. studies

2. A. dances

B. makes

C. asks

D. stops

3. A. wishes

B. passes

C. kisses

D. rubs

4. A. cooks

B. tells

C. reads

D. goes

5. A. thanks

B. writes

C. washes

D. walks

30 tháng 6 2017

Chọn một từ có phần phát âm in đậm khác

1. A. lives

B. plays

C. works

D. (studies )

2. A. (dances)

B. makes

C. asks

D. stops

3. A. wishes

B. passes

C. kisses

D. (rubs)

4. A. cooks

B. tells

C. reads

D. (goes)

5. A. thanks

B. writes

C. (washes)

D. walks