Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. A. Talked B. Fitted C. Needed D. Visited
2. A. Houses B. Misses C. Glasses D. Mixes
3. A. stamp B. sew C. Opposite D. bookstore
4. A. Milk B. Library C. Dinner D. Polish
5. A. chicken B. Coach C.
Orchestra D. change
2. A. Houses B. Misses C. Glasses D. Mixes
3. A. stamp B. sew C. Opposite D. bookstore
4. A. Milk B. Library C. Dinner D. Polish
5. A. chicken B. Coach C.Orchestra D. change
Ex1: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với từ khác
1.A. worked B. washed C. looked d. played
2.A. changes B. comes C. apples d. lives
3.A. invitation B. nation C. question d. collection
4.A. garbage B. grain C.government d. vegetarian
5.A. health B. length C. thus d. thumb
6.A. sure B. saw C. send d. sit => Chữ in đậm là chữ s
7.A. new B. sew C. few d. knew => Chữ in đậm là chữ ew
8.A. image B. arcade C. take d. days => Chữ in đậm là chữ a
9.A. plays B. looks C. wants d. helps => Chữ in đậm là chữ s
10.A. expensive B. event C. essay d. except => Chữ in đậm là chữ e
1. A. soul B. about C. account D. sound
2. A. dear B.wear C. nearby D. appear
3. A. changes B. causes C. noises D. articles
4. A. travelled B. produced C. played D.confused
Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại.
1. A. from B. post C. old D. phone
2. A. meals B. desert C. poster D. overseas
3. A. decided B. missed C. liked D. watched
4. A. played B. cleaned C. washed D. wanted
5. A. gather B. that C. thank D. weather
6. A. exiting B. police C. peaceful
7. A. sleepy B. need C. historic
8. A. convenient B. expensive C. street
9. A. building B. live C. teacher
11. A. note B. home C. sock
12. A. bear B. pear C. beer
13. A. mother B. brother C. bother
14. A. plants B. maps C. e-mails
15. A. potatoes B. houses C. watches
1. A. from B. post C. old D. phone
2. A. meals B. desert C. poster D. overseas
3. A. decided B. missed C. liked D. watched
4. A. played B. cleaned C. washed D. wanted
5. A. gather B. that C. thank D. weather
6. A. exiting B. police C. peaceful
7. A. sleepy B. need C. historic
8. A. convenient B. expensive C. street
9. A. building B. live C. teacher
11. A. note B. home C. sock
12. A. bear B. pear C. beer
13. A. mother B. brother C. bother
14. A. plants B. maps C. e-mails
15. A. potatoes B. houses C. watches
I. pronuncation
1. a. Helen's b. frank's c. kate 's d. philip's
2. a. tables b. houses c. families d. telephones
3. a. persons b. sisters c. students d. stools
4. a. bookcases b. tries c. saves d. clothes
5. a. invites b. decides c. likes d. kites
6. a. fixes b. practices c. uses d. dies
7. a. says b. stays c. plays d. days
8.s ugar b. she c. sure d. history
9. a. locks b. stops c. hates d. listens
10.a. reads b. writes c. works d. lives
Bạn có thể lên trang web cách phát âm tiếng anh. Có các quy tắc trên đó đấy. Trong câu này là D vì 3 câu trên đều phát âm ngậm miệng đẩy lưỡi đoạn cuối
Chọn một từ có phần phát âm in đậm khác :
1. A. lives
B. plays
C. works
D. studies
2. A. dances
B. makes
C. asks
D. stops
3. A. wishes
B. passes
C. kisses
D. rubs
4. A. cooks
B. tells
C. reads
D. goes
5. A. thanks
B. writes
C. washes
D. walks
Chọn một từ có phần phát âm in đậm khác
1. A. lives
B. plays
C. works
D. (studies )
2. A. (dances)
B. makes
C. asks
D. stops
3. A. wishes
B. passes
C. kisses
D. (rubs)
4. A. cooks
B. tells
C. reads
D. (goes)
5. A. thanks
B. writes
C. (washes)
D. walks
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
a.killed b.listened c.perfected d.preferred
a.opens b.books c.mistakes d.notes
a.oranges b.changes c.dances d.notes
a.goes b.apples c.clothes d.likes
a.decided b.posted c.stopped d.needed
bn giỏi nhỉ