K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

8 tháng 12 2021

1  A. cathedral B. neighbourhood C. post office D. hospital

2  A. reliable     B. serious              C.  curious    D. sensitive

3.A. fantastic     B. historic              C, polluted    D. peaceful

4. A. elbow        B. patient               C. advice       D. picnic

5. A. expensive   B. talkative           C. dependent    D. creative

8 tháng 12 2021

giúp mik với mik đag cần gấp

17 tháng 12 2017

1.A

2.A

3.D

4.C

5.C

6.A

7.C

8.A

9.B

11.B

12.C

13.B

14.C

15.A

17 tháng 12 2017

1.from

2.overseas

3.watched

4.wanted

5.weather

6.police

7.

30 tháng 12 2016

Chọn từ phát âm khác với các từ còn lại

1 A . leave B . break C. repeat D . peaceful

2. A photo B. going C. brother D . home

3.A , writes B. makes C. takes D. drives

4.A.guest B. gathering C. generous D. great

5.A . Judo B. town C. homework D. open

6. A. now B. cow C. how D. month

7. A.post B. hope C. school D . rope

8. A. compasses B.templas C. torches D. wishes

9. A. boots B. classmates C. dishwashers D. fireworks

30 tháng 12 2016

câu 3 bạn ko làm được à

12 tháng 12 2020

1. A. Kind   B. Confident   C. Nice  D. Like 

2. A. Request  B. Project  C. Neck   D. Exciting 

3. A. Foot       B. Book     C. Food    D. Look 

4. A. Finger      B. Leg    C. Neck   D. Elbow  

5. A. Creative    B. Think    C. Idea   D. Big

12 tháng 12 2020

1B

2A

3C

4A

5C

8 tháng 1 2018

Tìm một từ mà phần gạch dưới có cách phát âm khác với các từ còn lại:
1. A. family B. can C. party D . graduate
2. A. high B. advice C. guide D . river
3. A. pleasure B. please C. easy D. leave
4. A. graduated B. asked C. processedmD. finished
5. A. bank B. safe c. value D. cesh
6. A. wine B. decline C. design D. engine

Tìm một từ có dấu nhấn đặt ở vị trí khác với các từ còn lại:
1. A. informal B. provide C. problem D. supply
2. A. employment B. different C. president D. evident

3. A. engineer B. national C. scientist D. figure

4.A. intelligent B. interest C. dependent D. computer

8 tháng 1 2018

Tìm một từ mà phần gạch dưới có cách phát âm khác với các từ còn lại:
1. A. family B. can C. party D . graduate
2. A. high B. advice C. guide D . river
3. A. pleasure B. please C. easy D. leave
4. A. graduated B. asked C. processedmD. finished
5. A. bank B. safe c. value D. cesh
6. A. wine B. decline C. design D. engine

Tìm một từ có dấu nhấn đặt ở vị trí khác với các từ còn lại:
1. A. informal B. provide C. problem D. supply
2. A. employment B. different C. president D. evident

3. A. engineer B. national C. scientist D. figure

4.A. intelligent B. interest C. dependent D. computer

24 tháng 6 2019

1 a, b,evening c,dinner d,film

2 a,study b,surf c,up d,bus 

3 a,kind b,ride c,twice d,fishing 

4, come b,once c,bicycle d,centre 

24 tháng 6 2019

1 a, b,evening c,dinner d,film ( liên quan i)

2 a,study b,surf c,up d,bus (liên quan u)

3 a,kind b,ride c,twice d,fishing ( liên quan i)

4, come b,once c,bicycle d,centre ( liên quan c)

Hk tốt 

Sai bỏ qua 

20 tháng 8 2021

1/ A. study B. surf C. up D. bus

2/ A. kind B. ride C. twice D. fishing

3/ A. come B. once C. bicycle D. centre

Exercise 2: Chọn từ có trọng âm khác:

4/ A. library B. Internet C. cinema D. information

5/ A. partner B. swimming C. grandparents D. project=>nhấn âm đầu hết

17 tháng 4 2022

uvg kcgk

16 tháng 12 2017

1 A 

2 D

3C

4 D

17 tháng 12 2017

1.A

2.D

3.C

4.D