Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. C: hot
2. D: volleyball
3. A; winter
4. A: fall
5. C: answer
Choose the word whose underlined part is pronounced differently:
1.a. BOOKS b.pencils c.rulers d.bags
2.a.read b.teacher c.eat d.AHEAD
3.a.tenth b.maths c.Brothers d.theater
4.a.has b.Name c.family d.lamp
5.a.DOES b.watches c.finishes d.brushes
6.a.CITY b.nine c.kind d.like
7.a.bottle b.job c.MOVIE d.chocolate
8.a.son b.come c.HOME d.mother
9.a.mouth b.cloud c.blouse d.SHOULD
10.a.matter b.STOMACH c.hand d.aspirin
11.a.EXCUSE b.must c.sun d.junction
12.a.EVENING b.desk c.welcome d.next
13.a.live b.music c.listen d.DECIDE
14.a.LANGUAGE b.maths c.arts d. has
15.a.night b. GIRSFFE c.tiger d.time
Các từ được in đậm là các từ được gạch chân nhé!
1.a.books b.pencils c.rulers d.bags
2.a.read b.teacher c.eat d.ahead
3.a.tenth b.maths c.brothers d.theater
4.a.has b.name c.family d.lamp
5.a.does b.watches c.finishes d.brushes
6.a.city b.nine c.kind d.like
7.a.bottle b.job c.movie d.chocolate
8.a.son b.come c.home d.mother
9.a.mouth b.cloud c.blouse d.should
10.a.matter b.stomach c.hand d.aspirin
11.a.excuse b.must c.sun d.junction
12.a.evening b.desk c.welcome d.next
13.a.live b.music c.listen d.decide
14.a.language b.maths c.arts d. has
15.a.night b. girsffe c.tiger d.time
Chúc bạn học tốt
Chon từ có phần in đậm phát âm khác với những từ còn lại .
1. A:open B:flower C: close D:nose
2. A:tables B: whatches C. matches D. houses
3. A: apple B:map C: man D: water
4. A: between B: behind C: next D: me
5. A: thought B: without C: theater D:tooth
P/S : Good Luck
~Best Best~
I. Choose the words whose underlined part pronounced differently from that of the :
1. A: pen. B: eraser. C: bench. D: desk.
2. A: city. B: live. C: sister. D: night.
3. A: clock. B: open. C: window. D: stereo.
4. A: help. B: well. C: evening. D: left.
5. A: bus. B: must. C: sun. D: busy.
1. B: eraser.
2. D: night.
3. A: clock.
4. C: evening.
5. D: busy
I . Tìm một từ có phần gạch chân phát âm khác với từ còn lại
1. A . takes
B . yards
C . starts
D . books
2 . A.hotel
B. those
C . hopital
D . cold
3 . A . decided
B . preferred
C . listened
D . enjoyed
4 . A . stay
B . late
C . back
D . date
5 . A . tables
B . noses
C . boxes
D . changes
6 . A . noodles
B . food
C . door
D . stool
7 . A . take
B . game
C . gray
D . hand
I/ Chọn một từ có phát âm khác so với các từ còn lại.
1. a. together b. connect c. copy d. opposite
2. a. cinema b. countryside c. think d. live
3. a. jogging b. go c. those d. old
4. a. remember b. excited c. help d. exams
Chọn từ có phần in đậm đc phát âm khác
1 warm ,black ,garden ,half
2 red ,leg ,head ,bean
3 yellow ,egg ,tea ,bread
4 fine ,live ,night ,kite
Tìm từ phát âm khác vứi các từ còn lại[ từ in đậm đó]
1, A. fish B. music C. listen D. time i
2, A. do B. to C. movies D. go o
3, A. I B. like C milk D. die i
4, A. cold B. close C. hot D. slow o
5, A. sea B. tea C. teacher D. weather ea
6, A. chest B. hand C. head D. big e, a, ea, i
(tìm từ có âm khác nhau trong phần được tô đậm)
1.A.writes B.makes C. takes D.drives
2.A.never B.often C.when D.tennis
3.A.eating B.speak C.leader D.breakfast
4.A.Thursday B.thanks C.there D.birthday
5.A.open B.doing C.going D.cold
6.A.head B.see C.lead D.green
8.A.arrives B.looks C.takes D.speaks
1. c, basket
2. b, do
3. a, the
4. c, nine
I don't play soccer after school. Chọn a, đó bạn
Nhớ tick nha~