K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

25 tháng 4 2021

play thêm ''s'' nhé!!!

Thêm s nha bạn

4 tháng 9 2023

come là động từ kết thúc là chữ " e " vậy ta chỉ cần thêm s vào sau chữ thôi.

4 tháng 9 2023

s

2 tháng 8 2018

Tìm từ có phần in đậm khác với các từ còn lại trong nhóm đọc.

1.a.maps b.glassess c.stops d.Janest's

2.a.wishes b.washes c.dates d.churches

3.a.cubs b.robs c.caves d.pages

4.a.clothes b.reads c.brings d.books

5.a.hills b.lengths c.rooms d.rings

6.a.King's b.Tom's c.Felix's d.Clare's

7.a.hairs b.wears c.massages d.goes

8.a.stages b.comes c.potatoes d.tomatoes

9.a.days b.knives c.fixes d.lives

10.a.eggs b.pubs c.cups d.clubs

11.a,fills b.garages c.fixes d.roses

12.a.Olive's b.Donald's c.Jane's d.Frank's

13.a.pups b.does c.flies d.lorries

14.a.thanks b.works c.shifts d.halves

15.a.finishes b.passes c.starts d.crashes

2 tháng 8 2018

1.a.maps b.glassess c.stops d.Janest's

2.a.wishes b.washes c.dates d.churches

3.a.cubs b.robs c.caves d.pages

4.a.clothes b.reads c.brings d.books

5.a.hills b.lengths c.rooms d.rings

6.a.King's b.Tom's c.Felix's d.Clare's

7.a.hairs b.wears c.massages d.goes

8.a.stages b.comes c.potatoes d.tomatoes

9.a.days b.knives c.fixes d.lives

10.a.eggs b.pubs c.cups d.clubs

11.a,fills b.garages c.fixes d.roses

12.a.Olive's b.Donald's c.Jane's d.Frank's

13.a.pups b.does c.flies d.lorries

14.a.thanks b.works c.shifts d.halves

15.a.finishes b.passes c.starts d.crashes

2 tháng 12 2016

1.A.watches B.brushes C. classes D. tomatoes

2.A.flies B.kites C. pens D. employees

3.A.books B.cups C. tents D. cooks

4. A. wanted B.needed C. studied D. neglected

5. A. washed B.touched C. liked D.lived

6. A. enjoyed B. looked C. watched D. brushed

7. A. played B.wanted C. returned D.climbed

8. A.cooked B.stayed C.pushed D.washed

9. A. started B. needed C. protected D. stopped

4 tháng 9 2021

V

V-s/es

V

V-s/es

Begin (bắt đầu)

 thêm s

Say (nói)

  thêm s

Believe(tin tưởng)

  thêm s

See(nhìn)

  thêm s

Build(xây)   

  thêm s

Sleep(ngủ)

  thêm s

Come(đến)

  thêm s

Spend (dành)

  thêm s

Do(làm)

  thêm es

Study(học)

 studies

Eat(ăn)

  thêm s

Taste(nếm, có vị)

  thêm s

Finish(kết thúc)

  thêm es

Tell(nói)

  thêm s

Get(được)

  thêm s

Think (nghĩ)

  thêm s

11 tháng 11 2021

ko

17 tháng 2 2017

2.b

5.b

4.a

17 tháng 2 2017

1. A. killed B. listened C. perfected D. preferred

2. A. opens B. books C. mistakes D. notes

3. A. oranges B. changes C. dances D. notes

4. A. goes B. apples C. clothes D. likes

5. A, decided B. posted C. stopped D. needed

pennies

ladies

inches

trickes

peaches

props

stories

stains

cities

benches

babies

tundras

crooks

schools

wishes

dresses

witches

pranks

candies

fries

strands

23 tháng 10 2017

The play is so boring (bore)

23 tháng 10 2017

mình nghĩ là boring