Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
đổi đc chớ xem cái này là bít
Hưỡng dẫn cách thay đổi tên trên olm.vn || Linh hướng dẫn bạn || Linh Su Vlog || Linh Su
B1. Vào "trang cá nhân Bingbe"
B2. Đăng nhập bằng nick mà bạn muốn đổi tên. Nói cho dễ hiểu là:
Đăng nhập bằng nick có tên A(tên cũ) để khi vào thì sẽ đổi tên A thành tên B.
B3. Ở góc bên trên bên phải màn hình, nhấn vào tên của bạn rồi chọn "Tài khoản"
B4. Giờ thì đổi tên được rồi !!!
Học tốt nhé bạn Vũ ~!!!!!!!!
B1 : Vào hình ảnh đại diện bên phải góc trên -> Thấy các dòng chữ hiện ra rồi bấm vào " Trang cá nhân Bingbe "
B2 : Đăng nhập Bingbe bằng tên tài khoản bạn đang dùng
B3 : Bấm vào hình nền góc phải bên trên ở trang Bingbe rồi bấm vào dòng chữ " tài khoản "
B4 : Bấm vào nút Chỉnh sửa ở ô TÊN
B5 : Viết lại cho mình một tên mới ở đó rồi bấm LƯU THAY ĐỔI RỒI SAU ĐÓ VỀ TRANG OLM Bấm Ctrl + F5 bạn sẽ thấy tên đã được đổi
Thành công 100 %
I. Nội quy tham gia "Giúp tôi giải toán"
1.Không đưa câu hỏi linh tinh lên diễn đàn, chỉ đưa những bài mình không giải được hoặc các câu hỏi hay lên diễn đàn.
2.Không trả lời linh tinh, không phù hợp với nội dung của câu hỏi trên diễn đàn.
3.Không"Đúng" vào các câu trả lời ling tinh nhằm gian lận điểm hỏi đáp.
Các bạn vi phạm 3 điều trên sẽ bị giáo viên của Online Math trừ hết điểm hỏi đáp, có thể bị cấm tài khoản hoặc bị cấm vĩnh viễn không đăng nhập vào trang web.
THỂ CHỦ ĐỘNG VÀ BỊ ĐỘNG
Tense (Thì) | Active voice (chủ động) | Passive voice (bị động) | Active sentence (Câu chủ động) | Passive equivalent (Câu bị động tương đương |
---|---|---|---|---|
Simple present (Hiện tại đơn) | keep | is kept | I keep the butter in the fridge. | The butter is kept in the fridge. |
Present continuous (Hiện tại tiếp diễn) | is keeping | is being kept | John is keeping my house tidy. | My house is being kept tidy. |
Simple past (Quá khứ đơn) | kept | was kept | Mary kept her schedule meulously. | Mary’s schedule was kept meulously. |
Past continuous (Quá khứ tiếp diễn) | was keeping | was being kept | The theater was keeping a seat for you. | A seat we being kept for you. |
Present perfect (Hiện tại hoàn thành) | have kept | have been kept | I have kept all your old letters. | All your old letters have been kept. |
Past perfect (Quá khứ hoàn thành) | had kept | had been kept | He had kept up his training regimen for a month. | His training regimen had been kept up for a month. |
Simple Future (Tương lai đơn) | will keep | will be kept | Mark will keep the ficus. | The ficus will be kept. |
Conditional Present (Câu điều kiện ở hiện tại) | would keep | would be kept | If you told me, I would keep your secret. | If you told me, your secret would be kept. |
Conditional Past (Câu điều kiện ở quá khứ) | would have kept | would have been kept | I would have kept your bicycle here if you had left it with me. | Your bicycle would have been kept here if you had left it with me. |
Present Infinitive (Nguyên mẫu hiện tại) | to keep | to be kept | She wants to keep the book. | The book wants to be kept. |
Perfect Infinitive (Nguyên mẫu hoàn thành) | to have kept | to have been kept | Judy was happy to have kept the puppy. | The puppy was happy to have been kept. |
Present Pariple & Gerund (Hiện tại phân từ & Danh động từ) | keeping | being kept | I have a feeling that you may be keeping a secret. | I have a feeling that a secret may be being kept. |
Perfect Pariple (Phân từ hoàn thành) | having kept | having been kept | Having kept the bird in a cage for so long, Jade wasn’t sure it could survive in the wild. | The bird, having been kept in a cage for so long, might not survive in the wild. |
1. Truyện ngắn
2. Câu đặc biệt
-> Bộc lộ cảm xúc.
3. Hình ảnh nhân dân chống lụt và cơn lũ cuồng nộ.
-> sự nhỏ bé của con người trước thiên nhiên dữ dội.
#)Trả lời :
Vô trang cá nhân của bạn => chỉnh sửa trang cá nhân => nhấn vào ảnh đại diện mặc định sẽ xuất hiện trang up load hình ảnh
Lần sau đăng nhớ kèm theo câu hỏi k sẽ bị tình vô câu hỏi linh tinh đấy nhé :D
#~Will~be~Pens~#