K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1 2024

I have a pen,

(Tôi có một cây bút mực,)

p, p, pen.

(p, p, bút mực.)

I have a pen,

(Tôi có một cây bút mực,)

p, p, pen.

(p, p, bút mực.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1 2024

I have a rabbit,

(Tôi có một con thỏ,)

r, r, rabbit.

(r, r, con thỏ.)

I have a rabbit,

(Tôi có một con thỏ,)

r, r, rabbit.

(r, r, con thỏ.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1 2024

This is the sea,

(Đây là biển,)

s, s, sea.

(s, s, biển.)

This is the sea,

(Đây là biển,)

s, s, sea.

(s, s, biển.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1 2024

This is a nut,

(Đây là một hạt dẻ,)

n, n, nut.

(n, n, hạt dẻ.)

This is a nut,

(Đây là một hạt dẻ,)

n, n, nut.

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1 2024

1. How many birds are there? - Eighteen birds.

(Có bao nhiêu con chim? - 18 con chim.)

2. How many circles are there? - Eleven circles.

(Có bao nhiêu hình tròn? - 11 hình tròn.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1 2024

3. How many triangles are there? - Fourteen triangles.

(Có bao nhiêu hình tròn? - 14 hình tam giác.)

4. How many snakes are there? - Twenty snakes.

(Có bao nhiêu hình tròn? - 20 con rắn.)

11 tháng 3 2024

Q  q

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1 2024

1.

Hello, Bill.

(Xin chào, Bill.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1 2024

2. 

Hi, Kim. How are you?

(Chào Kim. Bạn có khỏe không?)

I’m great.

(Tôi cảm thấy tuyệt.)

How are you, Kim?

(Bạn có khỏe không, Kim?)

I’m OK.

(Tôi ổn.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1 2024

1. What shape is it?

(Nó là hình gì vậy?)

It’s a circle.

(Nó là hình tròn.)

That’s right.

(Đúng rồi.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1 2024

2. What shape is it?

(Nó là hình gì vậy?)

It’s a rectangle.

(Nó là hình chữ nhật.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1 2024

1. Open your book!

(Mở sách ra!)

2. Close your book!

(Đóng sách lại!)

3. Stand up!

(Đứng lên!)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1 2024

4. Sit down!

(Ngồi xuống!)

5. Hands up!

(Giơ tay lên!)

6. Hands down!

(Bỏ tay xuống!)