Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
I. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại:
1. A. these B. brother C. think D. that
2. change B. Christmas C. school D. chemistry
1. A
2. B
3. C
4. D
bài 2: cho dạng đúng của đt
9. listens
10. is looking
11. is
12. do/go
13. are
14. doesn't drive
15. doing
16. to sit
Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại
1. A. sun B. student C. cut D.run
2. A. man B. bad C. chance D. hat
3. A. change B.watch C. children D. chemistry
4. A. Without B. think C. three D. Math
Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại
1. A. sun B. student C. cut D.run
2. A. man B. bad C. chance D. hat
3. A. change B.watch C. children D. chemistry
4. A. Without B. think C. three D. Math
1. A. that B. mother C. this D. three
2. A. listen B. it C. ten D . sister
3. A.Who B. What C.White D. where
4. A.eraser B. sneaker C. house D. six
5. A. thank B. they C. these D. that
tìm từ có cách phát âm khác
A. idea B. mind C.time D. win
A. show B. now C. how D. cow
A.thank B. that C. this D. those
A.thing B. they C. their D.than
A. noise B. soil C. doing D. boil
A.lamp B. table C. family D. plan
A.books B. erasers C. rulers D.bags
A. come B. home C. some D none
A.star B.father C. camera D. garden
tìm từ có cách phát âm khác
A. idea B. mind C.time D. win
A. show B. now C. how D. cow
A.thank B. that C. this D. those
A.thing B. they C. their D.than
A. noise B. soil C. doing D. boil
A.lamp B. table C. family D. plan
A.books B. erasers C. rulers D.bags
A. come B. home C. some D none
A.star B.father C. camera D. garden
1d
2c
3b
4c
5b
6b
7d
8b
9a
10a
hk bít đúng hay sai đâu nhưng có vài câu chắc
I. Sắp xếp thứ tự đúng của cả đoạn văn sau:
1. He is hungry
2. He closes the refrigerator
3. It is a package of hot dogs
4. Six hot dogs are in the package
5. He opens the refrigerator
6. He sees a package
7. He takes two hot dogs out of the package
8. He puts the hot dogs on a plate
9. He looks inside the refrigerator
10. He wants something to eat
Trả lời : 5 - 9 - 1 - 10 - 6 - 3 - 4 - 7 - 2 - 8
II. Điền từ thích hợp vào ô trống
She ............(1) the book. It is her ..............(2) book. It has a ................(3) cover. It has .............(4) pages. It has many ..............(5). It ........(6) pictures of many animals. She likes animals. She has ..............(7) cats. She likes her cats.. .........(8) names are Fluffy and Muffy. She ...........(9) them the pictures .........(10) the book.
Trả lời :
1. Picks up 2. favorite 3. red 4. 52 5. pictures
6. has 7. two 8. their 9. shows 10. in
I. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại
1. A. books B. pencils C. rulers D. bags
2. A. read B. teacher C. eat D. ahead
3. A. tenth B. math C. brother D. theater
4. A. has B. name C. family D. lamp
5. A. does B. watches C. finishes D. brushes
6. A. city B. fine C. kind D. like
7. A. bottle B. job C. movie D. chocolate
8. A. son B. come C. home D. mother
Trả lời : 1. A 2. D 3. C 4. B 5. A 6. A 7. C 8. C
I. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại
1. A. books B. pencils C. rulers D. bags
2. A. read B. teacher C. eat D. ahead
3. A. tenth B. math C. brother D. theater
4. A. has B. name C. family D. lamp
5. A. does B. watches C. finishes D. brushes
6. A. city B. fine C. kind D. like
7. A. bottle B. job C. movie D. chocolate
8. A. son B. come C. home D. mother
tìm 1 từ đọc khác với những từ kia ở phần gạch chân
1.a. window b. flow c. how d. show
2. a.hungry b. thirsty c. finally d. recycle
3.a. mouth b. weather c. thick d. throw
4.a. language b. engineer c. sausage d. jogging
5.a. ground b. should c. about d. mountain
I .
1 . A
2 . B
3 . C
4 . D
II .
5 . B
6 . A
7 . A
8 . C
III .
9 . listens
10 . are looking
11 . is
12 . How / go
13 . are
14 . doesn't drive
15 . Are / speaking
16 . watches