K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

5 tháng 8 2017

Chọn từ có phần phát âm khác nhau với các từ còn lại.

1. A. pastime

B. winter

C. ice

D. bike

2. A. sandwich

B. chair

C. school

D. chicken

3. A. gram

B. packet

C. many

D. want

4. A. engineer

B. greeting

C. teeth

D. street

5. A. couches

B. boxes

C. houses

D. tables

5 tháng 8 2017

Chọn từ có phần phát âm khác nhau với các từ còn lại.

1. A. pastime

B. winter

C. ice

D. bike

2. A. sandwich

B. chair

C. school

D. chicken

3. A. gram

B. packet

C. many

D. want

4. A. engineer

B. greeting

C. teeth

D. street

5. A. couches

B. boxes

C. houses

D. tables

17 tháng 12 2017

Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại.

1. A. from B. post C. old D. phone

2. A. meals B. desert C. poster D. overseas

3. A. decided B. missed C. liked D. watched

4. A. played B. cleaned C. washed D. wanted

5. A. gather B. that C. thank D. weather

6. A. exiting B. police C. peaceful

7. A. sleepy B. need C. historic

8. A. convenient B. expensive C. street

9. A. building B. live C. teacher

11. A. note B. home C. sock

12. A. bear B. pear C. beer

13. A. mother B. brother C. bother

14. A. plants B. maps C. e-mails

15. A. potatoes B. houses C. watches

17 tháng 12 2017

1. A. from B. post C. old D. phone

2. A. meals B. desert C. poster D. overseas

3. A. decided B. missed C. liked D. watched

4. A. played B. cleaned C. washed D. wanted

5. A. gather B. that C. thank D. weather

6. A. exiting B. police C. peaceful

7. A. sleepy B. need C. historic

8. A. convenient B. expensive C. street

9. A. building B. live C. teacher

11. A. note B. home C. sock

12. A. bear B. pear C. beer

13. A. mother B. brother C. bother

14. A. plants B. maps C. e-mails

15. A. potatoes B. houses C. watches

29 tháng 3 2020

1. A.clothes

2. D.tourist

3. D.children

4. C.committee

5. A.sure

~Chúc bạn học tốt!!~

29 tháng 3 2020

1.A

2.D

3.D

4.C

5.A

18 tháng 7 2017

tìm từ có phần in đậm có cách phát âm khác so với những từ còn lại

1.A.plays (b.says) c.days d.stays

2.a.watches b,brushes c,classes (d, lives)

3.(a.their) b,math c,thing d, theater

4.a.station b, intersection (c, question) d, invitation

5.a. teacher b, children c. lunch (d, school)

18 tháng 7 2017

Tìm từ có phần in đậm có cách phát âm khác so với những từ còn lại

1. a.plays (b.says) c.days d.stays

2. a.watches b,brushes c,classes (d, lives)

3. (a.their) b. math c,thing d, theater

4. a.station b, intersection (c, question) d, invitation

5. a. teacher b, children c. lunch (d, school)

3 tháng 3 2017

I . Tìm một từ có phần gạch chân phát âm khác với từ còn lại

1. A . takes

B . yards

C . starts

D . books

2 . A.hotel

B. those

C . hopital

D . cold

3 . A . decided

B . preferred

C . listened

D . enjoyed

4 . A . stay

B . late

C . back

D . date

5 . A . tables

B . noses

C . boxes

D . changes

6 . A . noodles

B . food

C . door

D . stool

7 . A . take

B . game

C . gray

D . hand

3 tháng 3 2017

1.B

2.C

3.D

4.C

5.A

6.C

7.A

25 tháng 3 2017

I. Find the word which has a different sound in the part underlined.

1. A: brush. B: music. C: truck. D: bus.

2. A: plane. B: bank. C: paddy. D: math.

3. A: footstall. B: history. C: waste. D: noisy.

4. A: chest. B: lunch. C: bench. D: school.

5. A: sometimes. B: washes. C: benches. D: couches.

25 tháng 3 2017

1.B

2.A

3.D

4.D

5.A

2 tháng 8 2016

1. A. Talked B. Fitted C. Needed D. Visited

2. A. Houses B. Misses C. Glasses D. Mixes

3. A. stamp B. sew C. Opposite D. bookstore

4. A. Milk B. Library C. Dinner D. Polish

5. A. chicken B. Coach C.

 

Orchestra D. change

 

2 tháng 8 2016
1. A. Talked B. Fitted C. Needed D. Visited

2. A. Houses B. Misses C. Glasses D. Mixes

3. A. stamp B. sew C. Opposite D. bookstore

4. A. Milk B. Library C. Dinner D. Polish

5. A. chicken B. Coach C.Orchestra D. change

31 tháng 3 2018

I. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others.

1. A. game B. geography C. vegetable D. change

2. A. watches B. brushes C. classes D. lives

3. A. their B. math C. thing D. theater

4. A. read B. teacher C. eat D. ahead

5. A. teacher B. children C. lunch D. chemist

6. A. answer B. travel C. plane D. bank

7. A. teacher B. repeat C. year D. meat

8. A. warm B. park C. farm D. car

9. A. intersection B. eraser C. bookstore D. history

10. A. house B. hour C. country D. mouse

31 tháng 3 2018

I. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others.

1. A. game B. geography C. vegetable D. change

2. A. watches B. brushes C. classes D. lives

3. A. their B. math C. thing D. theater

4. A. read B. teacher C. eat D. ahead

5. A. teacher B. children C. lunch D. chemist

6. A. answer B. travel C. plane D. bank

7. A. teacher B. repeat C. year D. meat

8. A. warm B. park C. farm D. car

9. A. intersection B. eraser C. bookstore D. history

10. A. house B. hour C. country D. mouse

Đây chỉ là ý kiến của mình có j sai xin thứ lỗi

6 tháng 8 2020

1 flower

2 tables

3 water

4 next

5 without

5 tháng 8 2020

Chon từ có phần in đậm phát âm khác với những từ còn lại .

1. A:open B:flower C: close D:nose

2. A:tables B: whatches C. matches D. houses

3. A: apple B:map C: man D: water

4. A: between B: behind C: next D: me

5. A: thought B: without C: theater D:tooth

P/S : Good Luck
~Best Best~

11 tháng 4 2017

Chọn cách phát âm khác với từ còn lại:

1. A: garden. B: yard. C: market. D: warm.

2. A: aerobics. B: carrot. C: lemonade. D: correct.

3. A: armchair. B: sandwich. C: chocolate. D: school.

4. A: ahead. B: white. C: behind. D: hungry.

5. A: stadium. B: accident. C: finally. D: animal.

11 tháng 4 2017

1. D

2. B

3. D

4. B

5. C

Mình không chắc đâu nha. Chúc bạn học tốt !!!ok