Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. statue: tượng
2. museum: bảo tàng
3. palace: cung điện
4. tower: tháp
5. opera house: nhà hát lớn
6. cathedral: nhà thờ chính tòa
7. bridge: cây cầu
8. park: công viên
Tạm dịch:
Nhân viên bán hàng: Xin chào, tôi có thể giúp gì cho cô?
Khách hàng: Vâng, anh có chiếc áo sơ mi này màu xanh lam không?
Nhân viên bán hàng: Vâng, của cô đây.
Khách hàng: Anh có chiếc áo kiểu này mà kích cỡ trung bình không?
Nhân viên bán hàng: Vâng, đây thưa cô.
Khách hàng: Tôi có thể thử nó không?
Nhân viên bán hàng: Vâng, phòng thay đồ ở đằng kia ...
(Một lát sau...)
Trợ lý bán hàng: Chiếc áo đẹp chứ thưa cô?
Khách hàng: Vâng, nó giá bao nhiêu?
Nhân viên bán hàng: 20 đô la.
I’d like to try all dishes from Indonesia, Italy, and the USA. My favorite dish is cơm tấm.
(Tôi muốn thử tất cả các món ăn của Indonesia, Ý và Mỹ. Món ăn yêu thích của tôi là cơm tấm.)
Tạm dịch hội thoại:
Rosie: Này, Ted. Tối quá mình đã xem một vở kịch.
Ted: Kịch gì vậy?
Rosie: Đó là Remember You.
Ted: Nó có hay không?
Rosie: Có, nó thật tuyệt vời.
Ted: Nó chiếu lúc mấy giờ?
Rosie: Lúc 7:30 tối.
Tạm dịch:
Toby: Chào, Emma.
Emma: Chào, Toby.
Toby: Bạn có thích kịch không?
Emma: Có. Sao thế?
Toby: Có một vở kịch ở rạp chiếu phim vào tối thứ Bảy. Bạn muốn đi không?
Emma: Mấy giờ phim bắt đầu?
Toby: 7 giờ.
Emma: Nghe hay đó. Chúng ta nên gặp nhau ở đâu đây?
Toby: Gặp nhau ở rạp chiếu phim lúc 6:30 nhé.
Emma: Đồng ý.
Tạm dịch:
Matt: Bạn định làm gì vào thứ Bảy?
Lisa: Mình định tổ chức tiệc thịt nướng. Bạn đến nhé?
Matt: Xin lỗi, mình không thể. Mình định đi xem phim với Jack.
Lisa: Còn thứ Ba thì sao?
Matt: Mình rảnh. Sao thế?
Lisa: Mình định tổ chức một bữa tiệc. Bạn đến nhé?
Matt: Nhất trí!
Lisa: Tuyệt vời, trò chuyện sau nha.
- making a cake: làm bánh
- going shopping: đi mua sắm
- playing badminton: chơi cầu lông
- watching a movie: xem phim
- playing in the park: chơi trong công viên
- having a picnic: tổ chức dã ngoại
- school lunch: bữa ăn trưa ở trường
- English: môn Tiếng Anh
- history: lịch sử
- homework: bài tập về nhà
- exercise: bài tập
- science: khoa học
- football: bóng đá
- lessons: bài học
- music: âm nhạc
- school lunch: bữa ăn trưa ở trường
- English: môn Tiếng Anh
- history: lịch sử
- homework: bài tập về nhà
- exercise: bài tập
- science: khoa học
- football: bóng đá
- lessons: bài học
- music: âm nhạc
A: What would you like to eat?
(Ngài muốn muốn ăn gì?)
B: I’d some rice with grilled pork.
(Tôi muốn cơm với thịt lợn nướng.)
A: What would you like to drink?
(Ngài muốn uống gì?)
B: I’d like some milk.
(Tôi muốn một ít sữa.)
A: OK. Anything else?
(Vâng. Còn gì nữa không thưa ngài?)
B: I also would like some dessert.
(Tôi cũng muốn một ít món tráng miệng.)
A: What would you like for dessert?
(Ngài muốn món tráng miệng nào?)
B: I’d like some chocolate ice cream. Thanks.
(Tôi muốn một ít kem sô cô la. Cảm ơn.)
A: OK. Just a minute, please.
(Vâng. Ngài vui lòng đợi một chút.)
Tạm dịch:
Toby: Chúng ta cần những gì cho chuyến đi.
Emma: Chúng ta cần phải mang đèn pin Vì vậy chúng ta có thể soi buổi tối
Toby: Chúng ta có nên mang chai nước vì vậy chúng ta sẽ không bị khát?
Emma: Không, Ở đó họ có nước.
Toby: Được rồi. Chúng ta cần mang gì nữa không?
Emma: Chúng ta cần mang túi ngủ vì vậy chúng ta sẽ không bị lạnh
Toby: Xin lỗi, bạn nói rằng chúng ta cần mang túi ngủ.
Emma: Đúng vậy.
Sales assistant: Hi, can I help you?
(Xin chào, tôi có thể giúp gì cho cô?)
Customer: Yes, do you have this dress in purple and in a medium size?
(Vâng, anh có chiếc váy này mà màu tím và có kích thước trung bình không?)
Sales assistant: Yes, here you are. What else do want to buy?
(Có ạ, của cô đây. Cô muốn mua gì nữa không?)
Customer: Well, do you also buy this sweater in green and in a small size?
(À, cô cũng có chiếc áo len này mà màu xanh lá và kích thước nhỏ không?)
Sales assistant: Yes, here you are. Is that all?
(Có, đây là tất cả chưa ạ?)
Customer: Hmm… Let me see… do you have these jeans in blue and in a large size?
(Hmm… Để tôi xem… anh có chiếc quần jeans này mà màu xanh và có kích thước lớn không?)
Sales assistant: Yes, here you are.
(Vâng, của cô đây.)
Customer: Thanks. Can I try them on?
(Cảm ơn. Tôi có thể dùng thử chúng được không?)
Sales assistant: Sure, the changing room's over there...
(Chắc chắn rồi, phòng thay đồ ở đằng kia ...)
(Later...)
(Một lát sau...)
Sales assistant: Are they OK?
(Chúng vừa cả chứ thưa cô?)
Customer: Yes, how much are they in total?
(Vâng, tổng cộng bao nhiêu?)
Sales assistant: It's 105 dollars.
(105 đô la.)