Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
one: 1
two: 2
three: 3
four: 4
five: 5
six: 6
seven: 7
eight: 8
nine: 9
ten: 10
1.
- Hello, everyone.
(Chào mọi người.)
- Hello teacher.
(Chào cô ạ.)
- Tom, open your book!
(Tom mở sách ra!)
- Yes, Teacher.
(Vâng, cô ạ.)
2.
- How many books?
(Có bao nhiêu quyển sách?)
- I know, I know.
(Con biết, con biết.)
- Hands up.
(Giơ tay nào.)
- Yes, John.
(Mời, John.)
- Correct.
(Chính xác.)
circle: hình tròn
square: hình vuông
rectangle: hình chữ nhật
triangle: hình tam giác
1. How many triangles are there?
(Có bao nhiêu hình tam giác?)
Eleven triangles.
(11 hình tam giác.)
2. How many rectangles are there?
(Có bao nhiêu hình tam giác?)
Fourteen rectangles.
(14 hình chữ nhật.)
- Where are you from?
(Bạn từ đâu đến?)
- I’m from Ha Noi.
(Tôi đến từ Hà Nội.)
-Where are you from?
(Bạn từ đâu đến?)
I’m from Hai Phong.
(Tôi đến từ Hải Phòng.)
-Where are you from?
(Bạn từ đâu đến?)
I’m from Ha Noi.
(Tôi đến từ Hà Nội.)
-Where are you from?
(Bạn từ đâu đến?)
I’m from Nha Trang.
(Tôi đến từ Nha Trang.)
-Where are you from?
(Bạn từ đâu đến?)
I’m from Đa Nang.
(Tôi đến từ Đà Nẵng.)
-Where are you from?
(Bạn từ đâu đến?)
I’m from Hue.
(Tôi đến từ Huế)
-Where are you from?
(Bạn từ đâu đến?)
I’m from Ho Chi Minh city.
(Tôi đến từ thành phố Hồ Chí Minh.)
-Where are you from?
(Bạn từ đâu đến?)
I’m from Da Lat.
(Tôi đến từ Đà Lạt.)
1. open your book
(mở sách ra)
2. close your book
(đóng sách lại)
3. hands up
(giơ tay lên)
4. hands down
(bỏ tay xuống)
2.
Hi, Kim. How are you?
(Chào Kim. Bạn có khỏe không?)
I’m great.
(Tôi cảm thấy tuyệt.)
How are you, Kim?
(Bạn có khỏe không, Kim?)
I’m OK.
(Tôi ổn.)
1. What shape is it?
(Nó là hình gì vậy?)
It’s a circle.
(Nó là hình tròn.)
That’s right.
(Đúng rồi.)
2. What shape is it?
(Nó là hình gì vậy?)
It’s a rectangle.
(Nó là hình chữ nhật.)
1. How old are you? (Con bao nhiêu tuổi?)
I’m three. (Con 3 tuổi.)
2. How old are you? (Con bao nhiêu tuổi?)
I’m six. (Con 6 tuổi.)
3. How old are you? (Con bao nhiêu tuổi?)
I’m ten. (Con 10 tuổi.)