Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1mm = 1/10 cm ; 1m = 1/1000 km ; 1cm = 1/10 dm
1dm = 1/10 m ; 1dam = 1/10 hm ; 1km = 10/1 hm
1mm = 1/10 cm; 1m= 1/1000 km; 1cm = 1/10 dm; 1dm = 1/10 m
1dam = 10 m; 1dam= 1/10 hm
1 km = ...10.... hm
1km = ...100...dam
1km=.......1000...m
1km=........10000....dm
1km=.......100000....cm
1km=.......1000000....mm
1hm = .....0,1.....km
1hm=.....10....dam
1hm=......100....m
1hm=......1000.....dm
1hm=.......10000...cm
1hm=........100000....mm
Học tốt!!!
1 km = 10 hm
1 km = 100 dam
1 km = 1000 m
1 km = 10 000 dm
1 km = 100 000 cm
1 km = 1 000 000 mm
a) 1hm giảm đi 10 lần thì được 1dam
b) 1m gấp lên 1000 lần thì được 1km
c) 1m gấp lên 100 lần thì được 1hm
d) 1m giảm đi 100 lần thì được 1cm
e) 1dm giảm đi 100 lần thì được 1mm
tk nhé
efrhfgafyuweuwtfguegeraftgiawet7satefruewghgdyuqwrdfu6wqyiosyb gfweyftroejqwio gfyqweyfyqp
a) 125dm = 12m5dm
3672cm = 36m7dm2cm
b) 275dam=2km75dam
1975m=1km9hm75m
125 dm=12 m 5dm
3672cm=36m7dm2cm
275dam 2km75dam
1975m=1km9hm75m
1 dm2 = 0,01 m2
1 km2 = 1000000 m2
1 cm2 = 0,0001 m2
1 dm2 = 100 cm2
45320m=45km 3hm 20m
8457dam=84km 570m
54km41m=540hm 4dam 1m
Tỉ lệ bản đồ | 1: 1000 | 1: 300 | 1: 10000 | 1: 500 |
Độ dài thu nhỏ | 1cm | 1dm | 1mm | 1m |
Độ dài thật | 1000cm | 300dm | 10000mm | 500m |
a)\(1km=10hm\)
\(1hm=10dam\)
\(1dam=10m\)
\(1km=1000m\)
b)\(1mm=\frac{1}{10}=0,1cm\)
\(1dm=\frac{1}{10}=0,1m\)
\(1cm=\frac{1}{100}=0,01m\)
\(1mm=\frac{1}{1000}=0,001m\)
1km=10hm
1hm=10dam
1dam=10m
1km=1000m
b)1mm= 1/10 cm
1dm=1/10 m
1cm=1/100m
1mm=1/1000 m