K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

11 tháng 9 2023

What we can do

(Việc chúng ta có thể làm)

Why it’s a good idea

(Vì sao nó là ý kiến hay)

put recycling bins around school

(đặt thùng rác quan trường học)

reduce trash

(giảm rác)

plant more trees

(trồng thêm nhiều cây)

have cleaner air

(có không khí sạch hơn)

use public transportation

(sử dụng phương tiện công cộng)

reduce air pollution

(giảm ô nhiễm không khí)

11 tháng 9 2023

I think they are good ideas. The tennis door (photo B) is my favourite one because it save space in a small house.

(Tôi nghĩ đó là những ý tưởng hay. Cửa tennis (ảnh B) là cửa yêu thích của tôi vì nó tiết kiệm không gian trong một ngôi nhà nhỏ.)

a. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.) - What can we do in Paris? (Chúng ta có thể làm gì ở Paris?) - We can go to the Louvre. It's an art museum. (Chúng ta có thể đến bảo tàng Louvre. Đó là một bảo tàng nghệ thuật.) Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng)Articles are the words a, an, and the. They come before nouns and are used to define if something is specific or general. (Các mạo từ là các từ a, an và the. Chúng đứng...
Đọc tiếp

a. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)

 

- What can we do in Paris? (Chúng ta có thể làm gì ở Paris?)

 

- We can go to the Louvre. It's an art museum. (Chúng ta có thể đến bảo tàng Louvre. Đó là một bảo tàng nghệ thuật.)

 

Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng)

Articles are the words a, an, and the. They come before nouns and are used to define if something is specific or general. (Các mạo từ là các từ a, an và the. Chúng đứng trước danh từ và được sử dụng để chỉ một cái gì đó cụ thể hoặc chung chung.)

For some nouns or noun phrases, we don't use an article. We call this the zero article. (Đối với một số danh từ hoặc cụm danh từ, chúng ta không sử dụng mạo từ. Chúng ta gọi đây là mạo từ rỗng.)

Have you ever been to a basketball game? (Bạn đã bao giờ đi xem một trận bóng rổ chưa?)

Yes, I went to the basketball championship game last year. (Vâng, tôi đã tham dự trận đấu vô địch bóng rổ năm ngoái.)

Let's go and play basketball in the park. (Hãy đi và chơi bóng rổ trong công viên.)

Form (Cấu trúc)

 

 

the: before singular, plural, or uncountable nouns (the: trước danh từ số ít, số nhiều hoặc không đếm được)

It is clear from the situation which one(s) we mean or there is only one of that thing. (Rõ ràng là ta muốn nói đến một (các) tình huống nào hoặc chỉ có một trong số đó.)

Let's eat at the restaurant. (Hãy ăn ở nhà hàng.)

(We can see only one restaurant.)

(Ta chỉ có thể thấy một nhà hàng.)

There are great views of the river. (Có tầm nhìn tuyệt vời ra sông.)

(Usually, there's only one river in a town or city.)

(Thông thường, chỉ có một con sông trong một thị trấn hoặc thành phố.)

We have mentioned it/them before. (Ta đã đề cập đến nó/ chúng trước đây.)

I bought a ticket to see a concert in Brazil. (Tôi đã mua một vé để xem một buổi hòa nhạc ở Brazil.)

The concert was fantastic. (Buổi hòa nhạc thật tuyệt vời.)

We say which ones we mean later in the sentence. (Ta đề cập đến cái ta muốn nhắc đến sau đó trong câu.)

Tell Tom about the castle we visited yesterday. (Kể cho Tom nghe về lâu đài mà chúng ta đã đến thăm ngày hôm qua.)

a/an: before singular,

countable nouns (a/an: trước số ít,

danh từ đếm được)

We can use this when we talk about one thing that isn't specific or we are mentioning for the first time. (Ta có thể sử dụng mạo từ này khi ta nói về một điều không cụ thể hoặc đề cập đến lần đầu tiên.)

There is a great museum in that town. (Có một bảo tàng tuyệt vời trong thị trấn đó.)

I visited an aquarium yesterday. (Tôi đã đến thăm một thủy cung ngày hôm qua.)

 

zero article (mạo từ rỗng)

When we talk about things in general. (Khi ta nói về những điều chung chung.)

I like castles. (Use the plural or uncountable form when generalizing not a castle.) 

(Tôi thích lâu đài. (Sử dụng hình thức số nhiều hoặc không đếm được khi khái quát không phải là một lâu đài.))

When we talk about sports, games, meals, and school subjects. (Khi ta nói về thể thao, trò chơi, bữa ăn và các môn học ở trường.)

Let's have dinner. (Đi ăn tối nào.)

Let's play soccer. (Hãy đi chơi bóng đá.)

When we use names of people, villages, cities, and countries. (Khi chúng ta sử dụng tên người, làng, thành phố và quốc gia.)

I visited Paris yesterday. (Tôi đã đến thăm Paris ngày hôm qua.)

I went to Japan last week. (Tôi đã đến Nhật Bản vào tuần trước.)


 

0
a. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)If we recycle more plastic, there will be less litter. (Nếu chúng ta tái chế nhiều nhựa hơn, sẽ có ít rác hơn.) First Conditional (Câu điều kiện loại 1)Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng)We can use First Conditional to talk about things we can change (“If I do this thing…”), and the future result of that change (“...that thing will happen”).(Chúng ta có thể sử dụng Điều kiện loại 1...
Đọc tiếp

a. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)

If we recycle more plastic, there will be less litter. (Nếu chúng ta tái chế nhiều nhựa hơn, sẽ có ít rác hơn.)

 

First Conditional (Câu điều kiện loại 1)

Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng)

We can use First Conditional to talk about things we can change (“If I do this thing…”), and the future result of that change (“...that thing will happen”).

(Chúng ta có thể sử dụng Điều kiện loại 1 để nói về những thứ chúng ta có thể thay đổi (“Nếu tôi làm điều này…”) và kết quả trong tương lai của sự thay đổi đó (“… điều đó sẽ xảy ra”).

If I study hard, I will do well on my test. (Nếu tôi học tập chăm chỉ, tôi sẽ làm tốt bài kiểm tra của mình.)

Form

If we recycle more plastic, there will be less litter. (Nếu chúng ta tái chế nhiều nhựa hơn, sẽ có ít rác hơn.)

There won't be as much trash if we ban single-use plastic. (Sẽ không có nhiều rác nếu chúng ta cấm đồ nhựa dùng một lần.)

If we don't protect the environment, what will happen? (Nếu chúng ta không bảo vệ môi trường, điều gì sẽ xảy ra?)

Will we reduce air pollution if we ban cars? (Chúng ta sẽ giảm ô nhiễm không khí nếu chúng ta cấm ô tô?)

(Yes, we will. (Có, chúng tôi sẽ.) /No, we won't. (Không, chúng tôi sẽ không.))

 

0
HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
11 tháng 9 2023

Picture 1: a person is watching an interview.

(Bức tranh 1: 1 người đang xem một cuộc phỏng vấn.)

Picture 2: a person is dealing with puzzels.

(Bức tranh 2: 1 người đang chơi xếp hình.)

11 tháng 9 2023

We arrange to play computer games together on Saturday afternoon.

(Chúng tôi sắp xếp để chơi điện tử cùng nhau vào chiều thứ Bảy.)

11 tháng 9 2023

We needn't bring our mobiles to school. (Chúng ta không cần mang điện thoại đến trường.)

We must leave them in our bags. (Chúng ta phải để chúng trong cặp.)

We mustn’t put them on our desk during lessons. (Chúng ta không được bỏ chúng trên bàn trong giờ học.)

We must keep them on silent all day. (Chúng ta phải giữ chúng yên lặng cả ngày.)

We mustn’t send texts during lessons. (Chúng ta không được nhắn tin trong giờ học.)

11 tháng 9 2023

We can raise awareness in our community and support the products of companies that are committed to reducing deforestation.

(Chúng ta có thể nâng cao nhận thức trong cộng đồng của mình cũng như hỗ trợ các sản phẩm của các công ty cam kết giảm nạn phá rừng.)

8 tháng 9 2023

There are three things we can do to improve the environment in our school. First, we should clean up all areas regularly. For example, we can organise clean-up activities at weekends. By doing this, we can keep our environment clean, beautiful, and safe for everyone. Second, we ought to set up more rubbish bins. For instance, we can put more rubbish bins in the school gate, in front of each building, or in the playground. Thereby, we can make the waste collection easier. In addition, we should plant more trees. To give an example, we can encourage students to plant trees or flowers in our school because this reduces CO2 and makes the air clean. In conclusion, we can improve the environment in our school in many ways and even small actions can make a big difference.

Tạm dịch:

Có ba điều chúng ta có thể làm để cải thiện môi trường trong trường học của chúng ta. Đầu tiên, chúng ta nên dọn dẹp tất cả các khu vực thường xuyên. Ví dụ, chúng ta có thể tổ chức các hoạt động dọn dẹp vào cuối tuần. Bằng cách này, chúng ta có thể giữ cho môi trường của chúng ta sạch, đẹp và an toàn cho mọi người. Thứ hai, chúng ta nên đặt nhiều thùng rác hơn. Ví dụ, chúng ta có thể đặt nhiều thùng rác ở cổng trường, trước mỗi tòa nhà, hoặc trong sân chơi. Qua đó, chúng ta có thể thực hiện việc thu gom rác thải dễ dàng hơn. Ngoài ra, chúng ta nên trồng thêm nhiều cây xanh. Ví dụ, chúng ta có thể khuyến khích học sinh trồng cây hoặc trồng hoa trong trường vì điều này làm giảm CO2 và làm cho không khí trong lành. Tóm lại, chúng ta có thể cải thiện môi trường trong trường học của mình theo nhiều cách và ngay cả những hành động nhỏ cũng có thể tạo ra sự khác biệt lớn.