Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. a) learned b) played c) nuled d) cooked
2. a) native b) natural c)nature d) nation
3. a) filled b) recycled c) established d) registered
4. a) pleased b) raised c) closed d) practiced
5. a) fair b) participation c) saticfactory d) habit
ĐỀ: Khoanh tròn vào những từ có phát âm khác với từ còn lai...
1. a) learned b) played c) nuled d) cooked
2. a) native b) natural c)nature d) nation
3. a) filled b) recycled c) established d) registered
4. a) pleased b) raised c) closed d) practiced
5. a) fair b) participation c) saticfactory d) habit
Answer :
1-b
2-b
3-c
4-d
5-b
Part D.
Choose the words which have the underlined part is pronounced differently from the others.
(Chọn một từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác với các từ còn lại.)
1. A. pl'ea'sure B. 'ea'sy C. t'ea'cher D. sp'ea'k
2.A. t'ook' B. l'oo'k C. fl'oo'r D. c'ook'
3.A. em'i'grate B. ass'i'stant C. transm'i't D. exhib'i'tion
4. reserv'ed' B.stay'ed' C.seem'ed' D. talk'ed'
Choose the word that has the underlined letters pronounced differently.
A. geology B. psychology C. classify D. photography
A. death B. stream C. ready D. leather
A. children B. child C. mild D. wild
A. canceled B. earned C. startled D. laughed
A. helped B. booked C. hoped D. waited
II. Chọn từ phát âm khác.
1. a. check b. teacher c. Chinese d. Chacrater
2. a.washed b. decided c. decorated d. invented
3. a. wanted b. washed c. watched d. Worked
4. a. humid b. husk c. humor d. hour.
anh vào laban. dictionary là có hết nhé ^^
II. Chọn từ phát âm khác.
1. a. check b. teacher c. Chinese d. Chacrater
2. a.washed b. decided c. decorated d. invented
3. a. wanted b. washed c. watched d. Worked
4. a. humid b. husk c. humor d. hour.
I)em hãy tìm từ mà phần chữ nghiêng có cách phát âm với những từ còn lại
1 A. Chirtmas B.anchor C.chemistry D. check
2 A.listened B.looked C.closed D.preferred
3 A.divide B.decide C.polite D.ill
II) e hẫy tìm từ có trọng âm khác với những từ còn lại
4.A. enroll B.summer C.hobby D.favor
5.A.sociable B. reserved C.generous D.humorous
.
Chúc bạn học tốt!!!!!
I)em hãy tìm từ mà phần chữ nghiêng có cách phát âm với những từ còn lại
1 A. Chirtmas B.anchor C.chemistry D. check
2 A.listened B.looked C.closed D.preferred
3 A.divide B.decide C.polite D.ill ti tìm
II) e hẫy tìm từ có trọng âm khác với những từ còn lại
4.A. enroll B.summer C.hobby D.favor
5.A.sociable B. reserved C.generous D.humorous
I.
1.C 2.A
II.
1.C 2.A
III.
/br/:bread; brush
/pr/: present; president
/bl/: blue; block
/cl/: climb;class
Chúc bạn học tốt!!
Bạn nhớ k đúng cho mình nha!!
I. Pick out the word which has different sound in the underlined part in each line. (0.5pt)
1. A. end B. pencil C. open D. bench
2. A. wanted B. washed C. watched D. stopped
II. Pick out the word which has the stress pattern different from that of the other words.(0.5pt)
1. A .teacher B. doctor C. expect D. father
2. A enjoy B. listen C. adore D. detest
PART B: LANGUAGE FOCUS (4.0pts)
I. Write the words in the correct boxes. (1.0 pt)
Climb blue class bread present brush president block |
Cluster | Words |
/br/ | bread ; brush . |
/pr/ | present ; president |
/bl/ | blue ; block . |
/cl/ | Climb ; class . |
giúp mik nhanh vs các bạn ơi, mik đg cần gấp