K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

16 tháng 3 2021

1. A city B find C site D limestone

2. A decided B minded C looked D suggested 

27 tháng 11 2016

1. a) learned b) played c) nuled d) cooked

2. a) native b) natural c)nature d) nation

3. a) filled b) recycled c) established d) registered

4. a) pleased b) raised c) closed d) practiced

5. a) fair b) participation c) saticfactory d) habit

27 tháng 11 2016

ĐỀ: Khoanh tròn vào những từ có phát âm khác với từ còn lai...

1. a) learned b) played c) nuled d) cooked

2. a) native b) natural c)nature d) nation

3. a) filled b) recycled c) established d) registered

4. a) pleased b) raised c) closed d) practiced

5. a) fair b) participation c) saticfactory d) habit

Answer :

1-b

2-b

3-c

4-d

5-b

11 tháng 3 2020

1. a. benches b.houses c.does d.dresses

2. a. changed b. learned c. laughed d. arrived

3. a. takes b. ourselves c. hopes d. participates

4. a. watches b. washes c. clauses d. likes

5. a. stopped b. missed c. opened d. looked

19 tháng 10 2018

Part D.

Choose the words which have the underlined part is pronounced differently from the others.

(Chọn một từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác với các từ còn lại.)

1. A. pl'ea'sure B. 'ea'sy C. t'ea'cher D. sp'ea'k

2.A. t'ook' B. l'oo'k C. fl'oo'r D. c'ook'

3.A. em'i'grate B. ass'i'stant C. transm'i't D. exhib'i'tion

4. reserv'ed' B.stay'ed' C.seem'ed' D. talk'ed'

10 tháng 2 2020

Choose the word that has the underlined letters pronounced differently.

A. geology B. psychology C. classify D. photography

A. death B. stream C. ready D. leather

A. children B. child C. mild D. wild

A. canceled B. earned C. startled D. laughed

A. helped B. booked C. hoped D. waited

6 tháng 4 2017

II. Chọn từ phát âm khác.

1. a. check b. teacher c. Chinese d. Chacrater

2. a.washed b. decided c. decorated d. invented

3. a. wanted b. washed c. watched d. Worked

4. a. humid b. husk c. humor d. hour.

anh vào laban. dictionary là có hết nhé ^^

6 tháng 4 2017

II. Chọn từ phát âm khác.

1. a. check b. teacher c. Chinese d. Chacrater

2. a.washed b. decided c. decorated d. invented

3. a. wanted b. washed c. watched d. Worked

4. a. humid b. husk c. humor d. hour.

14 tháng 12 2019

I)em hãy tìm từ mà phần chữ nghiêng có cách phát âm với những từ còn lại

1 A. Chirtmas B.anchor C.chemistry D. check

2 A.listened B.looked C.closed D.preferred

3 A.divide B.decide C.polite D.ill

II) e hẫy tìm từ có trọng âm khác với những từ còn lại

4.A. enroll B.summer C.hobby D.favor

5.A.sociable B. reserved C.generous D.humorous

.

Chúc bạn học tốt!!!!!

14 tháng 12 2019

I)em hãy tìm từ mà phần chữ nghiêng có cách phát âm với những từ còn lại

1 A. Chirtmas B.anchor C.chemistry D. check

2 A.listened B.looked C.closed D.preferred

3 A.divide B.decide C.polite D.ill ti tìm

II) e hẫy tìm từ có trọng âm khác với những từ còn lại

4.A. enroll B.summer C.hobby D.favor

5.A.sociable B. reserved C.generous D.humorous

18 tháng 4 2020

I.

1.C               2.A

II.

1.C                2.A

III.

/br/:bread; brush

/pr/: present; president

/bl/: blue; block

/cl/: climb;class

Chúc bạn học tốt!!

Bạn nhớ k đúng cho mình nha!!

I. Pick out the word which has different sound in the underlined part in each line. (0.5pt)

1.        A. end                    B. pencil                 C. open                 D. bench

2.       A. wanted   B. washed   C. watched  D. stopped

II.  Pick out the word which has the stress pattern  different from that of the other words.(0.5pt)

1.       A .teacher              B. doctor                 C. expect               D. father

2.       A enjoy                  B. listen                  C. adore                 D. detest

PART B: LANGUAGE FOCUS  (4.0pts)

I. Write the words in the correct boxes. (1.0 pt)

Climb     blue   class   bread    present   brush    president       block

 

Cluster

Words

/br/

bread ; brush .

/pr/

present ; president

/bl/

blue ; block .

/cl/

Climb ; class .

21 tháng 2 2020

Đáp án B

21 tháng 2 2020
Đáp án B