K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

18 tháng 7 2019

https://translate.google.com

T I C K cho c nhé!

18 tháng 7 2019

3 danh từ

stomach bao tửdạ dàybụng

abdomen bụngbụng dướivề bụng

belly
bụngchổ phình ramặt khum lên
 

đây chỉ biết thế thôi thông cảm

15 tháng 5 2019

#)Trả lời :

     Mời bạn tham khảo ở : https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=Th%E1%BB%83_lo%E1%BA%A1i:T%C3%ADnh_t%E1%BB%AB_ti%E1%BA%BFng_Anh&from=A

    Vì ở phần trả lời k copy đc nên mk sẽ gửi link này qua chat cho bạn nha :D

    Có rất nhiều tính từ tiếng anh bắt đầu từ chữ A đến Z

    Vì một trang sẽ ghi một loạt tính từ bắt đầu bằng chữ nào đó nên VD muốn chọn chữ bắt đầu bằng chữ B bạn nhấn vào chữ B in hoa ở phần mục lục trên đầu nha :D

         #~Will~be~Pens~#     

26 tháng 12 2022

1 chơi cầu lông: playing badminton

2. Quyển vở : note book

3.Ra ngoài : go out

4 Phòng âm nhạc : music room

5 Tên  : Name

Cái bàn :Table

Số Ba : Three

Cái bút mực ; ink pen  ( Học tốt nha em )

25 tháng 12 2022

Chơi cầu lông: badminton

Quyển vở: notebook

Ra ngoài: out

Phòng âm nhạc: musicroom

Tên: name

Cái bàn: table {nếu là số nhiều thêm s}

Số ba: three

Cái bút mực: pen

STTTừ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
1peopleNgười
2historyLịch sử
3wayĐường
4artNghệ thuật
5worldThế giới
6informationThông tin
7mapBản đồ
8twoHai
9familyGia đình
10governmentChính phủ
11healthSức khỏe
12systemHệ thống
13computerMáy tính
14meatThịt
15yearNăm
16thanksLời cảm ơn
17musicÂm nhạc
18personNgười
19readingCách đọc
20methodPhương pháp
1 tháng 6 2019

20 DANH TỪ TRONG TIẾNG ANH

1. time /taɪm/ thời gian
2. year /jɪr/ năm
3. people /ˈpipəl/ con người
4. way /weɪ/ con đường
5. day /deɪ/ ngày
6. man /mən/ đàn ông
7. thing /θɪŋ/ sự vật
8. woman /ˈwʊmən/ phụ nữ
9. life /laɪf/ cuộc sống
10. child /ʧaɪld/ con cái
11. world /wɜrld/ thế giới
12. school /skul/ trường học
13. state /steɪt/ trạng thái
14. family /ˈfæməli/ gia đình
15. student /ˈstudənt/ học sinh
16. group /grup/ nhóm
17. country /ˈkʌntri/ đất nước
18. problem /ˈprɑbləm/ vấn đề
19. hand /hænd/ bàn tay
20. part /pɑrt/ bộ phận

~Hok tốt ~
#Persona

31 tháng 10 2021

quiet 

dịch: trật tự

31 tháng 10 2021

là yên tĩnh

các từ ngữ tiếng anh về loài chim
tucen bird  : chim tu căng
peacooks   : chim công
flamingo     : chim hồng hạc
parrot         : con vẹt

nightingale : chim hoạ mi

oriole          : chim vàng anh

eagle          : chim đại bàng

bird nest     : chim yến
dove           : chim bồ câu
crest           : chim chào mào
sparrow      : chim sẻ
jail              : chim chích
kingfisher   : chim bói cá
ostrich        : chim đà điểu
 
29 tháng 12 2021

She was the daughter of a daughter and the only daughter I ever met biological mother to daughter daughter and the rbest daughter of daughter daughter and the daughter daughter of one ☝️ she was very strong 💪 

15 tháng 7 2021

Tham khảo

Langmaster - Từ vựng tiếng Anh về con vật thông dụng nhất

15 tháng 7 2021

lion

elephant

tiger

fox

bear

bird 

aunt

turtle 

kangaroo

.....

tích mình đi

ai tích mình

mình tích lại

thanks

diamond

bạn 

nhé

tích mình

27 tháng 8 2020

1 đây là màu gì 

2 ai đây 

3 quyển sách ở đâu ?

27 tháng 8 2020

1.Nó có màu gì?

2.Ai đó?

3.Quyển sách của tôi ở đâu?

Chúc e hok tốt

8 tháng 7 2021

pen

pencil

book

crayon

notebook

calculator

rubber

pencilcase

8 tháng 7 2021

pen

pencil

textbook

ruler

pins

paper clip

....