Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
PHONETIC
1. A. ask B.plastic C.back D. grandmother
2. A. now B. cow C. low D. how
3. A. breathe B. fourth C. tooth D. warmth
4. A. couch B. house C. soup D. ground
5. A. noise B. rejoice C. voice D. tortoise
Chọn đáp án có cách phát âm khác:
1. A) cow B) how C) now D) low
2. A ) polluted B) prepared C) recycled D) watered
tìm những từ khác với các với các từ còn lại
1. A. cow B. how C. now D. low
2. A. couch B. house C. soup D.ground
1. A. cow B. how C. now D. low
2. A. couch B. house C. soup D.ground
Chúc bạn học tốt !
Exercise 4 : Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại .
1 . A . Ground B . Should C . about D . Mountain
2. A . Hungry B. Thirsty C . recycle D . Finally
3. A . How B . Flow C . Window D . Show
4. A . Times B . Games C . Watches D . Goes
1. C
2. A
3. C
4. C
5. B
## Chúc bạn học tốt ##
Find The different sound
1. A cOld B. shOp C. sOld D.mOst
2. A.smile B.time C.kite D.. miss
3. A.broad B.coast C.soap D.boat
4.A.relpy B.shy C.worry D.dry
5. A.know B.cow C.slow D.show
Câu 1 : Khoanh tròn từ có cách phát âm khác với từ còn lại :
1. A. now B. how C. cow D. show
2. A. lead B.great C. seat D.eat
3. A. so B.show C. who D. though
4. A.think B.thank C. that D.three
5. A.door B.zoo C. fool D. soon
6. A.worry B.sorry C.come D.ton
1. A. calm B. hand C. plastic D. cat
2. A. town B. cow C. snow D. how
3. A. hat B. many C. bad D. apple
4. A. bought B. couch C. sound D. mouth
5. A. banana B. camera C. fantastic D. passenger
Chúc bạn học tốt
1. Choose the words that has the underlined part pronounced differently:
1. A. now B. how C. cow D.show
2. A. lead B. great C. seat D. eat
3. A. so B.show C. who D. though
4. A. think B. thank C. that D.three
5. A. door B. zoo C. fool D. soon
6. A. worry B. sorry C. come D. ton
A. now B. how C. cow D. show
D