Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
one: 1
two: 2
three: 3
four: 4
five: 5
six: 6
seven: 7
eight: 8
nine: 9
ten: 10
circle: hình tròn
square: hình vuông
rectangle: hình chữ nhật
triangle: hình tam giác
Sixteen: 16
Seventeen: 17
Eighteen: 18
Nineteen: 19
Twenty: 20
1. How many triangles are there?
(Có bao nhiêu hình tam giác?)
Eleven triangles.
(11 hình tam giác.)
2. How many rectangles are there?
(Có bao nhiêu hình tam giác?)
Fourteen rectangles.
(14 hình chữ nhật.)
1. open your book
(mở sách ra)
2. close your book
(đóng sách lại)
3. hands up
(giơ tay lên)
4. hands down
(bỏ tay xuống)
1. How many birds are there? - Eighteen birds.
(Có bao nhiêu con chim? - 18 con chim.)
2. How many circles are there? - Eleven circles.
(Có bao nhiêu hình tròn? - 11 hình tròn.)
3. How many triangles are there? - Fourteen triangles.
(Có bao nhiêu hình tròn? - 14 hình tam giác.)
4. How many snakes are there? - Twenty snakes.
(Có bao nhiêu hình tròn? - 20 con rắn.)
- Where are you from?
(Bạn từ đâu đến?)
- I’m from Ha Noi.
(Tôi đến từ Hà Nội.)
-Where are you from?
(Bạn từ đâu đến?)
I’m from Hai Phong.
(Tôi đến từ Hải Phòng.)
-Where are you from?
(Bạn từ đâu đến?)
I’m from Ha Noi.
(Tôi đến từ Hà Nội.)
-Where are you from?
(Bạn từ đâu đến?)
I’m from Nha Trang.
(Tôi đến từ Nha Trang.)
-Where are you from?
(Bạn từ đâu đến?)
I’m from Đa Nang.
(Tôi đến từ Đà Nẵng.)
-Where are you from?
(Bạn từ đâu đến?)
I’m from Hue.
(Tôi đến từ Huế)
-Where are you from?
(Bạn từ đâu đến?)
I’m from Ho Chi Minh city.
(Tôi đến từ thành phố Hồ Chí Minh.)
-Where are you from?
(Bạn từ đâu đến?)
I’m from Da Lat.
(Tôi đến từ Đà Lạt.)
duck: con vịt
goat: con dê
pig: con heo
cow: con bò