K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1 2024

happy: vui vẻ

sad: buồn

fine/OK: khỏe, ổn

great: thật tuyệt

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1 2024

circle: hình tròn

square: hình vuông

rectangle: hình chữ nhật

triangle: hình tam giác

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1 2024

duck: con vịt

goat: con dê

pig: con heo

cow: con bò

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1 2024

one: 1

two: 2

three: 3

four: 4

five: 5

six: 6

seven: 7

eight: 8

nine: 9

ten: 10

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1 2024

eleven: 11

twelve: 12

thirteen: 13

fourteen: 14

fifteen: 15

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1 2024

1. open your book

(mở sách ra)

2. close your book

(đóng sách lại)

3. hands up

(giơ tay lên)

4. hands down

(bỏ tay xuống)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1 2024

Học sinh tự thực hiện.

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1 2024

1. Hey, Bill!  What’s that?

(Này, Bill! Kia là gì?)

It’s a pig.

(Nó là môt con heo/ lợn.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1 2024

2. What’s that?

(Kia là gì?)

It’s a cow.

(Nó là môt con bò sữa.)

A cow. OK!

(Một con bò sữa. Ừm.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1 2024

Sixteen: 16

Seventeen: 17

Eighteen: 18

Nineteen: 19

Twenty: 20

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1 2024

scared: sợ hãi

bored: chán

hungry: đói bụng

thirsty: khát nước