Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. How are you, Ben?
(Bạn có khỏe không, Ben?)
I’m bored.
(Tôi chán.)
2. How are you, Kim?
(Bạn có khỏe không, Kim?)
I’m hungry.
(Tôi đói bụng.)
3. How are you, Bill?
(Bạn có khỏe không, Bill?)
I’m happy.
(Tôi vui.)
4. How are you?
(Bạn có khỏe không?)
Lola is sad.
(Lola buồn.)
Sad?
(Buồn?)
Yes, Lola’s sad.
(Vâng, Lola buồn.)
Hướng dẫn thêm:
stand /stænd/: đứng
up /ʌp/: lên, phía trên
circle: hình tròn
square: hình vuông
rectangle: hình chữ nhật
triangle: hình tam giác
1.Where are you from?
2.I listen to music .
3.There are elevent octopuses.
4.This is my uncle.
`1.` Where are you from?
- HTD: (?) (Wh_question) + is/am/are + S + O?
2. I listen to music.
- HTD: (+) S + V(s/es)
3. There are three octopuses.
- There are + N(số nhiều đếm được)
4. This is my uncle.
- This is + N(số ít đếm được)
1. Ben, pick up your pencil case.
(Ben, nhặt cây bút chì của em lên.)
My pencil case? OK.
(Bút chì của em ạ? Vâng ạ.)
Thank you, Ben.
(Cảm ơn Ben.)
2. I sing songs on Monday.
(Tôi hát vào ngày thứ Hai.)
On Tuesday?
(Vào ngày thứ Ba à?)
No, on Monday.
(Không, vào ngày thứ Hai.)
3. Hey, Bill. I can count numbers.
(Này Bill. Tôi có thể đếm được số.)
I can count numbers, too. One, two, three, four.
(Tôi cũng có thể đếm được số. 1,2,3, 4)
4. Lola, pick up your ruler.
(Lola, nhặt cây thước kẻ của em lên.)
My ruler? Yes,sure.
(Cây thước kẻ của em ạ? Vâng, chắc chắn ạ.)
Thank you, Lola.
(Cảm ơn Lola.)