Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Sounds like /æ/ in animal (Âm giống như /æ/ trong animal) | Sounds like /eɪ/ in name (Âm giống như /eɪ/ trong name) |
black parrot jaguar | same favorite amazing |
1.Binh Minh is more crowded than Long Son
2.Long Son is quieter than Binh Minh
3.Long Son is more peaceful than Binh Minh
4.Binh Minh is more modern than Long Son
5.Binh Minh is busier than Long Son
6.Long Son is more boring than Binh Minh
1. TV Show (chương trình truyền hình)
2. band (ban nhạc, nhóm nhạc)
3. book (sách)
4. singer (ca sĩ)
5. movie (phim)
Hướng dẫn dịch
1. Lốc xoáy là một loại bão với gió cực mạnh
2. Những hạt mưa đá được làm từ băng. Những hạt mưa đá thường rất lạnh và cứng. Một số hạt mưa đá còn rất lướn như bóng tennis
3. Lốc xoáy có thể kéo theo cả những con ếch nhỏ. Sau đó, tạo ra mưa ếch
1: chatting online
2: reading
3: meeting friends
4: art
5: photography
6: cycling
7: sport
8: animals
9: music
10: video games
11: watching TV
12: films
13: skateboarding
14: cooking
15: shoping
- video games: trò chơi video
- music (n): âm nhạc
- art (n): mỹ thuật, hội họa
- reading (n): đọc (sách)
- watching TV: xem tivi
- films (n): phim
- animals (n): động vật
- cooking (n): nấu ăn
- skateboarding (n): trượt ván
- cycling (n): đi xe đạp
- photography (n): nhiếp ảnh
- sport (n): thể thao
- shopping (n): mua sắm
- chatting online: tán gẫu trực tuyến
- meeting friends: gặp gỡ bạn bè
A. Nội dung bài nghe
1. New Zealand's flag is white blue and red.
2. Spain's flag is red and yellow.
3. Jamaica's flag is green yellow and black.
Hướng dẫn dịch
1. Quốc kỳ của New Zealand có màu trắng xanh và đỏ.
2. Quốc kỳ của Tây Ban Nha có màu đỏ và vàng.
3. Quốc kỳ của Jamaica có màu xanh vàng và đen.
2.next to
3. behind
4.IN
5.IN Front Of
6.BETWEEN
7.UNder
\(#PaooNqoccc\)
2. The dog is next to the sofa.
(Chú chó bên cạnh ghế sô-pha.)
3. The cat is behind the TV.
(Chú mèo sau tivi.)
4. The cat is in the closet.
(Chú mèo trong tủ quần áo.)
5. The dog is in front of the dog house.
(Chú chó ở phía trước nhà dành cho chó.)
6. The cat is between the lamp and the sofa
(Chú mèo ở giữa đèn và ghế sô pha.)
7. The cat is under the table.
(Chú mèo ở dưới cái bàn.)
Về hoạt động chắc phải tìm file nghe
Còn tần suất thì theo thứ tự 2-> 5 là reraly, sometime, often, usually, always.
Vâng ạ , máy chủ hoc24 ko lưu đc flie nghe nên em chịu ko đăng đc ạ :))