Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Hướng dẫn thêm:
stand /stænd/: đứng
up /ʌp/: lên, phía trên
Hướng dẫn thêm:
Yes (Có/Đúng)
No (Không/Sai)
Đánh dấu vào các ô Yes/No dựa theo nội dung bài nghe
Hướng dẫn dịch tranh:
I like noodles. Do you like noodles? (Mình thích mì. Bạn có thích mì không?)
No, I don’t like noodles. (Không, mình không thích mì.)
Bài hát:
I like chicken.
I like rice.
I like noodles.
They’re so nice!
Hướng dẫn dịch:
Em thích thịt gà.
Em thích cơm.
Em thích mì.
Chúng rất ngon.
Hướng dẫn làm bài: Tập viết chữ theo dấu mũi tên và tự viết lại hoàn chỉnh từ
Hướng dẫn dịch từ:
Nội dung bài nghe:
an elephant | a frog | a monkey | a parrot |
Hướng dẫn dịch:
Từ | Phiên âm | Nghĩa |
an elephant | /ən ˈel.ɪ.fənt/ | một chú voi |
a frog | /ə frɒɡ/ | một chú ếch |
a monkey | /ə ˈmʌŋ.ki/ | một chú khỉ |
a parrot | /ə ˈpær.ət/ | một chú vẹt |
- Hướng dẫn dịch tranh:
What toys do you play with here? (Bạn chơi với món đồ chơi nào ở đây?)
My teddy bear! (Gấu bông của mình!)
- Gợi ý cấu trúc hội thoại:
What toys do you play with here?
My + [tên một món đồ chơi]!
Hướng dẫn dịch tranh:
want /wɒnt/: muốn
I want a crown. (Mình muốn một chiếc vương miện.)
I want a friend. (Mình muốn một người bạn.)
Hướng dẫn làm bài: Mỗi số là một cặp hình tròn và hình vuông. Học sinh chú ý nghe để xem hình nào trong cặp số mấy thì phải tô màu gì.