Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
36cm3 =.......0,036.............L=.........36000000.......mm3.
4500 m3=....4500000.........dm3=......4500000.............cc.
0,13 cc=.....0.013...L=......0,13..........ML.
97 mm3=.......0.097......ML=.......\(\dfrac{0,097}{1000000}\)........m3.
659L=.......659000.......cc=.......659000000.........mm3.
(chú ý đơn vị)
\(36cm^3=0,036l=36000mm^3\)
\(4500m^3=4500000dm^3=4500000000cc\)
\(0,13cc=0,00013l=130ml\)
\(659l=659000cc=659000000mm^3\)
\(9mm^3=0,000009l=0,009cm^3\)
\(1,872l=0,001872m^3=1872ml\)
\(12000cc=0,012m^3=12000ml\)
\(78cc=0,078dm^3=78cm^3\)
\(20338l=20338000cc=20,338m^3\)
5 lang = 500000mg = 5 ta
897000mg = 0,00897 ta = 89,7dag
\(35m^3=35000l=35000000cc\)
\(1200ml=1200000mm^3=1200cc\)
\(76cm^3=0,076dm^3=76000mm^3\)
\(97l=0,097m^3=97000ml\)
\(4927l=4927000cc=4,927m^3\)
\(88ml=88cc=0,088l\)
\(42mg=0,042g=0,00000042\)tạ
\(45dam=0,45km=450m\)
\(53m^3=53000l=53000000cc\)
\(2001ml=2001000mm^3=2001cc\)
\(8,12m^3=8120dm^3=8120000ml\)
\(67000mm^3=67cm^3=0,067dm^3\)
\(79,4ml=0,0000794m^3=0,0794l\)
\(2,794m^3=2794l=2794000cc\)
\(0,88ml=0,00088l=0,88cc\)
\(5\) lạng\(=500000mg=0,5kg\)
\(879000mg=0,00879\)tạ\(=89,7dag\)
2,5 km= 2500 m= 250000 cm
1234mm= 1,234 m= 0,1234 hm= 0,01234 km
250m= 2500 dm= 250000 mm
3,2m3= 3200 dm3= 3200000 cm3= 3200000 cc
4,5m3= 4500 l= 4500000 ml
123 l = 123000 cm3= 123000 cc= 0,123 m3
3kg= 3000 g ; 4562kg=45,62 tạ= 0,62 tấn
P=240N THI m= 24 KG ;P=28N thi m= 2,8 kg
m=235kg thi P= 2350 N ; m=560g thì P= 5,60 N
2,5km = 2500m = 250000cm
1234mm = 12,34m = 0,1234hm = 0,01234km
250m = 2500dm = 250000mm
3,2m\(^3\) = 3200dm\(^3\) = 3200000cm\(^3\) = 3200000cc
4,5m\(^3\) = 4500l = 4500000ml
123l = 123000cm\(^3\) = 123000cc = 0,123m\(^3\)
3kg = 3000g ; 4562kg = 45,62 tạ = 4,562 tấn
m =235kg thì p = 2350 N ; m = 560g thì p = 5,60 N
P = 240 N thì m = 24 kg ; p = 28 N thì m = 2,8 kg
\(25lang=2500g=2,5kg\)
\(18000kg=180ta=18tan\)
\(\text{90000}mm^2=\text{0.000009}hm^2=0,09m^2\)
\(\text{12000000}cm^2=120000dm^2=1200m^2\)
\(\text{0.00000013}km=\text{0.13}mm=0,00013m\)
\(\text{300000000}cc=\text{300000}l=300m^3\)
\(32,56kg=\text{32560000}g=3,256yen\)
\(\text{57630}ta=\text{5763000000}000g=5763000kg\)
\(\text{97240}m^2=\text{9724000}dm^2=9,724hm^2\)
\(\text{7000000}ml=\text{7000000}cc=7m^3\)
Bài làm:
25 lạng = 2500 g = 2,5 kg
18000 kg = 180 tạ = 18 tấn
90000 mm2 = 9.10-6 hm2 = 0,09 m2
12000000 cm2 = 1200 m2 = 1200 m2
1,3.10-7 km = 0,13 mm = 0,00013 m
300000000 cc = 300000 lít = 300 m3
32,56 kg = 32560000 mg = 3,256 yến
57630 tạ = 5763000000 g = 5763000 kg
97240 m2 = 9724000 dm2 = 9,724 hm2
7000000 ml = 7000000 cc = 7 m3
Bạn có thể tham khảo một số trang web sau:
1.Chuyển đổi Miligam sang Kilôgam
2.Chuyển đổi Mét khối sang Milimet khối
3.Chuyển đổi Centimét khối (cm3) sang (mm3) | Công cụ chuyển đổi thể tích
4.Chuyển đổi Lít sang Mililit
5.Chuyển đổi Milimét khối (mm3) sang (ml) | Công cụ chuyển đổi thể tích
6.1 lạng bằng bao nhiêu g, kg
32cc= 0,032l= 32ml
7mg=0,007g=0,7 lạng
0,0001mm=0,0000001m=0,00001hm
9,2463dm=0,092463dam=924,63mm
5cm3=0,000005m3=0,000000000000005km3
180000m3=180000000000000cc=180000000000000000mm3
26 tạ=2,6 tấn=260000mg
32ml=32cm3=0,032l
1,82006dam3=0,00000182006km3=1820060dm3
7,33 lạng =7330mg=0,733 tấn
0,5km = 500m
4dm3 = 4000ml
32mm = 0,032m
1500cm3 = 1,5l
2,5m = 2500mm
1,2l = 0,0012m3
200l = 0,2m3
6,4kg = 6400g
0,3m3 = 300l
350g = 0,35kg
0,024m3 = 24000cc
0,07g = 0,00007kg
a) 3,2 m = 32 dm = 320 cm = 3200 mm = 0,0032 km.
b) 0,6 cm3 = 0,0006 dm3 = 0,6 cc = 600 mm3 = 0,000000000000000 km3= 0,0006 l = 0,6 ml.
c)120 hg = 12 kg = 120 lạng = 12000 g = 0,012 tấn = 0,12 tạ = 12000000 mg.
9km=9000m=9000000mm
7,5km=7500m=7500000mm
13000mm=13m=0,013km
5m3=5000dm3=5000000cm3
0,7 dm3=700cm3=700ml
2/
\(650g=0,65kg\)
Trong luong cua qua can co khối luong 650g là:
\(P=10.m=0,65.10=6,5N\)
1.
9km=9000m=9000000mm
7,5km=7500m=7500000mm
13000mm=13m=0,13km
5m3=5000dm3=5000000cm3
0,7dm3=700cm3=700ml
2. Đổi:650g=6,5 N
Vậy, quả cân đó có trọng lượng là 6,5N
Câu 1: Đổi đơn vị
a. 1m = .......dm
b. 1m = ........cm
c. 1cm =........mm
d. 1km = ...........m
e. 1m3= ...........dm3
f. 1m3 =1000000 cm3
g. 1m3 = 1000lít
h. 1m3=1000000 ml
i. 1m3=1000000cc
Bài làm:
36cm3 = 0,036 lít = 0.000036m3
4500m3 = 4500000dm3 = 45.108cc
0,13cc = 0.00013 lít = 0,13 ml
97mm3 = 0,097 ml = 0,000000097m3
659 lít = 659000 cc = 659.106mm3
99mm3 = 0,000099 lít = 0,099cm3
1872 lít = 1,872m3 = 1872000 ml
12000cc = 0,012m3 = 12000 ml
78cc = 0,078dm3 = 78cm3
2038 lít = 2038000cc = 2,038m3
(1cc = 1cm3; 1 lít = 1dm3)
Bạn cũng có thể đổi tại các trang web sau:
1.Chuyển đổi Centimet khối sang Mét khối
2.Chuyển đổi Mét khối sang Centimet khối
3.Chuyển đổi Lít sang Centimet khối
4.Chuyển đổi Centimet khối sang Lít
5.Chuyển đổi Mét khối (m3) sang (dm3) | Công cụ chuyển đổi thể tích
6.1cc bằng bao nhiêu ml, lít, m3 - Mẹo chuyển đổi nhanh
(ml, not ML)