Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Nội dung bài nghe:
an elephant | a frog | a monkey | a parrot |
Hướng dẫn dịch:
Từ | Phiên âm | Nghĩa |
an elephant | /ən ˈel.ɪ.fənt/ | một chú voi |
a frog | /ə frɒɡ/ | một chú ếch |
a monkey | /ə ˈmʌŋ.ki/ | một chú khỉ |
a parrot | /ə ˈpær.ət/ | một chú vẹt |
Hướng dẫn dịch tranh:
I like noodles. Do you like noodles? (Mình thích mì. Bạn có thích mì không?)
No, I don’t like noodles. (Không, mình không thích mì.)
Hướng dẫn thêm:
stand /stænd/: đứng
up /ʌp/: lên, phía trên
Hướng dẫn làm bài: Tập viết chữ theo dấu mũi tên và tự viết lại hoàn chỉnh từ
Hướng dẫn dịch từ:
Hướng dẫn dịch tranh:
want /wɒnt/: muốn
I want a crown. (Mình muốn một chiếc vương miện.)
I want a friend. (Mình muốn một người bạn.)
Hướng dẫn thêm: Các từ có thể tương ứng với các hình dán trong ảnh
Hướng dẫn làm bài: Tập viết chữ theo dấu mũi tên và viết lại hoàn chỉnh từ
Nghĩa các từ trong tranh:
Hướng dẫn dịch tranh:
It’s a red crayon. (Nó là một cây bút sáp màu đỏ.)
Hướng dẫn làm bài: Đếm số lượng các vương miện vàng và vương miện bạc
Nếu số lượng của mỗi loại vương miện nhiều hơn 2, ta thêm “s” vào đằng sau từ “crown”
Có 14 chiếc vương miện vàng: fourteen gold crowns
Có 13 chiếc vương miện bạc: thirteen silver crowns