Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
I. find the words which as a different sound in the underlined part. Say the words aloud.
1. A. film B. city C. nice D. police
2. A. big B. wide C. quiet D. exciting
3. A. cheap B. sleepy C. near D. peaceful
4. A. heavy B. sea C. team D. street
5. A. noisy B. expensive C. house D. post
1. A. read B. teacher C. eat D. ahead
2. A. weather B. speak. C. beach D. easy
4. A. coffee B. see C. agree D. free
5. A. advice B. price C. nice D. police
1.A.post B.stop C.clock D.volleyball
2.A.bread B.great C.head D.ready
3.A.monday B.some C.come D.homework
4.A.goes B.watches C.dishes D.classes
5.A.children B.much C.school D.chair
6.A.lunch B.funny C.sun D.computer
1 . Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others
1: a, hear (ea) b, near(ea) c,fear(ea) d,pear(ea)
2: gather (th) b, monthly(th) c, father(th) d, brother(th)
3:a,favorite(i) b, slight (i) c, fine(i) d, high(i)
4: a, cold(o) b, hold(o) c, close(o) d, cloth(o)
5: a, bicycle(i) b, exciting(i) c, ring(i) d, widely(i)
I. Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại :
1. A. lamps B. beds C. desks D. hats
2. A. tables B. mouses C. fridges D. buses
3. A. gram B. packet C. many D. want
4. A. engineer B. greeting C. teeth D. street
5. A. couches B. boxes C. houses D. wardrobes
6. A. sandwich B. chair C. school D. chicken
7. A. happy B. many C. bicycle D. dry
Câu 1
a black b hand c orange d matter
Câu 2
a coffee b cold c ocean d kilo
Câu 3
a summer b uncle c population d minibus
1.B
2.C
3.C
1)Chọn từ có phần in đậm phát âm khác với các từ còn lại
1.a)hot b)hour c)hotel d)hobby
2.a)Much b)drug c)future d)buffac
3.a)Meat b)reader c)sea d)realize