Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
I. Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the others:
1. A. truck B. unload \(\left(c\right)\). turn D. lunch
2. \(\left(a\right)\). policeman B. sign C. bike D. spider
3. A. dangerous \(\left(b\right)\). travel C. man D. traffic
Chọn từ khác loại với các từ còn lại
A. drive B.ride C. travel D. bike
A. month B.fifth C. seventh D. ninth
A. geography B. literature C. family D. history
A. intersection b. sign C. dangerous D. road
A. working B. playing C. days D. stays
Chọn từ khác loại với các từ còn lại
A. drive B.ride C. travel D. bike
A. month B.fifth C. seventh D. ninth
A. geography B. literature C. family D. history
A. intersection b. sign C. dangerous D. road
A. working B. playing C. days D. stays
Trả lời:
A . photo B . motorbike C. home D. work
A. dangerous B. travel C. man D. traffic
A . help B. left C. market D. intersection
A . truck B. unload C. turn D. lunch
A. policeman B. sign C. bike D. spider
Chọn từ có cách phát âm khác
1.a) noodle b)cooking c)food d)toothpaste
2.a)apple b)gram c)hand d)want
3.a)hotel b)slow c)volleyball d)home
4.a)boat b)broad c)broad d)coat
5.a)planes b)stores c)temples d)places
Chọn từ có trọng âm chính rơi vào vị trí khác các từ còn lại
1.a)drugstore b)behind c)market d)traffic
2.a)accident b)motorbike c)aparment d)restaurant
3.a)office b)correct c)ahead d)between
4.a)opposite b)neighbor c)difficult d)seventeen
5.a)police b)people c)arrive d)museum
Chọn từ phát âm khác với các từ còn lại
1 A . leave B . break C. repeat D . peaceful
2. A photo B. going C. brother D . home
3.A , writes B. makes C. takes D. drives
4.A.guest B. gathering C. generous D. great
5.A . Judo B. town C. homework D. open
6. A. now B. cow C. how D. month
7. A.post B. hope C. school D . rope
8. A. compasses B.templas C. torches D. wishes
9. A. boots B. classmates C. dishwashers D. fireworks
1. A . season , B. building , C. weather , D . banana .
2. A . unload , B . heavy , C shoulder , D. coffee .
3. A. finger , B. kilo , C . chocolate , D . vacation .
4. A. intersection , B. slow down , C . cabbage , D. restaurant .
5. A. address , B. unhappy , C. lovely , D. correct .
1.B
2.C
3.A
4.D
5.D