K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

I. Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the others:
1. A. truck B. unload \(\left(c\right)\). turn D. lunch
2. \(\left(a\right)\). policeman B. sign C. bike D. spider
3. A. dangerous \(\left(b\right)\). travel C. man D. traffic

16 tháng 12 2016

Chọn từ khác loại với các từ còn lại

A. drive B.ride C. travel D. bike

A. month B.fifth C. seventh D. ninth

A. geography B. literature C. family D. history

A. intersection b. sign C. dangerous D. road

A. working B. playing C. days D. stays

16 tháng 12 2016

Chọn từ khác loại với các từ còn lại

A. drive B.ride C. travel D. bike

A. month B.fifth C. seventh D. ninth

A. geography B. literature C. family D. history

A. intersection b. sign C. dangerous D. road

A. working B. playing C. days D. stays

22 tháng 12 2017

9.c

10.a

11.d

12.a

13.c

14.b

15.a

22 tháng 12 2017

9.c

10.a

11.d

12.a

13.c

14.b

15.a

22 tháng 2 2021

Trả lời:

A . photo           B . motorbike           C. home             D. work 

A. dangerous           B. travel                 C. man               D. traffic 

A . help             B. left            C. market              D. intersection 

A . truck             B. unload              C. turn                 D. lunch

A. policeman             B. sign               C. bike               D. spider

22 tháng 2 2021

các bạn ơi cho tớ hỏi thay hình như thế nào

24 tháng 8 2018

Ex1 : b/lake  

2  b/river   

3 b/behind    

4  d/work  

5 a/hour     

24 tháng 2 2017

Chọn từ có cách phát âm khác

1.a) noodle b)cooking c)food d)toothpaste

2.a)apple b)gram c)hand d)want

3.a)hotel b)slow c)volleyball d)home

4.a)boat b)broad c)broad d)coat

5.a)planes b)stores c)temples d)places

Chọn từ có trọng âm chính rơi vào vị trí khác các từ còn lại

1.a)drugstore b)behind c)market d)traffic

2.a)accident b)motorbike c)aparment d)restaurant

3.a)office b)correct c)ahead d)between

4.a)opposite b)neighbor c)difficult d)seventeen

5.a)police b)people c)arrive d)museum

29 tháng 8 2021

1 D

2 A

3 C

4 C

5 A

29 tháng 8 2021

d

c

a

30 tháng 12 2016

Chọn từ phát âm khác với các từ còn lại

1 A . leave B . break C. repeat D . peaceful

2. A photo B. going C. brother D . home

3.A , writes B. makes C. takes D. drives

4.A.guest B. gathering C. generous D. great

5.A . Judo B. town C. homework D. open

6. A. now B. cow C. how D. month

7. A.post B. hope C. school D . rope

8. A. compasses B.templas C. torches D. wishes

9. A. boots B. classmates C. dishwashers D. fireworks

30 tháng 12 2016

câu 3 bạn ko làm được à

17 tháng 12 2016

1. A . season , B. building , C. weather , D . banana .

2. A . unload , B . heavy , C shoulder , D. coffee .

3. A. finger , B. kilo , C . chocolate , D . vacation .

4. A. intersection , B. slow down , C . cabbage , D. restaurant .

5. A. address , B. unhappy , C. lovely , D. correct .