K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

10 tháng 6 2018

1 rode

2 one

3 school

4 excited

5 My

tick nha

10 tháng 6 2018

1. some rode come month => rode

2. judo hope post one => one

3. school chess teaching chalk => school

4. physics history excited music = > excited

5. healthy history vocabulary My => My

11 tháng 4 2017

Chọn cách phát âm khác với từ còn lại:

1. A: garden. B: yard. C: market. D: warm.

2. A: aerobics. B: carrot. C: lemonade. D: correct.

3. A: armchair. B: sandwich. C: chocolate. D: school.

4. A: ahead. B: white. C: behind. D: hungry.

5. A: stadium. B: accident. C: finally. D: animal.

11 tháng 4 2017

1. D

2. B

3. D

4. B

5. C

Mình không chắc đâu nha. Chúc bạn học tốt !!!ok

17 tháng 10 2018

1.khoanh tròn từ có phần in nghiêng có cách phát âm khác:

1.A.rode B.go C.do D.homework

2.A.monday B.come C.brother D.post

3.A.wardrobes B.fridges C.watches D.dishes

4.A.lamps B.sinks C.lights D.beds

5.A.climb B.comb C.rob D.plumber

17 tháng 10 2018

câu 1 gạch chữ o từ homework gạch chữ o đầu

câu2 gạch chữ o

câu 3 gạch es

câu 4 gạch S ở cuối các từ

câu 5 gạch b

28 tháng 2 2017

MK đánh dấu = cách tô cùng loại nhé!

Put the words in the correet column according to the pronunciatoion of the underlined part

_________________________________________

Wardrobe behind design boat pagoda

well-know skyscraper write shy only

judo high diverse fine dry

robot show price type excited

nice poem motor sofa drive

postcard height slow title both

most decide minor right role

6 tháng 5 2017

Quyên Uyên Mai Hà Anh Minh Trang Linh

Diệu Đằng help me nhanh nhanh na , tui sắp chết đuối rồi !!!

6 tháng 5 2017

I.Choose the word whose underlinned part is pronounced differently from that of the others .

1. load (monkey) home most

2. develops (cars) meets books

3. (walks) kisses dances boxes

4. honest hour honour (humour)

5. Internet ready every (teeth)

6. tenth math (brother) theater

7. pyramid Sydney (dry) hungry

8. (energy) electricity effect environment

9. (pollution) solar symbol reason

10. president sea country about (????)

27 tháng 2 2020

1C, 2D, 3D, 4B, 5D, 6B, 7B, 8C, 9B, 10B

3 tháng 3 2017

I . Tìm một từ có phần gạch chân phát âm khác với từ còn lại

1. A . takes

B . yards

C . starts

D . books

2 . A.hotel

B. those

C . hopital

D . cold

3 . A . decided

B . preferred

C . listened

D . enjoyed

4 . A . stay

B . late

C . back

D . date

5 . A . tables

B . noses

C . boxes

D . changes

6 . A . noodles

B . food

C . door

D . stool

7 . A . take

B . game

C . gray

D . hand

3 tháng 3 2017

1.B

2.C

3.D

4.C

5.A

6.C

7.A

24 tháng 1 2017

Choose the word which is pronounced differently from others:

1. A: chemistry. B: chair. C: couch. D: children.

2. A: student. B: bus. C: duty. D: unit.

3. A: house. B: about. C: country. D: out.

4. A: clock. B: come. C: class. D: city.

24 tháng 1 2017

1.A

2.B

3.C

4.D

mk cũng đang làm bài này

13 tháng 4 2017

họn từ in đậm có phát âm khác so với các từ còn lại:

1. A.cheap B.chair C.change D.machine

2. A.amazing B.orange C.table D.favorite

3. A.local B.phone C.post D.month

4. A.things B.maps C.laughs D.stops

5. A.look B.book C.afternoon D.cook

13 tháng 4 2017

1-D

2-B

3-D

4-A

5-C

4 tháng 12 2017

Choose the word whose underlined part is pronounced fifferently from the orthers

1. A. boots B. toothpaste C. food D. flood => D. flood

2. A. watches B. brushes C. classes D. lives => D. lives

3. A. their B. math C. thing D. theater => A. their

4. A. station B. intersection C. question D. invitation => C. question

5. A. teacher B. children C. lunch D. chemist => D. chemist

6. A. answer B. travel C. plane D. bank => C. plane

7. A. teacher B. repeat C. year D. meat => C. year

8. A. warm B. park C. farm D. car => A. warm

9. A. one B. jog C. box D. doctor => A. one

10. A. house B. hour C. country D. mouse => C. country

4 tháng 12 2017

1. A. boots B. toothpaste C. food D. flood

2. A. watches B. brushes C. classes D. lives

3. A. their B. math C. thing D. theater

4. A. station B. intersection C. question D. invitation

5. A. teacher B. children C. lunch D. chemist

6. A. answer B. travel C. plane D. bank

7. A. teacher B. repeat C. year D. meat

8. A. warm B. park C. farm D. car

9. A. one B. jog C. box D. doctor

10. A. house B. hour C. country D. mouse