Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
I. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại:
1. A. these B. brother C. think D. that
2. change B. Christmas C. school D. chemistry
1. Chọn đáp án đúng:
1. I have ........................ cough.
a. the b. a c. an d. 0
2. Khoanh vào từ có phat âm của chữ cái được in đậm:
1. a. hat b. cat c. small d. have
2. a cloudy b. house c. about d. four
3. a. windy b. rice c. nice d. five
4. a. this b. there c. thank d. that
5. a. like b. think c. drink d. thing
1. Chọn đáp án đúng:
1. I have (b) a cough.
2. Khoanh vào từ có phát âm của chữ cái được in đậm:
1-c.small
2-d.four
3-a.windy
4-c.thank
5-a.like
Fill the word which has a different sound in the part underlined. Read the words aloud.
1. A. activity B. compass C. thank D. have
2. A. come B. someone C. brother D. volleyball
3.A. lunch B. computer C. calculator D. uniform
4.A. picture B. minute C. bicycle D. listen
5.A. repeat B. wearing C. teacher D. meat
tìm 1 từ đọc khác với những từ kia ở phần gạch chân
1.a. window b. flow c. how d. show
2. a.hungry b. thirsty c. finally d. recycle
3.a. mouth b. weather c. thick d. throw
4.a. language b. engineer c. sausage d. jogging
5.a. ground b. should c. about d. mountain
Khoanh tròn chữ cái ( A , B C hoặc D ) của từ có phát âm khác với từ còn lại ở phần in đậm :
1. A . hat B. cat C. small D. have
2. A. cloudy B. house C. about D. four
3. A. windy B. rice C. nice D. five
4. A. this B. there C. thank D. that
5. A. like B. think C. drink D. thing
hãy khoanh vào những từ in nghiêng có cách phát âm khác::::
1.a, read b, teacher c, bead d, head
2.a, these b, brother c, thank d, that
3.a, my b, coutry c, family d, every
4.a, have b, lamb c, stand d, wash
5.a, time b, big c, live d, sit
hãy khoanh vào những từ in nghiêng có cách phát âm khác:
1.a, read b, teacher c, bed d, head
2.a, thses b, brother c, thank d, that
3.a, my b, coutry c, family d, every
4.a, have b, lamb c, stand d, wash
5.a, time b, big c, live d, sit
1. A. ball B. small C. game D. watch
2.A. girl B. history C. television D. listen
3.A. home B. how C. go D. old
4.A. eat B. breakfast C. read D. teacher
5.A. sit B. engineer C. thirty D. window
I . Tìm một từ có phần gạch chân phát âm khác với từ còn lại
1. A . takes
B . yards
C . starts
D . books
2 . A.hotel
B. those
C . hopital
D . cold
3 . A . decided
B . preferred
C . listened
D . enjoyed
4 . A . stay
B . late
C . back
D . date
5 . A . tables
B . noses
C . boxes
D . changes
6 . A . noodles
B . food
C . door
D . stool
7 . A . take
B . game
C . gray
D . hand
1. Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại:
1. A. these B. this C.that D.thanks
2.a. map b.bag c. Monday d. have
3.a. Twenty b. early c. pretty d. fly
4.a. Find b. miss c. live d. think
5.a. child b. chair c. chemis d. cheap
Những từ được in đậm là những từ được gạch chân!
2. Tìm từ khác loại:
1.a. Russian b. Holland c. American d. Japanese
2.a. draw b.teacher c. worker d. cook
3.a. house b. room c. home d. kitchen
4.a. and b. in c. but d. so
5.a. warm b. cold c. cool d. weather
1.Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại
1.D
2.C
3.D
4.A
5.C
2.Tìm từ khác loại
1.d
2.a
3.c
4.b
5.d
1.