Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Odd one out:
1. Lamp plant salt sand
2. Tent ten hen elephant
3. eat meat bread lead
4. mouse loud cloud double
5. cinema library city big
Odd one out:
1. Lamp plant salt sand
2. Tent ten hen elephant
3. eat meat bread lead
4. mouse loud cloud double
5. cinema library city big
Tìm từ phát âm khác vứi các từ còn lại[ từ in đậm đó]
1, A. fish B. music C. listen D. time i
2, A. do B. to C. movies D. go o
3, A. I B. like C milk D. die i
4, A. cold B. close C. hot D. slow o
5, A. sea B. tea C. teacher D. weather ea
6, A. chest B. hand C. head D. big e, a, ea, i
Chọn từ phát âm khác
1 A potato B bread C gray D they
2 A . Asian B anyone C send D debt
3 A gate B safe C tape D ready
4 A them B met C . Canadian D get
5 A heavy B date C late D lake
6 A bell B bed C tell D Australian
7 A cape B breath C mane D mate
8 A crazy B pen C scent D stretch
9 A fate B leather C paid D date
10 A member B pray C tender D November
Chọn từ phát âm khác
1 A potato B bread C gray D they
2 A . Asian B anyone C send D debt
3 A gate B safe C tape D ready
4 A them B met C . Canadian D get
5 A heavy B date C late D lake
6 A bell B bed C tell D Australian
7 A cape B breath C mane D mate
8 A crazy B pen C scent D stretch
9 A fate B leather C paid D date
10 A member B pray C tender D November
1:D 2:D 3:C 4:B 5:A 6:D 7:A 8:A 9:C 10:B
k mình nha
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại.
1
A. color
B. money
C. wonder
D. joke
2
A. cope
B. cover
C. focus
D. froze
3
A. though
B. rough
C. young
D. trouble
4
A. couple
B. southern
C. soul
D. touch
5
A. number
B. ugly
C. usage
D. butter
6
A. ghost
B. broke
C. propose
D. won
7
A. among
B. honeymoon
C. stone
D. become
8
A. photograph
B. October
C. showed
D. shower
9
A. nourish
B. poultry
C. flourish
D. tough
10
A. dove
B. mosquito
C. comb
D. oak
I. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others.
1. A. game B. geography C. vegetable D. change
2. A. watches B. brushes C. classes D. lives
3. A. their B. math C. thing D. theater
4. A. read B. teacher C. eat D. ahead
5. A. teacher B. children C. lunch D. chemist
6. A. answer B. travel C. plane D. bank
7. A. teacher B. repeat C. year D. meat
8. A. warm B. park C. farm D. car
9. A. intersection B. eraser C. bookstore D. history
10. A. house B. hour C. country D. mouse
I. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others.
1. A. game B. geography C. vegetable D. change
2. A. watches B. brushes C. classes D. lives
3. A. their B. math C. thing D. theater
4. A. read B. teacher C. eat D. ahead
5. A. teacher B. children C. lunch D. chemist
6. A. answer B. travel C. plane D. bank
7. A. teacher B. repeat C. year D. meat
8. A. warm B. park C. farm D. car
9. A. intersection B. eraser C. bookstore D. history
10. A. house B. hour C. country D. mouse
Đây chỉ là ý kiến của mình có j sai xin thứ lỗi
1/ a; cottage b; village c; luggage d; stage
2/ a; climbing c; basket c; subway d; club
3/ a; sound b; amount c; country d; noun
4/ a; problem b; popular c; convenient d; rod
5/ a; grew b; threw c; knew d; flew
6/ a; oversea b; feel c; living d; mean
7/ a; show b; folder c; money d; shoulder
8/ a; tour b; proud c; pronounce d; sound
9/ a;conduct b; culture c; double d; lunch
10/ a; always b; delicious c; ours d; themselves
1. Khoanh tròn vào từ phát âm dưới từ được gạch chân:
1. man fat (game) maths
2. learned turned listened (walked)
3. sporty easy (why) country
4. from octorber (november) long
5. weather (eream) health headache
6. (cold) hot sore body
2. Có bao nhiêu cách đọc ở phần được gạch chân của các từ sau:
1. zebra get elephant she -> có 2 cách đọc: /i:/ và /e/
2. wash badminton grade amazing -> có 4 cách đọc: /ɔ/, /æ/, /ei/ và /ə/
3. monkey do brother so -> có 3 cách đọc: /ʌ/, /u/ và /ou/
4. bridge wide river high -> có 2 cách đọc: /i/ và /ai/
5. fast last man late -> có 2 cách đọc: /æ/ và /ei/
1. A. says B.days C. prays D. plays
2. A. husband B. surrounding C. rubbish D. plumber
3. A. information B. informative C. formal D. forward
4. A. steam B. teacher C. weather D. teamate
5. A. restaurant B. festival C. sentence D. semester
6. A. through B. shout C. household D. mountain
1. A. says B.days C. prays D. plays
2. A. husband B. surrounding C. rubbish D. plumber
3. A. information B. informative C. formal D. forward
4. A. steam B. teacher C. weather D. teamate
5. A. restaurant B. festival C. sentence D. semester
6. A. through B. shout C. household D. mountain